Fanpage CIVIP Technology     Liên hệ - Góp ý     Hotline: 02553.729.729
0914.81.71.81
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo
Cam kết 100% sản phẩm chính hãng
Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TRỰC TUYẾN
  • BÁN HÀNG TRỰC TUYẾN
  • ĐT Tổng đài: 0914817181 (số 1)
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo Tuyền: 0905102787
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • ĐT/Zalo Huy: 0826464011
  • TƯ VẤN MÁY TÍNH BÀN - LINH KIỆN
  • ĐT Tổng đài: 0914817181 (số 1)
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • TƯ VẤN LAPTOP - THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
  • ĐT Tổng đài: 0914817181 (số 2)
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Huy: 0826464011
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • BẢO HÀNH - SỬA CHỮA
  • ĐT Tổng đài: 0914817181 (số 3)
  • ĐT/Zalo Đạt: 0905077011
  • ĐT/Zalo Hạnh: 0986331267
  • HỖ TRỢ KỸ THUẬT
  • ĐT Tổng đài: 0914817181 (số 3)
  • ĐT/Zalo Phong: 0888097676
  • ĐT/Zalo Sỹ: 0932470981
  • ĐT/Zalo Hải: 0983910456
  • TƯ VẤN DỰ ÁN
  • ĐT Tổng đài: 0914817181 (số 4)
  • ĐT/Zalo Dũng: 0869999320
Hoá đơn điện tử Tra cứu bảo hành Tin hay mỗi ngày
Hotline mua hàng 02553.729.729
0914.81.71.81

Thiết Bị Định Tuyến TPLINK Archer AX10 AX1500

Mã SP: RTTP045 ( 0 )
Còn hàng

  • Công nghệ Wi-Fi 6—Archer AX10 được trang bị công nghệ Wi-Fi mới nhất, Wi-Fi 6, cho tốc độ nhanh hơn, dung lượng cao hơn và giảm thiểu tắc nghẽn mạng.

  • Tốc độ 1.5 Gbps thế hệ tiếp theo—Router băng tần kép Archer AX10 đạt tốc độ lên đến 1.5 Gbps (1201 Mbps trên băng tần 5 GHz và 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz).†

  • Kết nối nhiều thiết bị—Nhiều kết nối cùng lúc và giảm thiểu độ trễ với OFDMA và MU-MIMO.

  • CPU ba nhân—Đáp ứng nhanh cho mọi hoạt động mạng của bạn với CPU ba nhân 1.5GHz.

  • Vùng phủ rộng hơn—4 ăng ten và công nghệ Beamforming tập trung tín hiệu đến máy khách cho vùng phủ rộng hơn.†

  • Cổng Gigabit—Cổng Gigabit mang đến cho bạn tốc độ kết nối cực nhanh lên đến 1Gbps.

  • Cài đặt dễ dàng—Hoàn tất nâng cấp mạng trong chớp mắt với ứng dụng Tether.

  • Tương thích với Alexa—Điểu khiển router của bạn bằng giọng nói, cho cuộc sống của bạn thông minh hơn và đơn giản hơn với Amazon Alexa.

  • Tương Thích EasyMesh - Tạo mạng Mesh một cách linh hoạt bằng cách kết nối với router tương thích với EasyMesh để phủ sóng liền mạch toàn bộ ngôi nhà.◇

Xem thêm > Thu gọn
Bảo hành: 24 tháng
Giá niêm yết: 1.250.000 đ
Giá: 1.050.000 đ
Đặt mua ngay Miễn phí giao hàng, thanh toán linh hoạt

SO SÁNH SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

0 đánh giá Thiết Bị Định Tuyến TPLINK Archer AX10 AX1500

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

 

Hỏi đáp về Thiết Bị Định Tuyến TPLINK Archer AX10 AX1500

avatar
x
Đánh giá:

Bình luận facebook

Tóm tắt thông số
Standards Wi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AX1500
5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
WiFi Range Ngôi nhà 3 phòng ngủ
4 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định
Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn

Beamforming
Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi
WiFi Capacity Cao
Băng tần kép
Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu

OFDMA
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách Wi-Fi 6

Airtime Fairness
Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều

4 luồng
Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn
Working Modes Chế độ Router
Chế độ Điểm Truy Cập
HARDWARE
Processor CPU ba nhân 1.5 GHz
Ethernet Ports 1 x Cổng WAN Gigabit
4 x Cổng LAN Gigabit
Buttons Nút WPS / Wi-Fi
Nút Bật / Tắt nguồn
Nút Bật / Tắt đèn LED
Nút Reset
Power 12 V ⎓ 1 A
BẢO MẬT
WiFi Encryption WPA
WPA2
WPA3
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Liên kết IP & MAC
Cổng lớp ứng dụng
Guest Network 1 x Mạng khách 5 GHz
1 x Mạng khách 2.4 GHz
VPN Server OpenVPN
PPTP
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
OneMesh™ Hỗ trợ OneMesh™
Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh ™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh ™.
Tìm hiểu thêm>
Tất cả sản phẩm OneMesh>
Parental Controls Lọc URL
Kiểm soát thời gian
WAN Types IP động
IP tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service QoS theo thiết bị
Cloud Service Tự động nâng cấp firmware
Nâng cấp firmware OTA
ID TP-Link
DDNS
NAT Forwarding Cổng chuyển tiếp
Cổng kích hoạt
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNS TP-Link
NO-IP
DynDNS
Management Ứng dụng Tether
Trang Web
Kiểm tra giả lập web>
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần)

Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)
Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE:
<20dBm(2.4 GHz)
<23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz)
FCC:
<30dBm(2.4 GHz & 5.15 GHz~5.825 GHz)
WiFi Reception Sensitivity 5 GHz:
11a 6Mbps:-97dBm
11a 54Mbps:-79dBm
11ac VHT20_MCS0:-96dBm
11ac VHT20_MCS11:-66dBm
11ac VHT40_MCS0:-94dBm
11ac VHT40_MCS11:-63dBm
11ac VHT80_MCS0:-91dBm
11ac VHT80_MCS11:-60dBm
11ax HE20_MCS0:-95dBm
11ax HE20_MCS11:-63dBm
11ax HE40_MCS0:-92dBm
11ax HE40_MCS11:-60dBm
11ax HE80_MCS0:-89dBm
11ax HE80_MCS11:-58dBm
2.4 GHz:
11g 6Mbps:-91dBm
11a 54Mbps:-74dBm
11n HT20_MCS0:-90dBm
11n HT20_MCS7:-73dBm
11n HT40_MCS0:-88dBm
11n HT40_MCS7:-70dBm
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 10.2 × 5.3 ×1.5 in
(260.2 × 135.0 × 38.6 mm)
Package Contents Router Wi-Fi Archer AX10
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh

 

THÔNG SỐ ĐẦY ĐỦ
Standards Wi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AX1500
5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
WiFi Range Ngôi nhà 3 phòng ngủ
4 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định
Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn

Beamforming
Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi
WiFi Capacity Cao
Băng tần kép
Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu

OFDMA
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách Wi-Fi 6

Airtime Fairness
Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều

4 luồng
Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn
Working Modes Chế độ Router
Chế độ Điểm Truy Cập
HARDWARE
Processor CPU ba nhân 1.5 GHz
Ethernet Ports 1 x Cổng WAN Gigabit
4 x Cổng LAN Gigabit
Buttons Nút WPS / Wi-Fi
Nút Bật / Tắt nguồn
Nút Bật / Tắt đèn LED
Nút Reset
Power 12 V ⎓ 1 A
BẢO MẬT
WiFi Encryption WPA
WPA2
WPA3
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Liên kết IP & MAC
Cổng lớp ứng dụng
Guest Network 1 x Mạng khách 5 GHz
1 x Mạng khách 2.4 GHz
VPN Server OpenVPN
PPTP
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
OneMesh™ Hỗ trợ OneMesh™
Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh ™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh ™.
Tìm hiểu thêm>
Tất cả sản phẩm OneMesh>
Parental Controls Lọc URL
Kiểm soát thời gian
WAN Types IP động
IP tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service QoS theo thiết bị
Cloud Service Tự động nâng cấp firmware
Nâng cấp firmware OTA
ID TP-Link
DDNS
NAT Forwarding Cổng chuyển tiếp
Cổng kích hoạt
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNS TP-Link
NO-IP
DynDNS
Management Ứng dụng Tether
Trang Web
Kiểm tra giả lập web>
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần)

Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)
Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE:
<20dBm(2.4 GHz)
<23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz)
FCC:
<30dBm(2.4 GHz & 5.15 GHz~5.825 GHz)
WiFi Reception Sensitivity 5 GHz:
11a 6Mbps:-97dBm
11a 54Mbps:-79dBm
11ac VHT20_MCS0:-96dBm
11ac VHT20_MCS11:-66dBm
11ac VHT40_MCS0:-94dBm
11ac VHT40_MCS11:-63dBm
11ac VHT80_MCS0:-91dBm
11ac VHT80_MCS11:-60dBm
11ax HE20_MCS0:-95dBm
11ax HE20_MCS11:-63dBm
11ax HE40_MCS0:-92dBm
11ax HE40_MCS11:-60dBm
11ax HE80_MCS0:-89dBm
11ax HE80_MCS11:-58dBm
2.4 GHz:
11g 6Mbps:-91dBm
11a 54Mbps:-74dBm
11n HT20_MCS0:-90dBm
11n HT20_MCS7:-73dBm
11n HT40_MCS0:-88dBm
11n HT40_MCS7:-70dBm
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 10.2 × 5.3 ×1.5 in
(260.2 × 135.0 × 38.6 mm)
Package Contents Router Wi-Fi Archer AX10
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh