Bảo hành: |
Giá: | Liên hệ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
HỆ ĐIỀU HÀNH
Hệ điều hành: webOS Smart TV
PLATFORM
Bộ xử lý (SoC): α5 Gen5 AI Processor 4K
THÔNG SỐ TẤM NỀN
BLU Type: Direct
Loại màn hình hiển thị: 4K UHD
Kích thước màn hình: 50
Độ phân giải: 3840x2160
Tần số quét: Refresh Rate 60Hz
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH
Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI: 4K Upscaling
Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI: Có
HDR: Active HDR
HDR10 Pro: Có (4K/2K)
HLG: Có (4K/2K) (RF)
FILMMAKER MODE ™: Có
Dynamic Tone Mapping / Pro: Dynamic Tone Mapping
HEVC: 4K@60P, 10bit
VP9 (Video Decoder): 4K@60P, 10bit
AV1 (Video Decoder): 4K@60p, 10bit
HGIG Mode: Có
Phản hồi trò chơi tức thì (VRR/ALLM/GameGenre): Có
Picture Mode: Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room))
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH
Loa: 20W
Hệ thống loa: 2.0ch
Hướng loa: Down Firing
Đầu ra âm thanh đồng thời: Có
AI Sound / Pro: AI Sound (Virtual 5.1 Up-mix)
AI Acoustic Tuning: Có
Chế độ lọc thoại: Clear Voice Pro
Bluetooth Surround Ready: Có
LG Sound Sync: Có
Chia sẻ âm thanh: Có
Audio Codec: AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X (Refer to manual)
SoundBar Mode Control: Có
TV Sound Mode Share: Có
AI SMART FUNCTION
ThinQ: Có
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition: Có
Chuyển hội thoại thành văn bản: Có
Tìm kiếm bằng giọng nói: Có
Trợ lý ảo Google Assistant: TBD
Amazon Alexa: TBD
AI Home: Có
AI Recommendation / AI: Có
Intelligent Edit: Có
Home Dashboard: Có
Apple Homekit: Có
Screen Share: Có
ThinQ App: Có
Airplay2: Có
Next Picks: Có
Magic Explorer: Có
Điều khiển thông minh: Built-In
Truy cập nhanh: Có
Universal Control: Có
360° VR Play: Có
Tìm kiếm nội dung liên quan: Có
Kho ứng dụng LG: Có
DIAL: Có
Web Browser: Có
TV On With Mobile: Có
Wi-Fi TV On: Có
Bluetooth Low Energy On: Có (Required Bluetooth)
Network File Browser: Có
Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại: Có
Live Plus (ACR-based Bilateral Service): Có
Chế độ khách sạn: Có
Thông báo thể thao: Có
Music Discovery: Có
Room to Room Share: Có
Family settings: Có
USB: Có
BROADCASTING
Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite): Có
Terrestrial: DVB-T2/T, ISDB-T(Philippines Only)
Cable: Có (Differ by region)
Analog TV Reception: Có
Data Broadcasting (Country Spec): Có
Teletext Page: Có(2000 page)
Teletext (Top/Flof/List): Có
[DVB] Subtitle: Có
[ATSC] Closed Caption: Có
AD (Audio Description): Có
CONNECTIVITY
HDMI: 1 (Rear) / 2 (Side)
Simplink (HDMI CEC): Có
eARC / ARC (Audio Return Channel): eARC (HDMI 2)
USB: 1 (Side)
LAN: Có (Rear)
CI Slot: Có (Side) (Differ by region)
RF In: 1 (Rear, RF)
SPDIF (Optical Digital Audio Out): Có (Rear)
Wifi: Có (802.11ac)
Bluetooth: Có (V5.0)
POWER & GREEN
Power Supply: AC 100~240V 50-60Hz (Differ by region)
Standby Power Consumption: Under 0.5W
Energy saving Mode: Có
Illuminance Green sensor: Có
Energy Standard: Có (Differ by region)
ACCESSORY
Remote: MR22
Battereis: Có (AAA x 2EA)
Power Cable: Có (Detached)
ADDITIONAL FEATURE
Time Machine (DVR): Có
Digital Recording: Có
Analog DVR: Có
Time Shift: Có
ACCESSIBILITY
High Contras: Có
Gray Scale: Có
Invert Colors: Có
WEIGHT & MEASSUREMENT
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm: 1130x663x86.3
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm: 1275x775x175
Trọng lượng (kg): 11.3
Trọng lượng có chân đế (kg): 11.4
HỆ ĐIỀU HÀNH
Hệ điều hành: webOS Smart TV
PLATFORM
Bộ xử lý (SoC): α5 Gen5 AI Processor 4K
THÔNG SỐ TẤM NỀN
BLU Type: Direct
Loại màn hình hiển thị: 4K UHD
Kích thước màn hình: 50
Độ phân giải: 3840x2160
Tần số quét: Refresh Rate 60Hz
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH
Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI: 4K Upscaling
Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI: Có
HDR: Active HDR
HDR10 Pro: Có (4K/2K)
HLG: Có (4K/2K) (RF)
FILMMAKER MODE ™: Có
Dynamic Tone Mapping / Pro: Dynamic Tone Mapping
HEVC: 4K@60P, 10bit
VP9 (Video Decoder): 4K@60P, 10bit
AV1 (Video Decoder): 4K@60p, 10bit
HGIG Mode: Có
Phản hồi trò chơi tức thì (VRR/ALLM/GameGenre): Có
Picture Mode: Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room))
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH
Loa: 20W
Hệ thống loa: 2.0ch
Hướng loa: Down Firing
Đầu ra âm thanh đồng thời: Có
AI Sound / Pro: AI Sound (Virtual 5.1 Up-mix)
AI Acoustic Tuning: Có
Chế độ lọc thoại: Clear Voice Pro
Bluetooth Surround Ready: Có
LG Sound Sync: Có
Chia sẻ âm thanh: Có
Audio Codec: AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X (Refer to manual)
SoundBar Mode Control: Có
TV Sound Mode Share: Có
AI SMART FUNCTION
ThinQ: Có
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition: Có
Chuyển hội thoại thành văn bản: Có
Tìm kiếm bằng giọng nói: Có
Trợ lý ảo Google Assistant: TBD
Amazon Alexa: TBD
AI Home: Có
AI Recommendation / AI: Có
Intelligent Edit: Có
Home Dashboard: Có
Apple Homekit: Có
Screen Share: Có
ThinQ App: Có
Airplay2: Có
Next Picks: Có
Magic Explorer: Có
Điều khiển thông minh: Built-In
Truy cập nhanh: Có
Universal Control: Có
360° VR Play: Có
Tìm kiếm nội dung liên quan: Có
Kho ứng dụng LG: Có
DIAL: Có
Web Browser: Có
TV On With Mobile: Có
Wi-Fi TV On: Có
Bluetooth Low Energy On: Có (Required Bluetooth)
Network File Browser: Có
Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại: Có
Live Plus (ACR-based Bilateral Service): Có
Chế độ khách sạn: Có
Thông báo thể thao: Có
Music Discovery: Có
Room to Room Share: Có
Family settings: Có
USB: Có
BROADCASTING
Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite): Có
Terrestrial: DVB-T2/T, ISDB-T(Philippines Only)
Cable: Có (Differ by region)
Analog TV Reception: Có
Data Broadcasting (Country Spec): Có
Teletext Page: Có(2000 page)
Teletext (Top/Flof/List): Có
[DVB] Subtitle: Có
[ATSC] Closed Caption: Có
AD (Audio Description): Có
CONNECTIVITY
HDMI: 1 (Rear) / 2 (Side)
Simplink (HDMI CEC): Có
eARC / ARC (Audio Return Channel): eARC (HDMI 2)
USB: 1 (Side)
LAN: Có (Rear)
CI Slot: Có (Side) (Differ by region)
RF In: 1 (Rear, RF)
SPDIF (Optical Digital Audio Out): Có (Rear)
Wifi: Có (802.11ac)
Bluetooth: Có (V5.0)
POWER & GREEN
Power Supply: AC 100~240V 50-60Hz (Differ by region)
Standby Power Consumption: Under 0.5W
Energy saving Mode: Có
Illuminance Green sensor: Có
Energy Standard: Có (Differ by region)
ACCESSORY
Remote: MR22
Battereis: Có (AAA x 2EA)
Power Cable: Có (Detached)
ADDITIONAL FEATURE
Time Machine (DVR): Có
Digital Recording: Có
Analog DVR: Có
Time Shift: Có
ACCESSIBILITY
High Contras: Có
Gray Scale: Có
Invert Colors: Có
WEIGHT & MEASSUREMENT
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm: 1130x663x86.3
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm: 1275x775x175
Trọng lượng (kg): 11.3
Trọng lượng có chân đế (kg): 11.4