Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Ưu điểm
+ Linh kiện máy tính Ram Corsair được thiết kế sản xuất và thử nghiệm cực kì chặt chẽ để đảm bảo hiệu suất và khả năng tương thích hoàn hảo nhất trên hầu hết tất cả các bo mạch chủ x99 Series trên thị trường.
Ép xung cực tốt
Mỗi module Vengeance LPX được xây dựng từ một PCB tám lớp và IC bộ nhớ cao cấp. Đi kèm tản nhiệt giúp làm mát hiệu quả để cải thiện khả năng ép xung.
Hỗ trợ XMP 2.0, tự động ép xung
Bo mạch chủ Intel x99 dựa trên chuẩn XMP 2.0 mới, và bộ nhớ trong Ram Vengeance LPX DRAM hiện tại cũng đã tương thích hoàn toàn. Chỉ cần bật chức năng ép xung, và nó sẽ tự động điều chỉnh tốc độ nhanh nhất và an toàn nhất cho bộ Vengeance LPX kit của bạn. Bạn sẽ nhận được hiệu suất tuyệt vời mà không cần lo lắng vấn đề gì cả.
Tản nhiệt bằng nhôm tinh khiết giúp tản nhiệt nhanh hơn
Nhiệt độ hoạt động thường sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất của thiết bị. Thiết kế độc đáo của tản nhiệt nhôm trên Ram Desktop Corsair Vengeance LPX (CMK16GX4M1D3000C16) giúp tản nhiệt từ IC vào đường làm mát của hệ thống, do đó, bạn có thể đẩy hiệu suất nó cao hơn. Thiết kế tản nhiệt không chỉ cho phép Vengeance LPX chạy tốt hơn, nó còn giúp cho hệ thống của bạn hoành tráng và mạnh mẽ hơn.
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Thương hiệu |
CORSAIR |
Loại Ram |
Desktop |
Dòng |
Vengeance LPX Series |
Mã Part |
CMK16GX4M1D3000C16 |
Dung lượng |
16GB (1 x 16GB) |
Loại |
DDR4 |
Tốc độ |
3000 MHz |
Độ trễ |
16 |
Hiệu điện thế |
1.35V |
ECC |
Không hỗ trợ |
Đóng gói |
1 thanh |
Màu sắc |
Đen |
Tản nhiệt |
Có |
Màu LED |
RGB |
Thương hiệu |
CORSAIR |
Loại Ram |
Desktop |
Dòng |
Vengeance LPX Series |
Mã Part |
CMK16GX4M1D3000C16 |
Dung lượng |
16GB (1 x 16GB) |
Loại |
DDR4 |
Tốc độ |
3000 MHz |
Độ trễ |
16 |
Hiệu điện thế |
1.35V |
ECC |
Không hỗ trợ |
Đóng gói |
1 thanh |
Màu sắc |
Đen |
Tản nhiệt |
Có |
Màu LED |
RGB |