Bảo hành: |
Giá: | Liên hệ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Thông số không dây |
|
Chuẩn Wi-Fi |
IEEE 802.11b/g/n |
Frequency |
2.4 GHz |
Tốc độ Wi-Fi |
300 Mbps |
Độ nhạy thu |
11g 54M: -74 dBm 11n HT20: -71 dBm 11n HT40: -68 dBm |
Công suất phát |
< 20 dBm (2.4 GHz) |
Bảo mật không dây |
WPA-PSK / WPA2-PSK |
Tính năng không dây |
Enable/Disable Wireless Radio, Wireless Schedule, WMM, Wireless Statistics |
Phần mềm |
|
DHCP |
Server |
Phần cứng |
|
Kích thước (Dài X Rộng X Cao) |
95×61.05×165.97 mm |
Kết nối |
1× 10/100Mbps LAN/WAN Port 1× 10/100Mbps LAN Port 1× Nano SIM Card Slot |
Nút nhấn |
WPS/Reset Button |
Cổng mạng |
1× 10/100 Mbps LAN/WAN Port + 1× 10/100 Mbps LAN |
Network Type |
EU: FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28 (2100/1800/850/2600/900/800/700 MHz) TDD-LTE: B38/B40 (2600/2300 MHz) HSPA+/UMTS: B1/B5/B8 (2100/850/900 MHz) |
Khác |
|
Quy cách đóng gói |
300 Mbps Wireless N 4G LTE Router (MB112-4G) Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
Môi trường |
Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F) Storage Temperature: -40°C~60°C (-40°F~140°F) Operating Humidity: 10%~90% Non-Condensing Storage Humidity: 5%~90% Non-Condensing |
Thông số không dây |
|
Chuẩn Wi-Fi |
IEEE 802.11b/g/n |
Frequency |
2.4 GHz |
Tốc độ Wi-Fi |
300 Mbps |
Độ nhạy thu |
11g 54M: -74 dBm 11n HT20: -71 dBm 11n HT40: -68 dBm |
Công suất phát |
< 20 dBm (2.4 GHz) |
Bảo mật không dây |
WPA-PSK / WPA2-PSK |
Tính năng không dây |
Enable/Disable Wireless Radio, Wireless Schedule, WMM, Wireless Statistics |
Phần mềm |
|
DHCP |
Server |
Phần cứng |
|
Kích thước (Dài X Rộng X Cao) |
95×61.05×165.97 mm |
Kết nối |
1× 10/100Mbps LAN/WAN Port 1× 10/100Mbps LAN Port 1× Nano SIM Card Slot |
Nút nhấn |
WPS/Reset Button |
Cổng mạng |
1× 10/100 Mbps LAN/WAN Port + 1× 10/100 Mbps LAN |
Network Type |
EU: FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28 (2100/1800/850/2600/900/800/700 MHz) TDD-LTE: B38/B40 (2600/2300 MHz) HSPA+/UMTS: B1/B5/B8 (2100/850/900 MHz) |
Khác |
|
Quy cách đóng gói |
300 Mbps Wireless N 4G LTE Router (MB112-4G) Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
Môi trường |
Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F) Storage Temperature: -40°C~60°C (-40°F~140°F) Operating Humidity: 10%~90% Non-Condensing Storage Humidity: 5%~90% Non-Condensing |