Bảo hành: |
Giá: | Liên hệ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Mã CPU |
Core i7-13700K |
Tốc độ CPU |
3,4 GHz |
Tần số turbo tối đa |
5,40 GHz |
Số lõi CPU |
8 Cores |
Số luồng |
16 Threads |
Bộ nhớ đệm |
25 MB Intel® Smart Cache |
Chipset |
Intel W680 |
Dung lượng RAM |
16GB (2x8GB) |
Loại RAM |
DDR5 |
Tốc độ Bus RAM |
4400 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Up to 128 GB or up to 4400 MHz ECC and Non ECC DDR5 |
Khe cắm RAM |
4 khe ram |
Ổ cứng |
256GB SSD + 1TB HDD |
Chuẩn ổ cứng |
256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 |
Ổ quang |
DVDRW |
Card đồ họa |
Nvidia T400 4GB |
Card tích hợp |
VGA rời |
Kết nối không dây |
Option |
Thông số (Lan/Wireless) |
10/100/1000 Mbps |
Cổng giao tiếp trước |
1 Universal audio port |
Cổng giao tiếp sau |
2 DisplayPort 1.4 ports |
Khe cắm mở rộng |
1 full-height Gen5 PCIe x16 slot |
Hệ điều hành |
Ubuntu |
Phụ kiện |
Dell MS116 Wired Mouse Black |
Bộ nguồn |
500 W |
Kiểu dáng |
Case đứng to |
Kích thước |
Height 369.30 mm (14.52 in.) |
Trọng lượng |
|
Mã CPU |
Core i7-13700K |
Tốc độ CPU |
3,4 GHz |
Tần số turbo tối đa |
5,40 GHz |
Số lõi CPU |
8 Cores |
Số luồng |
16 Threads |
Bộ nhớ đệm |
25 MB Intel® Smart Cache |
Chipset |
Intel W680 |
Dung lượng RAM |
16GB (2x8GB) |
Loại RAM |
DDR5 |
Tốc độ Bus RAM |
4400 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Up to 128 GB or up to 4400 MHz ECC and Non ECC DDR5 |
Khe cắm RAM |
4 khe ram |
Ổ cứng |
256GB SSD + 1TB HDD |
Chuẩn ổ cứng |
256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 |
Ổ quang |
DVDRW |
Card đồ họa |
Nvidia T400 4GB |
Card tích hợp |
VGA rời |
Kết nối không dây |
Option |
Thông số (Lan/Wireless) |
10/100/1000 Mbps |
Cổng giao tiếp trước |
1 Universal audio port |
Cổng giao tiếp sau |
2 DisplayPort 1.4 ports |
Khe cắm mở rộng |
1 full-height Gen5 PCIe x16 slot |
Hệ điều hành |
Ubuntu |
Phụ kiện |
Dell MS116 Wired Mouse Black |
Bộ nguồn |
500 W |
Kiểu dáng |
Case đứng to |
Kích thước |
Height 369.30 mm (14.52 in.) |
Trọng lượng |
|