Video đang cập nhật...
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Loại máy |
Máy đa chức năng laser A3 đơn sắc |
Chức năng chính |
In, Copy, Quét, Gửi, Lưu và Fax (tùy chọn) |
Vi xử lý |
Tốc độ 1.75GHz 2 nhân |
Bảng điều khiển |
Màn hình cảm ứng màu 10.1" TFT LCD WSVGA |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: 3.0GB RAM |
Ổ đĩa cứng |
Tiêu chuẩn *: 320GB (dung lượng đĩa trống: 250GB), |
Mirroring Hard Disk Drive |
|
Giao diện kết nối |
Mạng tiêu chuẩn: 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) |
Khả năng chứa giấy |
Tiêu chuẩn: 1,200 sheets |
Khả năng ra giấy (A4, 80gsm) |
Tiêu chuẩn : 250 tờ |
Khả năng hoàn thiện |
Tiêu chuẩn: Chia bộ, chia trang |
Loại giấy hỗ trợ |
Khay tay: |
Khay giấy trên: |
|
Khay giấy dưới: |
|
Khổ giấy hỗ trợ |
Khay tay: |
Khay giấy trên: |
|
Khay giấy dưới: |
|
Định lượng giấy hỗ trợ |
Khay tay: 52 to 300 gsm* |
Khay giấy trên/dưới: 52 - 220 gsm |
|
Duplex: 52 - 220 gsm |
|
Thời gian khởi động |
Chế độ khởi động nhanh: 4 giây hoặc ít hơn* |
Chế độ ngủ: 10 giây hoặc ít hơn |
|
Từ khi bật nút Power : 10 giây hoặc ít hơn* |
|
Dimensions ( W x D x H) |
Với nắp nhựa Platen Cover-Y2: 565 x 692 x 777 mm |
Không gian lắp đặt (Rộng x Sâu) |
Cơ bản: |
Trọng lượng |
Với nắp nhựa Platen Cover-Y2: khoảng. 66.7 kg bao gồm mực |
Thông số in ấn |
|
Tốc độ in (Đen trắng và màu) |
iR-ADV DX C3730i:lên đến 30 ppm (A4,A5,A5R,A6R), lên đến 15 ppm (A3), lên đến 20 ppm (A4R) |
Độ phân giải in (dpi) |
600 ×600, 1200 ×1200 (một nửa tốc độ) |
Ngôn ngữ in |
Tiêu chuẩn: UFRⅡ, PCL6 |
In trực tiếp |
ĐỊnh dạng tập tin hỗ trợ: PDF, EPS, TIFF/JPEG và XPS |
In từ di động và đám mây |
AirPrint, Mopria, Google Cloud Print, and Canon Business Print, và uniFLOW Online |
Fonts |
Phông PS : 136 RomanPhông PCL : 93 Roman, phông 10 Bitmap, phông 2 OCR, Andalé Mono WT |
Chức năng in |
In bảo mật, in bảo mật nền (Secure Watermark), Header/Footer, Bố cục trang, In hai mặt, In lẫn kích cỡ/chiều in, nắp trước/sau, tiết kiệm mực, In Poster, giữ lệnh in bắt buộc (Forced hold printing), Print Date, in lập lịch, in dùng máy in ảo |
Hệ điều hành |
UFRII: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 trở lên) |
Thống số sao chụp |
|
Tốc độ sao chụp (Trắng đen và màu) |
iR-ADV DX C3730i:lên đến 30 ppm (A4,A5,A5R,A6R), lên đến 15 ppm (A3), lên đến 20 ppm (A4R) |
Thời gian bản sao chụp đầu tiên (A4, Trắng đen và màu) |
khoảng 5.9/8.2 giây hoặc ít hơn |
Độ phân giải sao chụp (dpi) |
600 x 600 |
Sao chụp liên tục |
lên đến 999 bản |
Độ đậm nhạt sao chụp |
Tự động hoặc chỉnh tay (9 cấp độ) |
Độ thu phóng |
25% - 400% (tăng giảm 1%) |
Thống số quét |
|
Loại |
Tiêu chuẩn: Color Platen |
Khả năng nạp tài liệu (80 gsm) |
Single Pass DADF-C1: lên đến 200 tờ |
Định lượng và bản gốc chấp nhận |
Nắp đậy: Giấy tờ, sách và vật thể 3D |
Định lượng giấy cho bộ nạp: |
|
Khổ giấy hỗ trợ |
Kích thước tối đa khi dùng nắp đậy : 297.0 x 431.8 mm |
Khổ giấy cho bộ nạp: |
|
Tốc độ quét (ipm, BW/CL, A4) |
Single Pass DADF-C1: |
Độ phân giải quét (dpi) |
Quét để sao chụp: 600 x 600Quét gửi đi: (quét đẩy) 600 x 600 (SMB/FTP/WebDAV/IFAX), (quét kéo) 600 x 600 Quét cho Fax: 600 x 600
|
Thông số quét kéo |
Colour Network ScanGear2. cho cả 2 chuẩn TWAIN và WIA |
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows®7/8.1/10/Server2008/Server2008 R2/Server2012/Server2012 R2/Server 2016 |
|
Thông số gửi |
|
Điểm đến |
Tiêu chuẩn : E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0(TCP/IP), FTP, WebDAV, Mail BoxTùy chọn : Super G3 FAX, IP Fax
|
Sổ địa chỉ |
LDAP (2000)/Trên máy (1600)/Gọi nhanh (200) |
Độ phân giải gửi dữ liệu (dpi) |
Đẩy : lên đến 600 x 600 |
Giao thức giao tiếp |
File: FTP(TCP/IP), SMB3.0 (TCP/IP), WebDAV |
Định dạng tập tin |
Tiêu chuẩn : TIFF, JPEG, PDF(Compact, Searchable, Apply policy, Optimize for Web, PDF/A-1b, Trace & Smooth, Encrypted, Device Signature, User Signature), XPS(Compact, Searchable, Device Signature, User Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word) |
Thông số Fax |
|
Số đường kết nối tối đa |
2 |
Tốc độ modem |
Super G3: 33.6 kbps , G3: 14.4 kbps |
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Độ phân giải (dpi) |
400x400 (Siêu tốt), 200x400 (Rất tốt), 200x200 (Tốt), 200x100 (Bình thường) |
Khổ gửi/nhận |
Gửi: A3, A4, A4R, A5*1, A5R*1, B4, B5*2, B5R*1 |
Bộ nhớ FAX |
lên đến 30,000 trang (2,000 jobs) |
Gọi nhanh |
tối đa 200 số |
Gọi nhóm |
tối đa 199 số |
Gửi tuần tự |
tối đa 256 địa chỉ |
Sao lưu bộ nhớ |
Có |
Thông số lưu trữ |
|
Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ) |
100 hộp thư người dùng |
Advanced Box |
Giao thức giao tiếp : SMB hoặc WebDAVMáy tính hỗ trợ : Windows® 8.1/10
|
Dung lượng ở advanced Box |
Tiêu chuẩn:16 GB |
Thông số bảo mật |
|
Xác thực và kiểm soát truy cập |
Tiêu chuẩn: |
Bảo mật tài liệu |
In bảo mật (in bảo mật (Secure Print), in bảo mật mã hóa (Encrypted Secure Print), giữ lệnh in (Forced Hold Printing), in bảo mật bằng uniFlow (uniFLOW Secure Print*1), |
Bảo mật mạng |
TLS 1.3, IPSec, xác thực IEEE802.1X, SNMP V3.0, chức năng tường lửa (lọc địa chỉ IP/MAC), hỗ trợ mạng kép (mạng LAN có dây/không dây, mạng LAN có dây/có dây), vô hiệu hóa chức năng không sử dụng (cho phép/vô hiệu hóa : giao thức/ứng dụng, Remote UI, giao diện USB), tách biệt : G3 FAX từ mạng LAN, USB Port từ mạng LAN, cấm chạy tập tin lưu trên Advanced Box trên máy, các khái niệm virus khi quét và gửi khi lúc nhận E-mail |
Bảo mật thiết bị |
Bảo vệ dữ liệu ổ đĩa cứng : mã hóa dữ liệu ổ đĩa cứng (chuẩn FIPS140-2), xóa ghi đè dữ liệu ổ đĩa cứng, khóa ổ đĩa cứng), khởi tạo lại ổ đĩa cứng tiêu chuẩn, dùng chip Trusted Platform Module (TPM), chức năng giấu Job Log, bảo vệ phần mềm toàn vẹn, kiểm tra tính toàn vẹn phần mềm (kiểm tra hệ thống khi khởi động, dò tìm dấu hiệu xâm nhập - Runtime Intrusion Detection) |
Quản lý thiết bị và kiểm tra |
Mật khẩu quản trị viên, quản lý chứng chỉ số và khóa, nhật ký kiểm tra, kết hợp với hệ thống kiểm tra bảo mật bên ngoài (Quản lý sự kiện và thông tin bảo mật), nhật ký dữ liệu hình ảnh, thiết lập chính sách bảo mật) |
Thông số môi trường |
|
Nhiệt độ vận hành |
Nhiệt độ : 10 - 30 ºC |
Nguồn điện |
220-240V, 50/60Hz, 4A |
Nguồn tiêu thụ |
Tối đa: Approx. 1,500 W |
Vật tư |
|
Hộp mực |
NPG-67 Toner BK/C/M/Y |
Năng suất mực (độ phủ 6%) |
NPG-67 Toner BK: 36,000 trang |
Phần mềm và quản lý máy |
|
Theo dõi và báo cáo |
Universal Login Manager (ULM) |
Công cụ quản lý từ xa |
iW Management Console |
Phần mềm quét |
Network ScanGear |
Công cụ tối ưu |
Công cụ cấu hình trình điều khiển Canon |
Nền tảng |
MEAP (Multifunctional Embedded Application Platform) - Nền tảng ứng dụng nhúng đa chức năng |
Xuất bản tài liệu |
IW DESKTOP |
Tùy chọn bổ sung nguồn giấy |
|
Cassette Feeding Unit-AP1 |
Sức chứa giấy: 550 tờ x 2 (80 gsm) |
Phụ kiện phần cứng |
|
Đầu đọc thẻ |
MiCARDPLUS FOR ULM |
Copy Card Reader-F1 |
|
Copy Card Reader Attachment-B7 |
|
IC Card Reader Box for Numeric Keypad-A1 |
|
Phụ kiện khác |
Utility Tray-B1 |
Numeric Keypad-A1 |
|
Platen Cover-Y2 |
|
3 Way Unit-D1 |
|
Tùy chọn bảo mật |
|
Bảo mật thiết bị |
iR-ADV Security Kit-AM1 for IEEE 2600 Common Criteria Certification (TBD) |
Bảo mật dữ liệu |
2.5inch/1TB HDD-P1 |
Tùy chọn bộ điều khiển và hệ thống |
|
Phụ kiện in |
PCL International Font Set-A |
PCL Asian Font Set-A1 |
|
PS Printer Kit-BJ1/CD1 |
|
In mã vạch |
Barcode Printing Kit-D1 |
Phụ kiện hệ thống |
Copy Control Interface Kit-A1 |
Serial Interface Kit-K3 |
|
Connection Kit-A2 for Bluetooth LE |
|
NFC Kit-E1 |
|
Phụ kiện FAX |
Super G3 FAX Board-AZ1 |
Super G3 2nd Line Fax Board-AU1 |
|
Remote Fax Kit-A1 |
|
IP FAX Expansion Kit-B1 |
|
Các tùy chọn khác |
|
Các phụ kiện về truy cập |
ADF Access Handle-A1 |
Voice Guidance Kit-G1 |
|
Voice Operation Kit-D1 |
|
Vật tư ghim |
Staple-P1 |
Staple Cartridge-Y1 |
Loại máy |
Máy đa chức năng laser A3 đơn sắc |
Chức năng chính |
In, Copy, Quét, Gửi, Lưu và Fax (tùy chọn) |
Vi xử lý |
Tốc độ 1.75GHz 2 nhân |
Bảng điều khiển |
Màn hình cảm ứng màu 10.1" TFT LCD WSVGA |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: 3.0GB RAM |
Ổ đĩa cứng |
Tiêu chuẩn *: 320GB (dung lượng đĩa trống: 250GB), |
Mirroring Hard Disk Drive |
|
Giao diện kết nối |
Mạng tiêu chuẩn: 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) |
Khả năng chứa giấy |
Tiêu chuẩn: 1,200 sheets |
Khả năng ra giấy (A4, 80gsm) |
Tiêu chuẩn : 250 tờ |
Khả năng hoàn thiện |
Tiêu chuẩn: Chia bộ, chia trang |
Loại giấy hỗ trợ |
Khay tay: |
Khay giấy trên: |
|
Khay giấy dưới: |
|
Khổ giấy hỗ trợ |
Khay tay: |
Khay giấy trên: |
|
Khay giấy dưới: |
|
Định lượng giấy hỗ trợ |
Khay tay: 52 to 300 gsm* |
Khay giấy trên/dưới: 52 - 220 gsm |
|
Duplex: 52 - 220 gsm |
|
Thời gian khởi động |
Chế độ khởi động nhanh: 4 giây hoặc ít hơn* |
Chế độ ngủ: 10 giây hoặc ít hơn |
|
Từ khi bật nút Power : 10 giây hoặc ít hơn* |
|
Dimensions ( W x D x H) |
Với nắp nhựa Platen Cover-Y2: 565 x 692 x 777 mm |
Không gian lắp đặt (Rộng x Sâu) |
Cơ bản: |
Trọng lượng |
Với nắp nhựa Platen Cover-Y2: khoảng. 66.7 kg bao gồm mực |
Thông số in ấn |
|
Tốc độ in (Đen trắng và màu) |
iR-ADV DX C3730i:lên đến 30 ppm (A4,A5,A5R,A6R), lên đến 15 ppm (A3), lên đến 20 ppm (A4R) |
Độ phân giải in (dpi) |
600 ×600, 1200 ×1200 (một nửa tốc độ) |
Ngôn ngữ in |
Tiêu chuẩn: UFRⅡ, PCL6 |
In trực tiếp |
ĐỊnh dạng tập tin hỗ trợ: PDF, EPS, TIFF/JPEG và XPS |
In từ di động và đám mây |
AirPrint, Mopria, Google Cloud Print, and Canon Business Print, và uniFLOW Online |
Fonts |
Phông PS : 136 RomanPhông PCL : 93 Roman, phông 10 Bitmap, phông 2 OCR, Andalé Mono WT |
Chức năng in |
In bảo mật, in bảo mật nền (Secure Watermark), Header/Footer, Bố cục trang, In hai mặt, In lẫn kích cỡ/chiều in, nắp trước/sau, tiết kiệm mực, In Poster, giữ lệnh in bắt buộc (Forced hold printing), Print Date, in lập lịch, in dùng máy in ảo |
Hệ điều hành |
UFRII: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 trở lên) |
Thống số sao chụp |
|
Tốc độ sao chụp (Trắng đen và màu) |
iR-ADV DX C3730i:lên đến 30 ppm (A4,A5,A5R,A6R), lên đến 15 ppm (A3), lên đến 20 ppm (A4R) |
Thời gian bản sao chụp đầu tiên (A4, Trắng đen và màu) |
khoảng 5.9/8.2 giây hoặc ít hơn |
Độ phân giải sao chụp (dpi) |
600 x 600 |
Sao chụp liên tục |
lên đến 999 bản |
Độ đậm nhạt sao chụp |
Tự động hoặc chỉnh tay (9 cấp độ) |
Độ thu phóng |
25% - 400% (tăng giảm 1%) |
Thống số quét |
|
Loại |
Tiêu chuẩn: Color Platen |
Khả năng nạp tài liệu (80 gsm) |
Single Pass DADF-C1: lên đến 200 tờ |
Định lượng và bản gốc chấp nhận |
Nắp đậy: Giấy tờ, sách và vật thể 3D |
Định lượng giấy cho bộ nạp: |
|
Khổ giấy hỗ trợ |
Kích thước tối đa khi dùng nắp đậy : 297.0 x 431.8 mm |
Khổ giấy cho bộ nạp: |
|
Tốc độ quét (ipm, BW/CL, A4) |
Single Pass DADF-C1: |
Độ phân giải quét (dpi) |
Quét để sao chụp: 600 x 600Quét gửi đi: (quét đẩy) 600 x 600 (SMB/FTP/WebDAV/IFAX), (quét kéo) 600 x 600 Quét cho Fax: 600 x 600
|
Thông số quét kéo |
Colour Network ScanGear2. cho cả 2 chuẩn TWAIN và WIA |
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows®7/8.1/10/Server2008/Server2008 R2/Server2012/Server2012 R2/Server 2016 |
|
Thông số gửi |
|
Điểm đến |
Tiêu chuẩn : E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0(TCP/IP), FTP, WebDAV, Mail BoxTùy chọn : Super G3 FAX, IP Fax
|
Sổ địa chỉ |
LDAP (2000)/Trên máy (1600)/Gọi nhanh (200) |
Độ phân giải gửi dữ liệu (dpi) |
Đẩy : lên đến 600 x 600 |
Giao thức giao tiếp |
File: FTP(TCP/IP), SMB3.0 (TCP/IP), WebDAV |
Định dạng tập tin |
Tiêu chuẩn : TIFF, JPEG, PDF(Compact, Searchable, Apply policy, Optimize for Web, PDF/A-1b, Trace & Smooth, Encrypted, Device Signature, User Signature), XPS(Compact, Searchable, Device Signature, User Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word) |
Thông số Fax |
|
Số đường kết nối tối đa |
2 |
Tốc độ modem |
Super G3: 33.6 kbps , G3: 14.4 kbps |
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Độ phân giải (dpi) |
400x400 (Siêu tốt), 200x400 (Rất tốt), 200x200 (Tốt), 200x100 (Bình thường) |
Khổ gửi/nhận |
Gửi: A3, A4, A4R, A5*1, A5R*1, B4, B5*2, B5R*1 |
Bộ nhớ FAX |
lên đến 30,000 trang (2,000 jobs) |
Gọi nhanh |
tối đa 200 số |
Gọi nhóm |
tối đa 199 số |
Gửi tuần tự |
tối đa 256 địa chỉ |
Sao lưu bộ nhớ |
Có |
Thông số lưu trữ |
|
Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ) |
100 hộp thư người dùng |
Advanced Box |
Giao thức giao tiếp : SMB hoặc WebDAVMáy tính hỗ trợ : Windows® 8.1/10
|
Dung lượng ở advanced Box |
Tiêu chuẩn:16 GB |
Thông số bảo mật |
|
Xác thực và kiểm soát truy cập |
Tiêu chuẩn: |
Bảo mật tài liệu |
In bảo mật (in bảo mật (Secure Print), in bảo mật mã hóa (Encrypted Secure Print), giữ lệnh in (Forced Hold Printing), in bảo mật bằng uniFlow (uniFLOW Secure Print*1), |
Bảo mật mạng |
TLS 1.3, IPSec, xác thực IEEE802.1X, SNMP V3.0, chức năng tường lửa (lọc địa chỉ IP/MAC), hỗ trợ mạng kép (mạng LAN có dây/không dây, mạng LAN có dây/có dây), vô hiệu hóa chức năng không sử dụng (cho phép/vô hiệu hóa : giao thức/ứng dụng, Remote UI, giao diện USB), tách biệt : G3 FAX từ mạng LAN, USB Port từ mạng LAN, cấm chạy tập tin lưu trên Advanced Box trên máy, các khái niệm virus khi quét và gửi khi lúc nhận E-mail |
Bảo mật thiết bị |
Bảo vệ dữ liệu ổ đĩa cứng : mã hóa dữ liệu ổ đĩa cứng (chuẩn FIPS140-2), xóa ghi đè dữ liệu ổ đĩa cứng, khóa ổ đĩa cứng), khởi tạo lại ổ đĩa cứng tiêu chuẩn, dùng chip Trusted Platform Module (TPM), chức năng giấu Job Log, bảo vệ phần mềm toàn vẹn, kiểm tra tính toàn vẹn phần mềm (kiểm tra hệ thống khi khởi động, dò tìm dấu hiệu xâm nhập - Runtime Intrusion Detection) |
Quản lý thiết bị và kiểm tra |
Mật khẩu quản trị viên, quản lý chứng chỉ số và khóa, nhật ký kiểm tra, kết hợp với hệ thống kiểm tra bảo mật bên ngoài (Quản lý sự kiện và thông tin bảo mật), nhật ký dữ liệu hình ảnh, thiết lập chính sách bảo mật) |
Thông số môi trường |
|
Nhiệt độ vận hành |
Nhiệt độ : 10 - 30 ºC |
Nguồn điện |
220-240V, 50/60Hz, 4A |
Nguồn tiêu thụ |
Tối đa: Approx. 1,500 W |
Vật tư |
|
Hộp mực |
NPG-67 Toner BK/C/M/Y |
Năng suất mực (độ phủ 6%) |
NPG-67 Toner BK: 36,000 trang |
Phần mềm và quản lý máy |
|
Theo dõi và báo cáo |
Universal Login Manager (ULM) |
Công cụ quản lý từ xa |
iW Management Console |
Phần mềm quét |
Network ScanGear |
Công cụ tối ưu |
Công cụ cấu hình trình điều khiển Canon |
Nền tảng |
MEAP (Multifunctional Embedded Application Platform) - Nền tảng ứng dụng nhúng đa chức năng |
Xuất bản tài liệu |
IW DESKTOP |
Tùy chọn bổ sung nguồn giấy |
|
Cassette Feeding Unit-AP1 |
Sức chứa giấy: 550 tờ x 2 (80 gsm) |
Phụ kiện phần cứng |
|
Đầu đọc thẻ |
MiCARDPLUS FOR ULM |
Copy Card Reader-F1 |
|
Copy Card Reader Attachment-B7 |
|
IC Card Reader Box for Numeric Keypad-A1 |
|
Phụ kiện khác |
Utility Tray-B1 |
Numeric Keypad-A1 |
|
Platen Cover-Y2 |
|
3 Way Unit-D1 |
|
Tùy chọn bảo mật |
|
Bảo mật thiết bị |
iR-ADV Security Kit-AM1 for IEEE 2600 Common Criteria Certification (TBD) |
Bảo mật dữ liệu |
2.5inch/1TB HDD-P1 |
Tùy chọn bộ điều khiển và hệ thống |
|
Phụ kiện in |
PCL International Font Set-A |
PCL Asian Font Set-A1 |
|
PS Printer Kit-BJ1/CD1 |
|
In mã vạch |
Barcode Printing Kit-D1 |
Phụ kiện hệ thống |
Copy Control Interface Kit-A1 |
Serial Interface Kit-K3 |
|
Connection Kit-A2 for Bluetooth LE |
|
NFC Kit-E1 |
|
Phụ kiện FAX |
Super G3 FAX Board-AZ1 |
Super G3 2nd Line Fax Board-AU1 |
|
Remote Fax Kit-A1 |
|
IP FAX Expansion Kit-B1 |
|
Các tùy chọn khác |
|
Các phụ kiện về truy cập |
ADF Access Handle-A1 |
Voice Guidance Kit-G1 |
|
Voice Operation Kit-D1 |
|
Vật tư ghim |
Staple-P1 |
Staple Cartridge-Y1 |