Bảo hành: | 12 tháng |
Giá: | 33.590.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Loại máy |
Máy photocopy laser đa chức năng đơn sắc khổ A3 |
Chức năng chính |
In, Sao chụp, Quét, Gửi, Lưu trữ, Fax (Tùy chọn) |
Màn hình điều khiển |
Cảm ứng màu 7 inch TFT LCD WVGA |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: 2.0GB RAM |
Dung lượng bộ nhớ |
eMMC: 30GB |
Giao thức kết nối |
Mạng |
Tiêu chuẩn:1000Base-T/100Base-TX/10Base- T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) |
|
Khác |
|
Tiêu chuẩn: USB 2.0 (Host) x3, USB 2.0 (Device) x1 |
|
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) |
Tiêu chuẩn: 330 tờ |
Tối đa: 580 tờ (với Cassette Feeding Module-AK1) |
|
Khả năng ra giấy (A4, 80gsm) |
Tiêu chuẩn: 250 tờ Tối đa: 250 tờ |
Loại giấy hỗ trợ |
Khay tay đa dụng: |
A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R,Env elopes [No. 10(COM 10), Monarch, ISO-C5, DL] |
|
Tùy chỉnh: Nhỏ nhất 95.0 x 139.7 mm lên đến 297.0 x 431.8 mm |
|
Khay Cassette: |
|
A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R |
|
Định lượng giấy hỗ trợ |
Khay tay: 60 to 157 gsm |
Khay Cassettes: 64 to 90 gsm |
|
Duplex 2 mặt: 60 to 90 gsm |
|
Thời gian khởi động |
4 giây hoặc ít hơn* |
(Chế độ khởi động nhanh: BẬT) |
* Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sản sàng để in bản in |
đầu tiên. |
|
Từ chế độ nghỉ: 10 seconds or less |
|
12 giây hoặc ít hơn* |
|
*Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sẵn sàng cho bản in đầu tiên |
|
Kích thước (W x D x H) |
Với Platen Cover-AA1: 627 x 665 x 516 mm Với DADF-AZ2: 627 x 692 x 616 mm |
Kích thước lắp đặt (W x D) |
1,065 x 1,285 mm |
Trọng lượng |
Với Platen Cover-AA1: Khoảng 34.9kg bao gồm mực Với DADF-AZ2: Khoảng 39.9kg bao gồm mực |
Thông số in ấn |
|
Tốc độ in (Trắng đen) |
Lên đến 25 trang/phút (A4),12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R) |
Độ phân giải in (dpi) |
600 x 600 |
Ngôn ngữ bản in |
Tiêu chuẩn: UFRII |
Tùy chọn: PCL6, Adobe®PostScript®3TM |
|
In ấn trực tiếp |
Định dạng hỗ trơ: |
RUI: PDF, EPS, TIFF/JPEG, XPS |
|
USB Memory/Network Place: PDF, TIFF/JPEG, XPS |
|
Kiểu chữ |
Kiểu chữ PCL : 93 Roman, 10 Bitmap fonts, 2 OCR fonts, Andalé Mono WT J/K/S/T*1 (Japanese, Korean, Simplified and Traditional Chinese) , Barcode fonts*2 |
Kiểu chữ PS : 136 Roman |
|
* 1 Yêu cầu tùy chọn mua thêm PCL International Font Set-A1 |
|
* 2 Yêu cầu tùy chọn mua thêm Barcode Printing Kit-D1 |
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
UFRII: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later) |
PCL: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019 |
|
PS: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/ Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later) |
|
PPD: Windows® 7/8.1/10, MAC OS X (10.10 or later) |
|
Thông số sao chụp |
|
Tốc dộ sao chụp (Trắng đen) |
Lên đến 25 trang/phút (A4), 12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R) |
Thời gian bản sao chụp đầu tiên |
Khoảng 7.4 giây hoặc ít hơn (A4) |
Độ phân giải sao chụp (dpi) |
600 x 600 |
Sao chụp liên tục |
Lên đến 9,999 bản |
Độ phủ mực |
Tự động hoặc điều chỉnh (9 cấp độ) |
Độ thu phóng |
25% - 400% ( tăng giảm1%) |
Các mức thu phóng tự động: 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%, |
|
100%, 115%, 122%, 141%, 200%, 400% |
|
Thông số quét |
|
Kiểu quét |
Tùy chon mua thêm |
Duplexing Automatic Document Feeder [2 mặt] (DADF- AZ2) hoặc Platen Cover (Platen Cov er-AA1) |
|
Khả năng chứa giấy (80 gsm) |
DADF-AZ2: 50 tờ |
Khổ bản chính và định lượng giấy hỗ trợ |
Platen: tờ, sách |
Định lượng tài liệu nạp: |
|
Quét 1 mặt: 37 -128 gsm (Đơn sắc/màu) |
|
Quét 2 mặt: 52 -128 gsm (Đơn sắc/màu) |
|
Quét 1 mặt giấy hỗ trợ 37-52gsm và 105-128 gsm. |
|
Thông số quét |
|
Kích thước giấy hỗ trợ |
Platen: 297.0 x 432.0 mm |
Khổ giấy hỗ trợ : |
|
A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R |
|
Tùy chỉnh: 139.7 x 148.5 mm đến 297.0 x 432.0 mm |
|
Tốc độ quét (hình/phút: đơn sắc/màu; A4) |
DADF-AZ2: |
Quét 1 mặt: 35/25 (300 dpi, gửi), 25/13 (600 dpi, sao chụp) Quét 2 mặt: 12/8 (300 dpi, gửi), 8/4 (600 dpi, sao chụp) |
|
Độ phân giải quét (dpi) |
Quét để sao chụp: lên đến 600 x 600 |
Quét để gửi: (Đẩy/kéo, đơn sắc) lên đến 600 x 600 (Đẩy/kéo, màu) lên đến 300 x 300 |
|
Quét để Fax: lên đến 600 x 600 |
|
Thông số quét đẩy |
Color Network ScanGear2. Cho TWAIN và WIA |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows® 7/8.1/10 |
Windows® Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016 |
|
Phương thức quét |
Quét đẩy, quét kéo, quét mạng, quét lưu trữ (USB Memory), Quét đến thiết bị di động, quét dữ liệu đám mây (uniFLOW) |
Thông số gửi |
|
Điểm đến |
Tiêu chuẩn: E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0, FTP WebDAV - Tùy chọn: Super G3 FAX |
Sổ địa chỉ |
LDAP (2,000)/Local (1,600)/One-touch (200) |
Độ phân giải gửi(dpi) |
Đẩy: 100 x 100, 150 x 150, 200 x 100 (Standard), 200 x 200 (Fine), |
200 x 400*(SuperFine), 300 x 300, 400 x 400*(UltraFine), 600 x 600* |
|
Kéo: 75 x 75, 100 x 100, 150 x 150, 200 x 200, 300 x 300, 400 x 400*, |
|
600 x 600* |
|
*Only applicable for black and white, even if colour mode is selected. |
|
Phương thức giao tiếp |
File: FTP (TCP/IP), SMB (TCP/IP), WebDAV |
Email/iFax: SMTP(send), POP3(receive) |
|
Định dạng tập tin |
Tiêu chuẩn: TIFF (MMR), JPEG*, PDF (Compact, PDF/A- 1b, Encrypted), XPS (Compact), PDF/XPS (Device Signature) |
Tùy chọn: PDF (Trace & Smooth), PDF/XPS (User Signature),PDF/ XPS (Searchable), Office Open XML (PowerPoint, Word) |
|
*chỉ cho giấy đơn |
|
Thông số Fax |
|
Số kết nối tối đa |
1 |
Tốc độ Modem |
Super G3: 33.6 kbps G3: 14.4 kbps |
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Độ phân giải (dpi) |
400 x 400 (Ultrafine), 200 x 400 (Superfine), 200 x 200 (Fine), |
200 x 100 (Normal) |
|
Kich cỡ gửi và nhận |
Gửi: A3, A4, A4R, A5*2, A5R*2, B4, B5*1, B5R*2 Nhận: A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R |
* 1 Gửi dưới dạng B4 |
|
* 2 Gửi dưới dạng A4 |
|
Bộ nhớ FAX |
Lên đến 30,000 trang |
Quay số nhanh |
Tối đa 200 địa chỉ |
Gửi nhóm |
Tối đa 199 địa chỉ |
Gửi tuần tự |
Tối đa 256 địa chỉ |
Memory backup |
Yes |
Thông số môi trường |
|
Nguồn |
220-240V 50/60Hz 2.7A |
Năng lượng tiêu thụ |
Tối đa: Khoảng1,500 W Standby: Khoảng 22.1 W*1 |
Sleep mode: Khoảng 1 W*2 , hoặc khoảng 2 W*3 |
|
*1 ước tính |
|
*2 Wireless LAN power serv e mode OFF |
|
*3 Wireless LAN power serv e mode ON |
|
*2*3 Sleep mode không khả dụng ở nhiều trạng thái hoạt |
|
động khác nhau của máy |
|
Vật tư |
|
Mực |
NPG-59 Black Toner |
Năng suất mực (độ phủ 6%) |
Màu đen: khoảng 10,200 bản in (A4) |
Tùy chọn nạp giấy |
|
Cassette Feeding Module-AK1 |
Cassette Feeding Module-AK1 |
Khả năng chứa giấy: 250 tờ (80gsm) |
|
Loại giấy: Trơn, tái chế, màu, đục lỗ |
|
Kích cỡ giấy: A3, A4, A4R, A5, B4, B5, B5R |
|
Định lượng: 64 to 90 gsm Nguồn: từ than máy |
|
Kích thước (W x D x H): 581 x 575 x 92 mm Trọng lượng: Khoảng 5.8kg |
Loại máy |
Máy photocopy laser đa chức năng đơn sắc khổ A3 |
Chức năng chính |
In, Sao chụp, Quét, Gửi, Lưu trữ, Fax (Tùy chọn) |
Màn hình điều khiển |
Cảm ứng màu 7 inch TFT LCD WVGA |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: 2.0GB RAM |
Dung lượng bộ nhớ |
eMMC: 30GB |
Giao thức kết nối |
Mạng |
Tiêu chuẩn:1000Base-T/100Base-TX/10Base- T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) |
|
Khác |
|
Tiêu chuẩn: USB 2.0 (Host) x3, USB 2.0 (Device) x1 |
|
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) |
Tiêu chuẩn: 330 tờ |
Tối đa: 580 tờ (với Cassette Feeding Module-AK1) |
|
Khả năng ra giấy (A4, 80gsm) |
Tiêu chuẩn: 250 tờ Tối đa: 250 tờ |
Loại giấy hỗ trợ |
Khay tay đa dụng: |
A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R,Env elopes [No. 10(COM 10), Monarch, ISO-C5, DL] |
|
Tùy chỉnh: Nhỏ nhất 95.0 x 139.7 mm lên đến 297.0 x 431.8 mm |
|
Khay Cassette: |
|
A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R |
|
Định lượng giấy hỗ trợ |
Khay tay: 60 to 157 gsm |
Khay Cassettes: 64 to 90 gsm |
|
Duplex 2 mặt: 60 to 90 gsm |
|
Thời gian khởi động |
4 giây hoặc ít hơn* |
(Chế độ khởi động nhanh: BẬT) |
* Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sản sàng để in bản in |
đầu tiên. |
|
Từ chế độ nghỉ: 10 seconds or less |
|
12 giây hoặc ít hơn* |
|
*Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sẵn sàng cho bản in đầu tiên |
|
Kích thước (W x D x H) |
Với Platen Cover-AA1: 627 x 665 x 516 mm Với DADF-AZ2: 627 x 692 x 616 mm |
Kích thước lắp đặt (W x D) |
1,065 x 1,285 mm |
Trọng lượng |
Với Platen Cover-AA1: Khoảng 34.9kg bao gồm mực Với DADF-AZ2: Khoảng 39.9kg bao gồm mực |
Thông số in ấn |
|
Tốc độ in (Trắng đen) |
Lên đến 25 trang/phút (A4),12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R) |
Độ phân giải in (dpi) |
600 x 600 |
Ngôn ngữ bản in |
Tiêu chuẩn: UFRII |
Tùy chọn: PCL6, Adobe®PostScript®3TM |
|
In ấn trực tiếp |
Định dạng hỗ trơ: |
RUI: PDF, EPS, TIFF/JPEG, XPS |
|
USB Memory/Network Place: PDF, TIFF/JPEG, XPS |
|
Kiểu chữ |
Kiểu chữ PCL : 93 Roman, 10 Bitmap fonts, 2 OCR fonts, Andalé Mono WT J/K/S/T*1 (Japanese, Korean, Simplified and Traditional Chinese) , Barcode fonts*2 |
Kiểu chữ PS : 136 Roman |
|
* 1 Yêu cầu tùy chọn mua thêm PCL International Font Set-A1 |
|
* 2 Yêu cầu tùy chọn mua thêm Barcode Printing Kit-D1 |
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
UFRII: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later) |
PCL: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019 |
|
PS: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/ Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later) |
|
PPD: Windows® 7/8.1/10, MAC OS X (10.10 or later) |
|
Thông số sao chụp |
|
Tốc dộ sao chụp (Trắng đen) |
Lên đến 25 trang/phút (A4), 12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R) |
Thời gian bản sao chụp đầu tiên |
Khoảng 7.4 giây hoặc ít hơn (A4) |
Độ phân giải sao chụp (dpi) |
600 x 600 |
Sao chụp liên tục |
Lên đến 9,999 bản |
Độ phủ mực |
Tự động hoặc điều chỉnh (9 cấp độ) |
Độ thu phóng |
25% - 400% ( tăng giảm1%) |
Các mức thu phóng tự động: 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%, |
|
100%, 115%, 122%, 141%, 200%, 400% |
|
Thông số quét |
|
Kiểu quét |
Tùy chon mua thêm |
Duplexing Automatic Document Feeder [2 mặt] (DADF- AZ2) hoặc Platen Cover (Platen Cov er-AA1) |
|
Khả năng chứa giấy (80 gsm) |
DADF-AZ2: 50 tờ |
Khổ bản chính và định lượng giấy hỗ trợ |
Platen: tờ, sách |
Định lượng tài liệu nạp: |
|
Quét 1 mặt: 37 -128 gsm (Đơn sắc/màu) |
|
Quét 2 mặt: 52 -128 gsm (Đơn sắc/màu) |
|
Quét 1 mặt giấy hỗ trợ 37-52gsm và 105-128 gsm. |
|
Thông số quét |
|
Kích thước giấy hỗ trợ |
Platen: 297.0 x 432.0 mm |
Khổ giấy hỗ trợ : |
|
A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R |
|
Tùy chỉnh: 139.7 x 148.5 mm đến 297.0 x 432.0 mm |
|
Tốc độ quét (hình/phút: đơn sắc/màu; A4) |
DADF-AZ2: |
Quét 1 mặt: 35/25 (300 dpi, gửi), 25/13 (600 dpi, sao chụp) Quét 2 mặt: 12/8 (300 dpi, gửi), 8/4 (600 dpi, sao chụp) |
|
Độ phân giải quét (dpi) |
Quét để sao chụp: lên đến 600 x 600 |
Quét để gửi: (Đẩy/kéo, đơn sắc) lên đến 600 x 600 (Đẩy/kéo, màu) lên đến 300 x 300 |
|
Quét để Fax: lên đến 600 x 600 |
|
Thông số quét đẩy |
Color Network ScanGear2. Cho TWAIN và WIA |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows® 7/8.1/10 |
Windows® Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016 |
|
Phương thức quét |
Quét đẩy, quét kéo, quét mạng, quét lưu trữ (USB Memory), Quét đến thiết bị di động, quét dữ liệu đám mây (uniFLOW) |
Thông số gửi |
|
Điểm đến |
Tiêu chuẩn: E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0, FTP WebDAV - Tùy chọn: Super G3 FAX |
Sổ địa chỉ |
LDAP (2,000)/Local (1,600)/One-touch (200) |
Độ phân giải gửi(dpi) |
Đẩy: 100 x 100, 150 x 150, 200 x 100 (Standard), 200 x 200 (Fine), |
200 x 400*(SuperFine), 300 x 300, 400 x 400*(UltraFine), 600 x 600* |
|
Kéo: 75 x 75, 100 x 100, 150 x 150, 200 x 200, 300 x 300, 400 x 400*, |
|
600 x 600* |
|
*Only applicable for black and white, even if colour mode is selected. |
|
Phương thức giao tiếp |
File: FTP (TCP/IP), SMB (TCP/IP), WebDAV |
Email/iFax: SMTP(send), POP3(receive) |
|
Định dạng tập tin |
Tiêu chuẩn: TIFF (MMR), JPEG*, PDF (Compact, PDF/A- 1b, Encrypted), XPS (Compact), PDF/XPS (Device Signature) |
Tùy chọn: PDF (Trace & Smooth), PDF/XPS (User Signature),PDF/ XPS (Searchable), Office Open XML (PowerPoint, Word) |
|
*chỉ cho giấy đơn |
|
Thông số Fax |
|
Số kết nối tối đa |
1 |
Tốc độ Modem |
Super G3: 33.6 kbps G3: 14.4 kbps |
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Độ phân giải (dpi) |
400 x 400 (Ultrafine), 200 x 400 (Superfine), 200 x 200 (Fine), |
200 x 100 (Normal) |
|
Kich cỡ gửi và nhận |
Gửi: A3, A4, A4R, A5*2, A5R*2, B4, B5*1, B5R*2 Nhận: A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R |
* 1 Gửi dưới dạng B4 |
|
* 2 Gửi dưới dạng A4 |
|
Bộ nhớ FAX |
Lên đến 30,000 trang |
Quay số nhanh |
Tối đa 200 địa chỉ |
Gửi nhóm |
Tối đa 199 địa chỉ |
Gửi tuần tự |
Tối đa 256 địa chỉ |
Memory backup |
Yes |
Thông số môi trường |
|
Nguồn |
220-240V 50/60Hz 2.7A |
Năng lượng tiêu thụ |
Tối đa: Khoảng1,500 W Standby: Khoảng 22.1 W*1 |
Sleep mode: Khoảng 1 W*2 , hoặc khoảng 2 W*3 |
|
*1 ước tính |
|
*2 Wireless LAN power serv e mode OFF |
|
*3 Wireless LAN power serv e mode ON |
|
*2*3 Sleep mode không khả dụng ở nhiều trạng thái hoạt |
|
động khác nhau của máy |
|
Vật tư |
|
Mực |
NPG-59 Black Toner |
Năng suất mực (độ phủ 6%) |
Màu đen: khoảng 10,200 bản in (A4) |
Tùy chọn nạp giấy |
|
Cassette Feeding Module-AK1 |
Cassette Feeding Module-AK1 |
Khả năng chứa giấy: 250 tờ (80gsm) |
|
Loại giấy: Trơn, tái chế, màu, đục lỗ |
|
Kích cỡ giấy: A3, A4, A4R, A5, B4, B5, B5R |
|
Định lượng: 64 to 90 gsm Nguồn: từ than máy |
|
Kích thước (W x D x H): 581 x 575 x 92 mm Trọng lượng: Khoảng 5.8kg |