In từ điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay với những phần mềm miễn phí như Canon Print Inkjet/SELPHY và Canon Easy-PhotoPrint Editor.
Bảo hành: |
Giá: | Liên hệ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Hoàn hảo mọi lúc, mọi nơi
Thao tác nhanh, gọn nhẹ và không phụ thuộc nguồn điện cố định, chiếc máy in di động này lí tưởng cho người làm việc có nhu cầu in ấn tài liệu và ảnh ở bất cứ lúc nào và bất cứ đâu.
In từ điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay với những phần mềm miễn phí như Canon Print Inkjet/SELPHY và Canon Easy-PhotoPrint Editor.
Bạn đang phải ra ngoài mà lại đang cần in gấp? Chỉ với 10 phút sạc pin cho phép đủ điện để in tới 36 trang tài liệu màu**.
* Giá liên hệ
** In qua kết nối USB, không sử dụng kết nối Wi-Fi.
Cho phép máy in gắn được cáp khóa với một điểm cố định, giảm thiểu nguy cơ mất trộm.
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Đầu phun / Mực |
|
Loại |
Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phun |
Tổng cộng 1.856 vòi phun |
Mực in |
PGI-35, CLI-36 |
Độ phân giải khi in tối đa |
4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 |
|
Tài liệu (ESAT/Một mặt) |
Xấp xỉ 9,0 ipm (Đen trắng) / 5,5 ipm (Màu) |
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) |
53 giây |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
Vùng có thể in |
|
In tràn viền*3 |
Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền |
Bao thư #10 /Bao thư DL: |
Loại giấy hỗ trợ |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường |
Kích cỡ giấy |
|
Khay sau |
A4, A5, B5, LTR, LGL, Bao thư (DL, COM10), Vuông (5 x 5", 3.5 x 3.5"), Danh thiếp (91 x 55 mm), 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10" |
Kích cỡ giấy (Tràn viền)*3 |
A4, Letter, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", |
Xử lý giấy (Tối đa) |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường (A4/Letter) = 50 |
Trọng lượng giá |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m² |
Cảm biến hạt mực |
Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in |
Tự động/Thủ công |
Giao thức mạng |
SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN Không dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b/IEEE 802.11a |
Băng tần |
2,4 GHz |
Kênh*4 |
2,4 GHz: 1 - 13 |
Phạm vi |
Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) |
Bảo mật |
WEP64/128 bit |
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) |
Khả dụng |
AirPrint |
Khả dụng |
Windows 10 Mobile |
Khả dụng |
Mopria |
Khả dụng |
Google Cloud Print |
Khả dụng |
Canon Print Service |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY |
Khả dụng |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
Bảng điều khiển |
|
Màn hình hiển thị |
Màn hình OLED 1.44"/3,6 cm (đơn sắc) |
Ngôn ngữ |
33 lựa chọn ngôn ngữ |
Giao diện kết nối |
|
USB Type C |
Hi-Speed USB |
PictBridge (LAN Không dây) |
Khả dụng |
Môi trường hoạt động *6 |
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường khuyến nghị*7 |
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm |
10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường bảo quản |
|
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
Độ ẩm |
5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
Chế độ yên lặng |
Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) |
|
Giấy trắng thường (A4, B/W)*8 |
Xấp xỉ 40,5 dB(A) |
Nguồn điện |
AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện |
|
TẮT |
Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ Chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 1,1 W |
Chế độ Chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt) |
Xấp xỉ 1,7 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ |
Xấp xỉ 3 phút |
In*9 |
Xấp xỉ 8,0 W |
Môi trường |
|
Điều tiết |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Chu kỳ in |
Lên tới 500 trang/tháng |
Kích cỡ (WxDxH) |
|
Không gắn pin |
Xấp xỉ 322 x 185 x 66 mm |
Có gắn pin |
Xấp xỉ 322 x 210 x 66 mm |
Khay xuất giấy kéo ra |
Xấp xỉ 322 x 307 x 245 mm |
Trọng lượng (Không pin) |
Xấp xỉ 2,1 kg |
Trọng lượng (Có pin) |
Xấp xỉ 2,3 kg |
Giấy trắng thường (A4) |
PGI-35: 200 trang |
Giấy in ảnh PP-201, 4 x 6" |
PGI-35: 7113 tờ*11 |
LK-72 |
|
Loại pin |
Lithium-ion |
Mức điện năng |
DC 10.8 V; 2170 mAh |
Thời gian sạc (xấp xỉ) |
2 giờ 20 phút (AC adapter) |
Đèn báo lượng pin còn lại |
LED 4 chấm |
Số trang in được*12 |
330 tờ |
Số trang in được - sau 10 phút sạc bằng nguồn điện AC*13 *14 |
36 tờ |
Số trang in được - sau 5 phút sạc bằng USB 1.5A*13 *14 |
4 tờ |
Đầu phun / Mực |
|
Loại |
Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phun |
Tổng cộng 1.856 vòi phun |
Mực in |
PGI-35, CLI-36 |
Độ phân giải khi in tối đa |
4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 |
|
Tài liệu (ESAT/Một mặt) |
Xấp xỉ 9,0 ipm (Đen trắng) / 5,5 ipm (Màu) |
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) |
53 giây |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
Vùng có thể in |
|
In tràn viền*3 |
Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền |
Bao thư #10 /Bao thư DL: |
Loại giấy hỗ trợ |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường |
Kích cỡ giấy |
|
Khay sau |
A4, A5, B5, LTR, LGL, Bao thư (DL, COM10), Vuông (5 x 5", 3.5 x 3.5"), Danh thiếp (91 x 55 mm), 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10" |
Kích cỡ giấy (Tràn viền)*3 |
A4, Letter, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", |
Xử lý giấy (Tối đa) |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường (A4/Letter) = 50 |
Trọng lượng giá |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m² |
Cảm biến hạt mực |
Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in |
Tự động/Thủ công |
Giao thức mạng |
SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN Không dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b/IEEE 802.11a |
Băng tần |
2,4 GHz |
Kênh*4 |
2,4 GHz: 1 - 13 |
Phạm vi |
Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) |
Bảo mật |
WEP64/128 bit |
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) |
Khả dụng |
AirPrint |
Khả dụng |
Windows 10 Mobile |
Khả dụng |
Mopria |
Khả dụng |
Google Cloud Print |
Khả dụng |
Canon Print Service |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY |
Khả dụng |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
Bảng điều khiển |
|
Màn hình hiển thị |
Màn hình OLED 1.44"/3,6 cm (đơn sắc) |
Ngôn ngữ |
33 lựa chọn ngôn ngữ |
Giao diện kết nối |
|
USB Type C |
Hi-Speed USB |
PictBridge (LAN Không dây) |
Khả dụng |
Môi trường hoạt động *6 |
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường khuyến nghị*7 |
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm |
10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường bảo quản |
|
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
Độ ẩm |
5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
Chế độ yên lặng |
Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) |
|
Giấy trắng thường (A4, B/W)*8 |
Xấp xỉ 40,5 dB(A) |
Nguồn điện |
AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện |
|
TẮT |
Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ Chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 1,1 W |
Chế độ Chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt) |
Xấp xỉ 1,7 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ |
Xấp xỉ 3 phút |
In*9 |
Xấp xỉ 8,0 W |
Môi trường |
|
Điều tiết |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Chu kỳ in |
Lên tới 500 trang/tháng |
Kích cỡ (WxDxH) |
|
Không gắn pin |
Xấp xỉ 322 x 185 x 66 mm |
Có gắn pin |
Xấp xỉ 322 x 210 x 66 mm |
Khay xuất giấy kéo ra |
Xấp xỉ 322 x 307 x 245 mm |
Trọng lượng (Không pin) |
Xấp xỉ 2,1 kg |
Trọng lượng (Có pin) |
Xấp xỉ 2,3 kg |
Giấy trắng thường (A4) |
PGI-35: 200 trang |
Giấy in ảnh PP-201, 4 x 6" |
PGI-35: 7113 tờ*11 |
LK-72 |
|
Loại pin |
Lithium-ion |
Mức điện năng |
DC 10.8 V; 2170 mAh |
Thời gian sạc (xấp xỉ) |
2 giờ 20 phút (AC adapter) |
Đèn báo lượng pin còn lại |
LED 4 chấm |
Số trang in được*12 |
330 tờ |
Số trang in được - sau 10 phút sạc bằng nguồn điện AC*13 *14 |
36 tờ |
Số trang in được - sau 5 phút sạc bằng USB 1.5A*13 *14 |
4 tờ |