Fanpage CIVIP Technology     Liên hệ - Góp ý     Hotline: 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo
Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TRỰC TUYẾN
  • BÁN HÀNG TRỰC TUYẾN
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo Tuyền: 0905102787
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • ĐT/Zalo Hiền: 0938991819
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • ĐT/Zalo Nhật: 0905524053
  • TƯ VẤN MÁY TÍNH BÀN - LINH KIỆN
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • TƯ VẤN LAPTOP - THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • BẢO HÀNH - SỬA CHỮA
  • ĐT/Zalo Đạt: 0905077011
  • ĐT/Zalo Hạnh: 0986331267
  • HỖ TRỢ KỸ THUẬT
  • ĐT/Zalo Phong: 0888097676
  • ĐT/Zalo Sỹ: 0932470981
  • ĐT/Zalo Khiết: 0967147164
  • TƯ VẤN DỰ ÁN
  • ĐT/Zalo Dũng: 0869999320
  • ĐT/Zalo Linh: 0985911911
Hoá đơn điện tử Tra cứu bảo hành Tin hay mỗi ngày
ĐĂNG KÝ  /  ĐĂNG NHẬP

Hotline mua hàng 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729

Máy in Laser đơn năng Canon LBP 226DW (Hàng chính hãng Lê Bảo Minh)

Mã SP: INCA084 ( 0 )
Liên hệ: 0379.657.657
  • Tốc độ in (A4): Lên tới 38 trang/phút
  • Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): Xấp xỉ 5,5 giây
  • Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương)
  • Kết nối Gigabit Ethernet, Wi-Fi, Kết nối trực tiếp (Direct Connection)
  • Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 750 - 4.000 trang
  • Xem thêm > Thu gọn
    Bảo hành: 12 tháng
    Giá niêm yết: 8.100.000 đ
    Giá: 7.490.000 đ
    Khuyến mãi:
    1 Tặng 01 lần nạp mực miễn phí tại CIVIP dành cho máy in Laser trắng đen (đã bao gồm thay thế linh phụ kiện nếu có)
    Đặt mua ngay Miễn phí giao hàng, thanh toán linh hoạt

    SO SÁNH SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

    Máy in Laser đơn năng Canon LBP 226DW 

     Vẻ ngoài đơn giản nhưng đi kèm với một loạt tính năng hiện đại như in ấn di động hay tương thích với PCL, máy in LBP226dw đảm bảo hỗ trợ tốt nhất cho nhu cầu in ấn của doanh nghiệp.
     

    Màn hình LCD 5 dòng

    Điều hướng và cấu hình các thiết lập máy in dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Nhiều thông tin được thể hiện nhanh chóng, tiện lợi cho việc quản lí và bảo trì thiết bị

    Tự do in không dây

    In ấn không cần tới cáp nối khi mà máy in LBP226dw có khả năng và chia sẻ dễ dàng trong mạng không dây của bạn. máy in cũng có kèm chế độ Direct Connection, cho phép kết nối dễ dàng tới các thiết bị di động mà không cần tới router mạng.

    Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu

    Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 057H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay mực.

    Tính linh hoạt

    Máy in LBP226dw đi kèm với ngôn ngữ in PCL và Adobe Postscript 3™, gia tăng tính tương thích với các ứng dụng doanh nghiệp và môi trường in ấn khác nhau.

    In ấn bảo mật

    Tính năng in ấn bảo mật cho phép bạn in tài liệu một cách an toàn tuyệt đối mà không tốn thêm chi phí nào. Tính năng này cũng ngăn ngừa việc những bản in có nội dung nhạy cảm bị để quên trên máy in.

    Tự rút seal khóa mực

    Trải nghiệm cảm giác thay thế mực dễ dàng với chế độ tự động rút khóa (seal) mực. Chỉ cần đưa cartridge vào bên trong ngăn đựng và sử dụng.

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    0 đánh giá Máy in Laser đơn năng Canon LBP 226DW (Hàng chính hãng Lê Bảo Minh)

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

     

    Hỏi đáp về Máy in Laser đơn năng Canon LBP 226DW (Hàng chính hãng Lê Bảo Minh)

    avatar
    x
    Đánh giá:

    Bình luận facebook

    Tóm tắt thông số
    Phương thức In
    Máy in tia laser đơn sắc
    Tốc độ in
    A4 38 trang/phút
    Letter 40 trang/phút
    2 mặt 31 trang/phút (A4)/ 33 trang/phút (Letter)
    Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
    Độ phân giải với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 1.200 (eq.) x 1.200dpi (eq.)
    Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn) 14 giây hoặc ít hơn
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
    A4 Xấp xỉ 5,5 giây
    Letter Xấp xỉ 5,4 giây
    Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) 4,0 giây hoặc ít hơn
    Ngôn ngữ in
    UFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™
    In đảo mặt tự động
    Tiêu chuẩn
    Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động
    A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal
    Lề in 5mm - Trên, Dưới, Phải, Trái (Bao thư: 10mm)
    Tính năng in
    Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
    In trực tiếp từ USB
    -
    Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USB -

    Xử lý giấy

    Nạp giấy (định lượng giấy 80g/m²)
    Khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
    Khay Đa mục đích 100 tờ
    Khay nạp giấy gắn ngoài 550 tờ
    Tổng lượng giấy nạp tối đa 900 tờ
    Xuất giấy 150 tờ
    Kích cỡ giấy
    Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
    Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
    Khay đa mục đích A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
    Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
    Loại giấy
    Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
    Trọng lượng giấy
    Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài 60 tới 120g/m²
    Khay đa mục đích 60 tới 163g/m²

    Kết nối và Phần mềm

    Giao diện chuẩn
    Có dây USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
    Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
    (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
    Giao thức mạng
    In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
    Dịch vụ ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
    Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
    Bảo mật mạng
    Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
    Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
    Các tính năng khác
    Department ID, In bảo mật
    Giải pháp in di động
    Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
    Hệ điều hành tương thích
    Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
    Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1
    Phần mềm đi kèm
    Bộ cài máy in, Báo tình trạng mực

    Thông số chung

    Bộ nhớ thiết bị
    1 GB
    Màn hình LCD
    LCD 5 dòng
    Kích thước (W x D x H) 401 x 373 x 250mm
    Trọng lượng
    Xấp xỉ 8,8 kg
    Tiêu thụ điện
    Tối đa 1.330 W hoặc ít hơn
    Trong lúc hoạt động (Trung bình) Xấp xỉ 480W
    Ở chế độ Chờ (Trung bình) Xấp xỉ 9,0W
    Ở chế độ Nghỉ (Trung bình) Xấp xỉ 0,9W (USB/ LAN / Wi-Fi)
    Môi trường hoạt động
    Nhiệt độ 10 - 30°C
    Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
    Yêu cầu nguồn điện
    AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
    Độ ồn*2
    Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 54 dB
    Công suất âm: 6.8 B
    Ở chế độ Chờ Mức nén âm: Không nghe được
    Công suất âm: Không nghe được
    Cartridge Mực*3
    Tiêu chuẩn Cartridge 057: 3.100 trang (Theo máy: 3.100 trang)
    Cao Cartridge 057H: 10.000 trang
    Chu kỳ in hàng tháng*4 80.000 trang
    THÔNG SỐ ĐẦY ĐỦ
    Phương thức In
    Máy in tia laser đơn sắc
    Tốc độ in
    A4 38 trang/phút
    Letter 40 trang/phút
    2 mặt 31 trang/phút (A4)/ 33 trang/phút (Letter)
    Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
    Độ phân giải với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 1.200 (eq.) x 1.200dpi (eq.)
    Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn) 14 giây hoặc ít hơn
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
    A4 Xấp xỉ 5,5 giây
    Letter Xấp xỉ 5,4 giây
    Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) 4,0 giây hoặc ít hơn
    Ngôn ngữ in
    UFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™
    In đảo mặt tự động
    Tiêu chuẩn
    Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động
    A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal
    Lề in 5mm - Trên, Dưới, Phải, Trái (Bao thư: 10mm)
    Tính năng in
    Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
    In trực tiếp từ USB
    -
    Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USB -

    Xử lý giấy

    Nạp giấy (định lượng giấy 80g/m²)
    Khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
    Khay Đa mục đích 100 tờ
    Khay nạp giấy gắn ngoài 550 tờ
    Tổng lượng giấy nạp tối đa 900 tờ
    Xuất giấy 150 tờ
    Kích cỡ giấy
    Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
    Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
    Khay đa mục đích A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
    Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
    Loại giấy
    Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
    Trọng lượng giấy
    Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài 60 tới 120g/m²
    Khay đa mục đích 60 tới 163g/m²

    Kết nối và Phần mềm

    Giao diện chuẩn
    Có dây USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
    Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
    (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
    Giao thức mạng
    In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
    Dịch vụ ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
    Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
    Bảo mật mạng
    Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
    Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
    Các tính năng khác
    Department ID, In bảo mật
    Giải pháp in di động
    Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
    Hệ điều hành tương thích
    Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
    Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1
    Phần mềm đi kèm
    Bộ cài máy in, Báo tình trạng mực

    Thông số chung

    Bộ nhớ thiết bị
    1 GB
    Màn hình LCD
    LCD 5 dòng
    Kích thước (W x D x H) 401 x 373 x 250mm
    Trọng lượng
    Xấp xỉ 8,8 kg
    Tiêu thụ điện
    Tối đa 1.330 W hoặc ít hơn
    Trong lúc hoạt động (Trung bình) Xấp xỉ 480W
    Ở chế độ Chờ (Trung bình) Xấp xỉ 9,0W
    Ở chế độ Nghỉ (Trung bình) Xấp xỉ 0,9W (USB/ LAN / Wi-Fi)
    Môi trường hoạt động
    Nhiệt độ 10 - 30°C
    Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
    Yêu cầu nguồn điện
    AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
    Độ ồn*2
    Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 54 dB
    Công suất âm: 6.8 B
    Ở chế độ Chờ Mức nén âm: Không nghe được
    Công suất âm: Không nghe được
    Cartridge Mực*3
    Tiêu chuẩn Cartridge 057: 3.100 trang (Theo máy: 3.100 trang)
    Cao Cartridge 057H: 10.000 trang
    Chu kỳ in hàng tháng*4 80.000 trang