Bảo hành: | 12 tháng |
Giá: | Liên hệ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Tính năng
21 trang/ phút A4 màu/trắng đen
In các văn bản, tài liệu thuyết trình … đen trắng một cách rõ nét với chất lượng in laser chuyên nghiệp mà bạn yêu cầu. Với tốc độ in siêu cao, loại máy in này mang lại cả tốc độ và chất lượng trong cùng một thiết bị.
Sẵn sàng nối mạng
In qua mạng với tiêu chuẩn nối mạng của máy in giúp in nhanh chóng và dễ dàng giữa các nhóm cộng tác nhỏ hay tại giữa các văn phòng.
Khả năng xử lý nhanh
Loại máy in này có thể xử lý các dữ liệu hình ảnh nhanh hơn các máy in thông thường.
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Hãng sản xuất |
Canon |
Chủng loại |
LBP7200CDN |
Loại máy |
In Màu Laser |
Bộ nhớ |
16 MB |
Tốc độ in |
Black:Up to 21 ppm black (letter) Color:Up to 21 ppm color (letter) |
Độ phân giải |
Up to 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi quality) |
Khổ giấy |
Plain Paper, Heavy Paper, Glossy Paper, Transparency, Label, Envelope, Index Card, Letter, Legal, A4, A5, B5, Executive, Statement, Folio |
Khay giấy |
250 sheet cassette 50-sheet multipurpose tray2 Optional: 250-sheet cassette |
Cổng kết nối |
USB Device 2.0 Hi-Speed 10/100 Base T Ethernet |
Hộp mực |
Canon Cartridge 118 |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
16.2 (W) x 19.3 (D) x 13.1 (H) |
Trọng Lượng |
48.6 lbs. without cartridge; 55.1 lbs. with cartridge |
Tương thích hệ điều hành |
Windows |
Hãng sản xuất |
Canon |
Chủng loại |
LBP7200CDN |
Loại máy |
In Màu Laser |
Bộ nhớ |
16 MB |
Tốc độ in |
Black:Up to 21 ppm black (letter) Color:Up to 21 ppm color (letter) |
Độ phân giải |
Up to 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi quality) |
Khổ giấy |
Plain Paper, Heavy Paper, Glossy Paper, Transparency, Label, Envelope, Index Card, Letter, Legal, A4, A5, B5, Executive, Statement, Folio |
Khay giấy |
250 sheet cassette 50-sheet multipurpose tray2 Optional: 250-sheet cassette |
Cổng kết nối |
USB Device 2.0 Hi-Speed 10/100 Base T Ethernet |
Hộp mực |
Canon Cartridge 118 |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
16.2 (W) x 19.3 (D) x 13.1 (H) |
Trọng Lượng |
48.6 lbs. without cartridge; 55.1 lbs. with cartridge |
Tương thích hệ điều hành |
Windows |