Bảo hành: | 12 tháng |
Giá: | 2.790.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Máy in Canon LBP6030
Máy in Laser Canon LBP 6030 sở hữu kiểu dáng nhỏ gọn đi cùng tông màu trắng sang trọng sẽ mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian làm việc của bạn. Sản phẩm thiết kế tiện lắp đặt và sử dụng.
Máy in laser trắng đen mang lại chất lượng in sắc nét
Máy in Canon với độ phân giải 600 x 600 dpi sẽ in ra những trang tài liệu có rõ nét, không bị mờ nhòe chữ.
Tốc độ in nhanh và đẹp
Với tốc độ in 18 trang/phút giúp việc in ấn hiệu quả trong công việc cường độ cao. Bên cạnh đó, tổng công suất tối đa 5.000 trang/tháng cho phép máy in có thể đáp ứng tốt khối lượng công việc nhiều của văn phòng bạn.
Khả năng chứa khay nạp giấy in tối đa 150 tờ và khay chứa giấy đã in 100 tờ
Kết nối cổng USB để in nhanh chóng
Đảm bảo tuổi thọ máy in sử dụng lâu dài với mực in chính hãng Cartridge 325
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Hãng sản xuất |
Canon |
Kiểu máy |
In laser đen trắng |
Tốc độ in |
Khổ A4: 18 trang/phút |
Độ phân giải in |
600 x 600dpi |
Chất lượng in ảnh |
2400 (tương đương) × 600dpi |
Thời gian khởi động |
10 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
Xấp xỉ 7,8 giây |
Khay nạp giấy (chuẩn) |
150 tờ (định lượng 80g/m2) |
Khay đỡ bản in |
100 tờ |
Khổ giấy |
A4, B5, A5 |
Định lượng giấy |
60 đến 163g/m2 |
Loại giấy |
Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư. |
Kết nối USB |
USB 2.0 tốc độ cao |
Hệ điều hành tương thích*2 |
Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit) |
Màn hình điều khiển |
2 màn hình LED, 2 phím nhấn thao tác vụ |
Dung lượng bộ nhớ |
32MB |
Kích thước (W x D x H) |
364 x 249 x 199mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 5,0kg (không bao gồm ống mực) |
Mức tiêu thụ điện tối đa |
840W hoặc thấp hơn |
Nguồn điện chuẩn |
220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
Hãng sản xuất |
Canon |
Kiểu máy |
In laser đen trắng |
Tốc độ in |
Khổ A4: 18 trang/phút |
Độ phân giải in |
600 x 600dpi |
Chất lượng in ảnh |
2400 (tương đương) × 600dpi |
Thời gian khởi động |
10 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
Xấp xỉ 7,8 giây |
Khay nạp giấy (chuẩn) |
150 tờ (định lượng 80g/m2) |
Khay đỡ bản in |
100 tờ |
Khổ giấy |
A4, B5, A5 |
Định lượng giấy |
60 đến 163g/m2 |
Loại giấy |
Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư. |
Kết nối USB |
USB 2.0 tốc độ cao |
Hệ điều hành tương thích*2 |
Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit) |
Màn hình điều khiển |
2 màn hình LED, 2 phím nhấn thao tác vụ |
Dung lượng bộ nhớ |
32MB |
Kích thước (W x D x H) |
364 x 249 x 199mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 5,0kg (không bao gồm ống mực) |
Mức tiêu thụ điện tối đa |
840W hoặc thấp hơn |
Nguồn điện chuẩn |
220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |