Fanpage CIVIP Technology     Liên hệ - Góp ý     Hotline: (0255) 3729.729
0914.81.71.81
0985.911.911
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo
Cam kết 100% sản phẩm chính hãng
Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TRỰC TUYẾN
  • BÁN HÀNG TRỰC TUYẾN
  • ĐT Tổng đài: 0914817181 (số 1)
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo Tuyền: 0905102787
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • ĐT/Zalo Huy: 0826464011
  • ĐT/Zalo Hiền: 0938991819
  • ĐT/Zalo Yến: 0389462625
  • ĐT/Zalo Nhật: 0905524053
  • TƯ VẤN MÁY TÍNH BÀN - LINH KIỆN
  • ĐT Tổng đài: 0914817181 (số 1)
  • ĐT/Zalo Cúc: 0979206825
  • ĐT/Zalo My: 0394048024
  • ĐT/Zalo Công: 0965373520
  • TƯ VẤN LAPTOP - THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
  • ĐT Tổng đài: 0914817181 (số 2)
  • ĐT/Zalo Mẫn: 0396612343
  • ĐT/Zalo Huy: 0826464011
  • ĐT/Zalo Huyền: 0932512495
  • BẢO HÀNH - SỬA CHỮA
  • ĐT Tổng đài: 0914817181 (số 3)
  • ĐT/Zalo Đạt: 0905077011
  • ĐT/Zalo Hạnh: 0986331267
  • HỖ TRỢ KỸ THUẬT
  • ĐT Tổng đài: 0914817181 (số 3)
  • ĐT/Zalo Phong: 0888097676
  • ĐT/Zalo Sỹ: 0932470981
  • ĐT/Zalo Khiết: 0967147164
  • TƯ VẤN DỰ ÁN
  • ĐT Tổng đài: 0914817181 (số 4)
  • ĐT/Zalo Dũng: 0869999320
Hoá đơn điện tử Tra cứu bảo hành Tin hay mỗi ngày
Hotline mua hàng (0255) 3729.729
0914.81.71.81
0985.911.911

Máy fax Canon L170

Mã SP: ( 0 )
Còn hàng

  • FAX-L170 được thiết kế với chân máy nhỏ gọn, đi kèm ống nghe cầm tay, và được trang bị các chức năng in, copy và fax.

  • Bao gồm bộ ống nghe cầm tay

  • Tốc độ in (A4): lên tới 8 trang/phút

  • Thời gian in bản đầu tiên (A4): 7,8 giây

Xem thêm > Thu gọn
Bảo hành: 12 Tháng
Giá: 9.190.000 đ
Đặt mua ngay Miễn phí giao hàng, thanh toán linh hoạt TRẢ GÓP QUA CÔNG TY TÀI CHÍNHDuyệt hồ sơ trong 15 phút TRẢ GÓP QUA THẺ TÍN DỤNGVisa, Master Card, JCB

SO SÁNH SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Video

Video đang cập nhật...

0 đánh giá Máy fax Canon L170

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

 

Hỏi đáp về Máy fax Canon L170

avatar
x
Đánh giá:

Bình luận facebook

Tóm tắt thông số
In  
Phương pháp in In laser đen trắng
Tốc độ in (A4 / Letter) 18 / 19 trang/phút
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
1200 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (tính từ lúc bật nguồn) Tối đa 14 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Bản đen trắng: Xấp xỉ 7,8 giây (khổ A4) và 7,7 giây (LTR)
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ nghỉ chờ) Xấp xỉ 3,5 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Căn lề in Lề trên: 5mm, lề dưới: 6mm, lề trái: 5mm, lề phải: 5mm (không phải khổ bao thư)
10mm – trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
Tính năng in Watermark, Page composer, Toner saver
Sao chụp  
Tốc độ sao chụp LTR: 12,4cpm (bản/phút)
A4: 11,8 (bản/phút)
Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Đen trắng: Xấp xỉ 22,3 giây. (A4), 21,3 giây (LTR)
Số bản sao tối đa 99 bản
Phóng to/ Thu nhỏ 50 - 200% tăn giảm 1%
Các tính năng sao chụp Điều chỉnh độ đậm mực, tiết kiệm mực
Fax  
Tốc độ modem Lên đến 33,6Kbps
Độ phân giải bản fax 200 x 400dpi
Các chế độ nén MH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ*1 512 trang
Quay số mã hóa 30 số
Quay số bằng phím tắt (một chạm + quay số mã hóa) 130 số
Quay số theo  nhóm/ Điểm đến Tối đa 129 số/ Tối đa 129 địa chỉ
Gửi fax lần lượt Tối đa 140 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ fax, fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ  nhớ Có, 5 phút
Các tính năng FAX Chuyển tiếp bản fax, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản TX), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả fax, báo cáo quản lí hoạt động fax
Xử lí giấy  
Khay nạp giấy tự động 30 tờ (80g/m2 hoặc ít hơn)
Khổ giấy của khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement
tối thiểu 127 x 139,7mm đến tối đa 216 x 356mm
Giấy nạp Giấy thường 
(60 - 80g/m2):
Khay cassette 150 tờ
Giấy ra 100 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, bưu thiếp, bưu thiếp không có viền gập, bưu thiếp hình tứ diện
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, 
Khổ chọn thêm (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy nhãn, bao thư
Định lượng giấy 60 đến 163g/m2
Kết nối và phần mềm  
Kết nối giao diện chuẩn USB 2.0 tốc độ cao
Tương thích hệ điều hành Windows 7 (32 / 64 bits*2), Windows Vista (32 / 64 bits*2),
Windows XP (32 / 64 bits*2), Windows 2000
Mac® OS X 10.4.9 & up*2, Linux*3
Phần mềm đi kèm Trình điều  khiển máy in, trình điều khiểnmáy fax
Các thông số kĩ thuật chung  
CPU Bộ vi xử lí tùy chọn của Canon 133MHz
Bộ nhớ 64MB (tối đa)
Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 372 x 303 x 303mm (khi đóng khay cassette )
372 x 400 x 303mm (khi  mở khay cassette)
Trọng lượng 8,2kg (có cartridge)
8,8kg (khi không có cartridge)
Nguồn điện Tối đa: 1020W  hoặc thấp hơn
Khi đang vận hành: Xấp xỉ 400W (khi đang sao chụp)
Khi ở chế độ chờ: Xáp xỉ 10W
Khi nghỉ: Xấp xỉ 1,5W
TEC (Tiêu thụ điện năng trung bình) 0,6 kWh/W
Mức ồn Mức nén âm
(ở vị trí người đứng cạnh):
53dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo)
Mức công suất âm: 6,5B hoặc thấp hơn khi in đen trắng
Mức nén âm
(ở vị trí người đứng cạnh):
Không thể nghe thấy4 (giá trị tham khảo)
Mức công suất âm: 4,3B hoặc thấp hơn
Môi trường vận hành Nhiệt độ:  50 đến 86°F (10 đến 30°C)
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu về nguồn điện AC 220 đến 240V: 50 / 60Hz
Cartridge mực*5 Cartridge 328: 2.100 trang
Cartridge đi kèm máy: 1.000 trang
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*6 8000 trang
THÔNG SỐ ĐẦY ĐỦ
In  
Phương pháp in In laser đen trắng
Tốc độ in (A4 / Letter) 18 / 19 trang/phút
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
1200 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (tính từ lúc bật nguồn) Tối đa 14 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Bản đen trắng: Xấp xỉ 7,8 giây (khổ A4) và 7,7 giây (LTR)
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ nghỉ chờ) Xấp xỉ 3,5 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Căn lề in Lề trên: 5mm, lề dưới: 6mm, lề trái: 5mm, lề phải: 5mm (không phải khổ bao thư)
10mm – trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
Tính năng in Watermark, Page composer, Toner saver
Sao chụp  
Tốc độ sao chụp LTR: 12,4cpm (bản/phút)
A4: 11,8 (bản/phút)
Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Đen trắng: Xấp xỉ 22,3 giây. (A4), 21,3 giây (LTR)
Số bản sao tối đa 99 bản
Phóng to/ Thu nhỏ 50 - 200% tăn giảm 1%
Các tính năng sao chụp Điều chỉnh độ đậm mực, tiết kiệm mực
Fax  
Tốc độ modem Lên đến 33,6Kbps
Độ phân giải bản fax 200 x 400dpi
Các chế độ nén MH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ*1 512 trang
Quay số mã hóa 30 số
Quay số bằng phím tắt (một chạm + quay số mã hóa) 130 số
Quay số theo  nhóm/ Điểm đến Tối đa 129 số/ Tối đa 129 địa chỉ
Gửi fax lần lượt Tối đa 140 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ fax, fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ  nhớ Có, 5 phút
Các tính năng FAX Chuyển tiếp bản fax, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản TX), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả fax, báo cáo quản lí hoạt động fax
Xử lí giấy  
Khay nạp giấy tự động 30 tờ (80g/m2 hoặc ít hơn)
Khổ giấy của khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement
tối thiểu 127 x 139,7mm đến tối đa 216 x 356mm
Giấy nạp Giấy thường 
(60 - 80g/m2):
Khay cassette 150 tờ
Giấy ra 100 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, bưu thiếp, bưu thiếp không có viền gập, bưu thiếp hình tứ diện
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, 
Khổ chọn thêm (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy nhãn, bao thư
Định lượng giấy 60 đến 163g/m2
Kết nối và phần mềm  
Kết nối giao diện chuẩn USB 2.0 tốc độ cao
Tương thích hệ điều hành Windows 7 (32 / 64 bits*2), Windows Vista (32 / 64 bits*2),
Windows XP (32 / 64 bits*2), Windows 2000
Mac® OS X 10.4.9 & up*2, Linux*3
Phần mềm đi kèm Trình điều  khiển máy in, trình điều khiểnmáy fax
Các thông số kĩ thuật chung  
CPU Bộ vi xử lí tùy chọn của Canon 133MHz
Bộ nhớ 64MB (tối đa)
Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 372 x 303 x 303mm (khi đóng khay cassette )
372 x 400 x 303mm (khi  mở khay cassette)
Trọng lượng 8,2kg (có cartridge)
8,8kg (khi không có cartridge)
Nguồn điện Tối đa: 1020W  hoặc thấp hơn
Khi đang vận hành: Xấp xỉ 400W (khi đang sao chụp)
Khi ở chế độ chờ: Xáp xỉ 10W
Khi nghỉ: Xấp xỉ 1,5W
TEC (Tiêu thụ điện năng trung bình) 0,6 kWh/W
Mức ồn Mức nén âm
(ở vị trí người đứng cạnh):
53dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo)
Mức công suất âm: 6,5B hoặc thấp hơn khi in đen trắng
Mức nén âm
(ở vị trí người đứng cạnh):
Không thể nghe thấy4 (giá trị tham khảo)
Mức công suất âm: 4,3B hoặc thấp hơn
Môi trường vận hành Nhiệt độ:  50 đến 86°F (10 đến 30°C)
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu về nguồn điện AC 220 đến 240V: 50 / 60Hz
Cartridge mực*5 Cartridge 328: 2.100 trang
Cartridge đi kèm máy: 1.000 trang
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*6 8000 trang