Hotline mua hàng
(0255) 3729.729
0914.81.71.81
0985.911.911
Bảo hành: |
Giá: | Liên hệ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Chế Độ AF | OVF: One-Shot AF, AI Focus AF*, AI Servo AF, Manual Live View: One-Shot AF, AI Focus AF**, Servo AF, Manual *Automatic switching between One-Shot AF and AI Servo AF **For Scene Intelligent Auto |
Lựa chọn điểm AF | Automatic selection, Manual selection |
Số Điểm Hệ Thống AF | OVF: 45 AF points max. (all cross-type) / Live View: Max. 3975 selectable AF point positions / Up to 143 AF areas (auto selection) |
Built-in Flash | YES |
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | 25 |
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) | OVF:7 (One-Shot AF/ AI Servo AF) Live View: 7.5 (One-Shot AF)/ 4.5 (Servo AF) |
Zoom Số | Approx. 3x - 10x (movie only) |
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 131.0 × 102.6 × 76.2 |
Hệ Thống Truyền Động | Stepping Motor-driven lead screw + rack system |
ISO Hiệu Dụng | Stills: 100 - 25,600 (H:51,200) Movie: 4K UHD: 100 - 6400 / Full HD:100 - 12,800 (H:25,600) |
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 24.1 |
Bù Phơi Sáng | Stills, OVF: ±5 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments Stills, Live View and movie recording: ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments AEB: ±2 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments |
Nhận diện vùng mắt tự động | Live View: One-Shot AF / Servo AF / Movie Servo AF |
Chế Độ Đèn Flash | E-TTL II Autoflash, FE Lock, Manual pop-up, Retractable, Built-in |
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | 28.8 - 88mm(3x) |
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | 12/39.4 |
Độ Phân Giải Hình Ảnh | 6000 × 4000 (L/RAW/C-RAW), 3984 × 2656 (M), 2976 × 1984 (S1), 2400 × 1600 (S2) |
Image Stablizer | In-body 5-axis electronic image stabilisation (Movie only) |
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3.0 |
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 1,040,000 |
Lấy Nét Thủ Công | YES |
Loại Thẻ Nhớ | SD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I cards compatible |
Chế Độ Đo Sáng | OVF/Live View: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average Movie: Evaluative (when faces are detected with [Face+Tracking]), Center-weighted average (when no faces are detected) |
Định Dạng Phim | MP4 |
Zoom Quang | 3x |
Công Suất Tùy Chọn | AC Power (AC Adapter AC-E6N and DC Coupler DR-E18) |
Kết Nối Ngoại Vi | Hi-Speed USB (Type Micro-B), External microphone IN / HDMI mini (Type C), Remote control |
Loại Bộ Xử Lý | DIGIC 8 |
Kích Thước Cảm Biến | APS-C |
Chế Độ Chụp | Stills: Scene Intelligent Auto, Special scene modes (Portrait, Smooth Skin, Group Photo, Landscape, Sports, Kids, Close-up, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control), Creative filters (Grainy B/W, Soft focus, Fish-eye effect, Water painting effect, Toy camera effect, Miniature effect, HDR art standard, HDR art vivid, HDR art bold, HDR art embossed), Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure, Bulb Movie recording: Auto, Scene Intelligent Auto, Manual exposure, Special Scene (HDR movies), Creative filters (Dream, Old Movies, Memory, Dramatic B&W, Miniature effect movie) |
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) | Stills: 30 - 1/4000, Bulb Movie recording: 1/8 - 1/4000 |
Chế độ chụp im lặng | - |
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | Battery Pack LP-E17 |
Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG, RAW, C-RAW, RAW + JPEG, C-RAW+JPEG |
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | 95% |
Loại Kính Ngắm | Eye-level pentamirror |
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 730 |
Cân Bằng Trắng | Auto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom, Color temperature setting (approx. 2500–10000 K) White balance correction and white balance bracketing features provided * Flash color temperature information transmission possible |
X-sync (giây) | 1/200 |
Chế Độ AF | OVF: One-Shot AF, AI Focus AF*, AI Servo AF, Manual Live View: One-Shot AF, AI Focus AF**, Servo AF, Manual *Automatic switching between One-Shot AF and AI Servo AF **For Scene Intelligent Auto |
Lựa chọn điểm AF | Automatic selection, Manual selection |
Số Điểm Hệ Thống AF | OVF: 45 AF points max. (all cross-type) / Live View: Max. 3975 selectable AF point positions / Up to 143 AF areas (auto selection) |
Built-in Flash | YES |
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | 25 |
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) | OVF:7 (One-Shot AF/ AI Servo AF) Live View: 7.5 (One-Shot AF)/ 4.5 (Servo AF) |
Zoom Số | Approx. 3x - 10x (movie only) |
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 131.0 × 102.6 × 76.2 |
Hệ Thống Truyền Động | Stepping Motor-driven lead screw + rack system |
ISO Hiệu Dụng | Stills: 100 - 25,600 (H:51,200) Movie: 4K UHD: 100 - 6400 / Full HD:100 - 12,800 (H:25,600) |
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 24.1 |
Bù Phơi Sáng | Stills, OVF: ±5 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments Stills, Live View and movie recording: ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments AEB: ±2 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments |
Nhận diện vùng mắt tự động | Live View: One-Shot AF / Servo AF / Movie Servo AF |
Chế Độ Đèn Flash | E-TTL II Autoflash, FE Lock, Manual pop-up, Retractable, Built-in |
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | 28.8 - 88mm(3x) |
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | 12/39.4 |
Độ Phân Giải Hình Ảnh | 6000 × 4000 (L/RAW/C-RAW), 3984 × 2656 (M), 2976 × 1984 (S1), 2400 × 1600 (S2) |
Image Stablizer | In-body 5-axis electronic image stabilisation (Movie only) |
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3.0 |
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 1,040,000 |
Lấy Nét Thủ Công | YES |
Loại Thẻ Nhớ | SD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I cards compatible |
Chế Độ Đo Sáng | OVF/Live View: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average Movie: Evaluative (when faces are detected with [Face+Tracking]), Center-weighted average (when no faces are detected) |
Định Dạng Phim | MP4 |
Zoom Quang | 3x |
Công Suất Tùy Chọn | AC Power (AC Adapter AC-E6N and DC Coupler DR-E18) |
Kết Nối Ngoại Vi | Hi-Speed USB (Type Micro-B), External microphone IN / HDMI mini (Type C), Remote control |
Loại Bộ Xử Lý | DIGIC 8 |
Kích Thước Cảm Biến | APS-C |
Chế Độ Chụp | Stills: Scene Intelligent Auto, Special scene modes (Portrait, Smooth Skin, Group Photo, Landscape, Sports, Kids, Close-up, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control), Creative filters (Grainy B/W, Soft focus, Fish-eye effect, Water painting effect, Toy camera effect, Miniature effect, HDR art standard, HDR art vivid, HDR art bold, HDR art embossed), Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure, Bulb Movie recording: Auto, Scene Intelligent Auto, Manual exposure, Special Scene (HDR movies), Creative filters (Dream, Old Movies, Memory, Dramatic B&W, Miniature effect movie) |
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) | Stills: 30 - 1/4000, Bulb Movie recording: 1/8 - 1/4000 |
Chế độ chụp im lặng | - |
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | Battery Pack LP-E17 |
Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG, RAW, C-RAW, RAW + JPEG, C-RAW+JPEG |
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | 95% |
Loại Kính Ngắm | Eye-level pentamirror |
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 730 |
Cân Bằng Trắng | Auto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom, Color temperature setting (approx. 2500–10000 K) White balance correction and white balance bracketing features provided * Flash color temperature information transmission possible |
X-sync (giây) | 1/200 |