✅ x2 HDMI (3840x1600 - 75Hz)
✅ x1 DisplayPort 1.4 (3840x1600 - 144Hz)
✅ Thunderbolt (USB-C Compatiblity):
❉ Xuất hình 3840x1600 @ 144Hz
❉ Truyền dữ liệu
❉ Power Delivery: 94W
✅ Cổng USB Downstream: x2 (ver3.0)
✅ Jack Audio 3.5mm
Bảo hành: | 24 tháng |
Giá: | 25.790.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Độ phân giải |
UHD/4K & 5K |
Tấm nền |
Nano IPS |
Kích thước |
37.5 inch |
Tần số quét |
144Hz |
Thời gian phản hồi |
1ms (GtG) |
Gam màu (color gamut) |
DCI-P3 98% (CIE1976) |
Tỷ lệ màn ảnh |
21:9 |
Kết nối |
HDMI, DisplayPort, Thunderbolt, USB Downstream Port |
Độ sáng |
(Tối thiểu)360 cd/m²Độ sáng (Điển hình)450 cd/m² |
Độ sâu màu |
1.07B |
Độ tương phản |
(tối thiểu)700:1Độ tương phản (điển hình)1000:1 |
Góc nhìn (CR≥10) |
178º(R/L), 178º(U/D) |
Xử lí bề mặt |
Anti-Glare |
Cong |
Có |
TÍNH NĂNG |
|
HDR 10 |
Có |
VESA DisplayHDR™ |
DisplayHDR™ 600 |
Hiệu ứng HDR |
Có |
Công nghệ Nano-IPS™ |
Có |
Gam màu rộng |
Có |
Color Calibrated |
Có |
Tự động điều chỉnh độ sáng |
Có |
Chống chớp hình |
Có |
Chế độ đọc sách |
Có |
Super Resolution+ |
Có |
AMD FreeSync™ |
Có (Premium Pro) |
FreeSync (Low Frame Conpensation) |
Có |
Black Stabilizer |
Có |
Dynamic Action Sync |
Có |
PBP |
Có (2PBP) |
Tiết kiệm năng lượng |
Có |
Tính năng khác |
G-Sync Compatible |
Chân đế Ergo/Chân đế công thái học |
Có |
HW Calibration |
Không có |
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM |
|
Dual Controller |
Có |
OnScreen Control (LG Screen Manager) |
Có |
KẾT NỐI |
|
HDMI |
x2 3840 x 1600 @ 75Hz |
DisplayPort 1.4 |
x1 3840 x 1600 @ 144Hz |
Thunderbolt |
x1 3840 x 1600 @ 144Hz |
Thunderbolt (Truyền dữ liệu) |
Có |
Thunderbolt (Power Delivery) |
94W |
Cổng USB Downstream |
Có (2ea/ver3.0) |
Headphone out |
Có |
ÂM THANH |
|
Loa |
Hỗ trợ 5W |
Số kênh |
2ch |
Rich Bass |
Có |
Hỗ trợ treo tường: |
100x100 mm |
NGUỒN |
|
Loại External Power (Adapter) |
Đầu vào AC 100 - 240 Vac, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ (điển hình) |
80W |
Công suất tiêu thụ (tối đa) |
210W |
Công suất tiêu thụ (Tắt) |
Less than 0.3W |
PHỤ KIỆN |
|
HDMI |
Có |
Display Port |
Có |
Thunderbolt |
Có |
Độ phân giải |
UHD/4K & 5K |
Tấm nền |
Nano IPS |
Kích thước |
37.5 inch |
Tần số quét |
144Hz |
Thời gian phản hồi |
1ms (GtG) |
Gam màu (color gamut) |
DCI-P3 98% (CIE1976) |
Tỷ lệ màn ảnh |
21:9 |
Kết nối |
HDMI, DisplayPort, Thunderbolt, USB Downstream Port |
Độ sáng |
(Tối thiểu)360 cd/m²Độ sáng (Điển hình)450 cd/m² |
Độ sâu màu |
1.07B |
Độ tương phản |
(tối thiểu)700:1Độ tương phản (điển hình)1000:1 |
Góc nhìn (CR≥10) |
178º(R/L), 178º(U/D) |
Xử lí bề mặt |
Anti-Glare |
Cong |
Có |
TÍNH NĂNG |
|
HDR 10 |
Có |
VESA DisplayHDR™ |
DisplayHDR™ 600 |
Hiệu ứng HDR |
Có |
Công nghệ Nano-IPS™ |
Có |
Gam màu rộng |
Có |
Color Calibrated |
Có |
Tự động điều chỉnh độ sáng |
Có |
Chống chớp hình |
Có |
Chế độ đọc sách |
Có |
Super Resolution+ |
Có |
AMD FreeSync™ |
Có (Premium Pro) |
FreeSync (Low Frame Conpensation) |
Có |
Black Stabilizer |
Có |
Dynamic Action Sync |
Có |
PBP |
Có (2PBP) |
Tiết kiệm năng lượng |
Có |
Tính năng khác |
G-Sync Compatible |
Chân đế Ergo/Chân đế công thái học |
Có |
HW Calibration |
Không có |
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM |
|
Dual Controller |
Có |
OnScreen Control (LG Screen Manager) |
Có |
KẾT NỐI |
|
HDMI |
x2 3840 x 1600 @ 75Hz |
DisplayPort 1.4 |
x1 3840 x 1600 @ 144Hz |
Thunderbolt |
x1 3840 x 1600 @ 144Hz |
Thunderbolt (Truyền dữ liệu) |
Có |
Thunderbolt (Power Delivery) |
94W |
Cổng USB Downstream |
Có (2ea/ver3.0) |
Headphone out |
Có |
ÂM THANH |
|
Loa |
Hỗ trợ 5W |
Số kênh |
2ch |
Rich Bass |
Có |
Hỗ trợ treo tường: |
100x100 mm |
NGUỒN |
|
Loại External Power (Adapter) |
Đầu vào AC 100 - 240 Vac, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ (điển hình) |
80W |
Công suất tiêu thụ (tối đa) |
210W |
Công suất tiêu thụ (Tắt) |
Less than 0.3W |
PHỤ KIỆN |
|
HDMI |
Có |
Display Port |
Có |
Thunderbolt |
Có |