Bảo hành: | 24 tháng |
Giá: | 4.090.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Epson L3250 (Print/ Copy/ Scan/Wifi) - sự đầu tư hợp lý đến từ doanh nghiệp bạn.
Epson L3250 với thiết kế nhỏ gọn cùng trọng lượng chỉ 3.9 kg cho bạn không cần suy nghĩ về nơi đặt.
Máy in EPSON sở hữu 4 tính năng cực quan trọng với các văn phòng là in, scan, copy, wifi.
Không chỉ đem đến thiết kế thân thiện, Epson L3250 còn sở hữu khả năng thay thế mực dễ dàng giúp bạn cũng có thể tự mình bơm mực cho máy in với thao tác cực kỳ đơn giản mà không cần đến những kỹ thuật viên, bằng cách châm mực (đổ mực) vào hệ thống mực liên tục với những lọ mực chính hãng Epson.
Để đem đến tốc độ in cao với mức tiêu thụ điện năng thấp hơn, EPSON L3250 sử dụng công nghệ Epson Heat-Free vì không cần nhiệt trong quá trình phun mực.
Dòng L3250 có năng suất in cao lên đến 4.500 trang đối với đen trắng và 7.500 trang đối với màu. Bạn thậm chí có thể in ảnh không viền lên đến kích thước 4R, độ phân giải 5760dpi x 1440dpi và kích thước giọt mực 3pl, máy in phun màu Epson L3250 mang lại cho bạn những bản in màu chất lượng và cực kỳ sắc nét, không bị lem màu.
Máy in phun màu sử dụng kết nối có dây USB 2.0 tốc độ cao truyền thống.
Bên cạnh đó bạn cũng có thể thoải mái sử dụng máy in trên các hệ điều hành phổ thông như: Windows, Mac OS …
Dù đang ở đâu bạn cũng có thể in được với chế độ in không dây qua Wi-Fi từ các ứng dụng từ thiết bị di động. Epson L3250 còn hỗ trợ các ứng dụng sau: Epson iPrint, Epson Email Print, Epson Scan Smart, Remote Print Driver.
Epson Smart Panel cho phép bạn điều khiển máy in của mình từ điện thoại thông minh và máy tính bảng để bạn có thể in, sao chép, quét, kết nối với Wi-Fi và khắc phục sự cố trực tiếp thông qua ứng dụng.
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
COPY | |
---|---|
Tốc độ copy | ISO 29183, A4 Simplex (Black / Colour): Up to 7.7 ipm / 3.8 ipm |
Độ phân giải bản copy | 600 x 600 dpi |
Kích thước copy | A4, Letter |
IN ẤN | |
Phương pháp in | On-demand inkjet (Piezoelectric) |
Đầu phun | 180 x 1 nozzles Black 59 x 1 nozzles per Colour (Cyan, Magenta, Yellow) |
Tốc độ in | Photo Default - 10 x 15 cm / 4 x 6 ": Approx. 69 sec per photo (Border) / 90 sec per photo (Borderless) Draft, A4 (Black / Colour): Up to 33.0 ppm / 15.0 ppm ISO 24734, A4 Simplex (Black / Colour): Up to 10.0 ipm / 5.0 ipm |
Độ phân giải | 5760 x 1440 dpi |
Thời gian in bản đầu tiên | First Page Out Time from Ready Mode (Black / Colour): Approx. 10 sec / 16 sec |
Ngôn ngữ in | ESC/P-R, ESC/P Raster |
QUÉT | |
Phương thức Quét | Flatbed colour image scanner |
Độ phân giải bản quét | 1200 x 2400 dpi |
Chiều sâu màu | Scanner Bit Depth (Colour): 48-bit input, 24-bit output Scanner Bit Depth (Grayscale): 16-bit input, 8-bit output Scanner Bit Depth (Black & White): 16-bit input, 1-bit output |
Kích thước tài liệu | 216 x 297 mm |
Tốc độ Quét | Flatbed (Black / Colour): Up to 11 sec / 28 sec |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy | Legal (8.5 x 14"), Indian-Legal (215 x 345 mm), 8.5 x 13", Letter, A4, 16K (195 x 270 mm), B5, A5, B6, A6, Hagaki (100 x 148 mm), 5 x 7", 5 x 8", 4 x 6", Envelopes: #10, DL, C6 |
Giấy vào | Up to 100 sheets of Plain Paper (80 g/m2) Up to 20 sheets of Premium Glossy Photo Paper |
Giấy ra | Up to 30 sheets of Plain Paper (80 g/m2) Up to 20 sheets of Premium Glossy Photo Paper |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows XP / XP Professional / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10 Windows Server 2003 / 2008 / 2012 / 2016 / 2019 Only printing functions are supported for Windows Server OS Mac OS X 10.6.8 or later |
Cổng kết nối | USB 2.0 Wi-Fi, Wi-Fi Direct |
In từ thiết bị di động | Epson Connect Features: Epson iPrint, Epson Email Print, Remote Print Driver Other Mobile Solutions: Epson Smart Panel |
Phần mềm đi kèm | Epson ScanSmart |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | |
Kích thước | 375 x 347 x 179mm |
Trọng lượng | 3.9 kg |
Yêu cầu về công suất | Operating: 12.0 W Sleep: 0.7 W Power Off: 0.2 W Standby: 4.5 W |
Nguồn điện chuẩn | AC 220-240 V |
Cartridge mực | Black Ink Bottle: Page Yield: 4,500 Pages Order Code: 003 (C13T00V100 / C13T00V199 (Indonesia)) Cyan Ink Bottle: Page Yield: 7,500 Pages (Composite Yield) Order Code: 003 (C13T00V200 / C13T00V299 (Indonesia)) Magenta Ink Bottle: Page Yield: 7,500 Pages (Composite Yield) Order Code: 003 (C13T00V300 / C13T00V399 (Indonesia)) Yellow Ink Bottle: Page Yield: 7,500 Pages (Composite Yield) Order Code: 003 (C13T00V400 / C13T00V499 (Indonesia)) |
COPY | |
---|---|
Tốc độ copy | ISO 29183, A4 Simplex (Black / Colour): Up to 7.7 ipm / 3.8 ipm |
Độ phân giải bản copy | 600 x 600 dpi |
Kích thước copy | A4, Letter |
IN ẤN | |
Phương pháp in | On-demand inkjet (Piezoelectric) |
Đầu phun | 180 x 1 nozzles Black 59 x 1 nozzles per Colour (Cyan, Magenta, Yellow) |
Tốc độ in | Photo Default - 10 x 15 cm / 4 x 6 ": Approx. 69 sec per photo (Border) / 90 sec per photo (Borderless) Draft, A4 (Black / Colour): Up to 33.0 ppm / 15.0 ppm ISO 24734, A4 Simplex (Black / Colour): Up to 10.0 ipm / 5.0 ipm |
Độ phân giải | 5760 x 1440 dpi |
Thời gian in bản đầu tiên | First Page Out Time from Ready Mode (Black / Colour): Approx. 10 sec / 16 sec |
Ngôn ngữ in | ESC/P-R, ESC/P Raster |
QUÉT | |
Phương thức Quét | Flatbed colour image scanner |
Độ phân giải bản quét | 1200 x 2400 dpi |
Chiều sâu màu | Scanner Bit Depth (Colour): 48-bit input, 24-bit output Scanner Bit Depth (Grayscale): 16-bit input, 8-bit output Scanner Bit Depth (Black & White): 16-bit input, 1-bit output |
Kích thước tài liệu | 216 x 297 mm |
Tốc độ Quét | Flatbed (Black / Colour): Up to 11 sec / 28 sec |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy | Legal (8.5 x 14"), Indian-Legal (215 x 345 mm), 8.5 x 13", Letter, A4, 16K (195 x 270 mm), B5, A5, B6, A6, Hagaki (100 x 148 mm), 5 x 7", 5 x 8", 4 x 6", Envelopes: #10, DL, C6 |
Giấy vào | Up to 100 sheets of Plain Paper (80 g/m2) Up to 20 sheets of Premium Glossy Photo Paper |
Giấy ra | Up to 30 sheets of Plain Paper (80 g/m2) Up to 20 sheets of Premium Glossy Photo Paper |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows XP / XP Professional / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10 Windows Server 2003 / 2008 / 2012 / 2016 / 2019 Only printing functions are supported for Windows Server OS Mac OS X 10.6.8 or later |
Cổng kết nối | USB 2.0 Wi-Fi, Wi-Fi Direct |
In từ thiết bị di động | Epson Connect Features: Epson iPrint, Epson Email Print, Remote Print Driver Other Mobile Solutions: Epson Smart Panel |
Phần mềm đi kèm | Epson ScanSmart |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | |
Kích thước | 375 x 347 x 179mm |
Trọng lượng | 3.9 kg |
Yêu cầu về công suất | Operating: 12.0 W Sleep: 0.7 W Power Off: 0.2 W Standby: 4.5 W |
Nguồn điện chuẩn | AC 220-240 V |
Cartridge mực | Black Ink Bottle: Page Yield: 4,500 Pages Order Code: 003 (C13T00V100 / C13T00V199 (Indonesia)) Cyan Ink Bottle: Page Yield: 7,500 Pages (Composite Yield) Order Code: 003 (C13T00V200 / C13T00V299 (Indonesia)) Magenta Ink Bottle: Page Yield: 7,500 Pages (Composite Yield) Order Code: 003 (C13T00V300 / C13T00V399 (Indonesia)) Yellow Ink Bottle: Page Yield: 7,500 Pages (Composite Yield) Order Code: 003 (C13T00V400 / C13T00V499 (Indonesia)) |