Bảo hành: | 12 tháng |
Giá: | 15.490.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1235U Processor |
Tốc độ |
Up to 4.40GHz, 10 Cores, 12 Threads |
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4 2666MHz (2x8GB) |
Khả năng nâng cấp |
|
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Khả năng nâng cấp |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
Non DVD +/- RW |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD, 120Hz, WVA, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nits, Narrow Border |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Realtek Wi-Fi 5 RTL8821CE, 1x1, 802.11ac |
Lan |
|
Bluetooth |
Bluetooth |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím không có đèn nền |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4 port |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x SD-card slot |
Tai nghe |
1 x Headset (headphone and microphone combo) port |
Camera |
720p at 30 fps HD camera |
Audio and Speakers |
Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 41WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home + Microsoft Office Home and Student 2021 |
Hệ điều hành tương thíc |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Màu sắc |
Đen |
Trọng lượng |
1.90 kg |
Kích thước |
Height (front): 0.67–0.83 in. (16.96–21.07mm) Height (rear): 0.83 in. (21.07 mm) Width: 14.11 in. (358.50 mm) Depth: 9.27 in. (235.56 mm) |
Bảo mật |
Bảo mật vân tay |
Phụ kiện đi kèm |
65W AC Adapter |
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1235U Processor |
Tốc độ |
Up to 4.40GHz, 10 Cores, 12 Threads |
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4 2666MHz (2x8GB) |
Khả năng nâng cấp |
|
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Khả năng nâng cấp |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
Non DVD +/- RW |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD, 120Hz, WVA, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nits, Narrow Border |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Realtek Wi-Fi 5 RTL8821CE, 1x1, 802.11ac |
Lan |
|
Bluetooth |
Bluetooth |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím không có đèn nền |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4 port |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x SD-card slot |
Tai nghe |
1 x Headset (headphone and microphone combo) port |
Camera |
720p at 30 fps HD camera |
Audio and Speakers |
Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 41WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home + Microsoft Office Home and Student 2021 |
Hệ điều hành tương thíc |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Màu sắc |
Đen |
Trọng lượng |
1.90 kg |
Kích thước |
Height (front): 0.67–0.83 in. (16.96–21.07mm) Height (rear): 0.83 in. (21.07 mm) Width: 14.11 in. (358.50 mm) Depth: 9.27 in. (235.56 mm) |
Bảo mật |
Bảo mật vân tay |
Phụ kiện đi kèm |
65W AC Adapter |