Bảo hành: |
Giá: | Liên hệ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
XG-C100C sử dụng công nghệ mạng 10GBase-T (10G) thế hệ mới để mang đến tốc độ nhanh hơn tới 10Gbps – nhanh gấp 10 lần so với Ethernet gigabit tiêu chuẩn. Thiết bị cho phép máy tính bàn truy cập mạng 10Gbps cực nhanh để bạn có thể dễ dàng xử lý các tác vụ có dữ liệu lớn nhất trong văn phòng hoặc tại nhà.
*Cần dùng ít nhất là cáp mạng loại 5e (trong phạm vi 30m) để sử dụng mạng 10Gbps, dựa theo kết quả thử nghiệm của ASUS.
XG-C100C hỗ trợ các chuẩn mạng 10/5/2.5/1Gbps và 100Mbps. Nó được thiết kế để mang đến cho bạn công nghệ mới nhất, đồng thời đảm bảo khả năng tương thích ngược hoàn toàn với hạ tầng mạng hiện tại của bạn. Khả năng tương thích hoàn toàn với Windows 10 và Linux Kernel 4.4 giúp bạn tích hợp hệ điều hành linh hoạt.
XG-C100C có cổng LAN RJ45 chuẩn để bạn có thể dễ dàng nâng cấp lên mạng 10Gbps bằng cáp đồng tiêu chuẩn có sẵn mà không cần phải lắp đặt cáp quang tốn kém.
Công nghệ Quality-of-Service (QoS) tích hợp tự động ưu tiên băng thông cho các gói trò chơi, nhờ đó bạn có thể tận hưởng trải nghiệm chơi game mượt mà, không giật lag.
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Thuộc tính cổng | RJ-45 cho 1 x cổng Ethernet 100Mbps/1Gbps/2.5Gbps/5Gbps/10Gbps Tính năng Auto-Negotiation : Tốc độ |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3an 10GBASE-T IEEE 802.3u 100Base-TX Fast Ethernet IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet IEEE 802.1p Priority Queuing |
Hiệu năng | Jumbo Frame : lên tới 9 KB |
Bộ chỉ báo đèn LED | Đèn LED chỉ tốc độ hai màu Đèn LED chỉ Liên kết/Hoạt động một màu |
Môi trường | Nhiệt độ vận hành: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 ºF) Nhiệt độ bảo quản: -40 ° to 85 ° C (-40 °F to 185 °F) |
Kích thước | 12 x 8.46 x 2.05 cm (LxWxH) (Không có viền) |
Khối lượng | 0.089 kg |
Thuộc tính cổng | RJ-45 cho 1 x cổng Ethernet 100Mbps/1Gbps/2.5Gbps/5Gbps/10Gbps Tính năng Auto-Negotiation : Tốc độ |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3an 10GBASE-T IEEE 802.3u 100Base-TX Fast Ethernet IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet IEEE 802.1p Priority Queuing |
Hiệu năng | Jumbo Frame : lên tới 9 KB |
Bộ chỉ báo đèn LED | Đèn LED chỉ tốc độ hai màu Đèn LED chỉ Liên kết/Hoạt động một màu |
Môi trường | Nhiệt độ vận hành: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 ºF) Nhiệt độ bảo quản: -40 ° to 85 ° C (-40 °F to 185 °F) |
Kích thước | 12 x 8.46 x 2.05 cm (LxWxH) (Không có viền) |
Khối lượng | 0.089 kg |