MERCUSYS MB112-4G Router 4G LTE Không Dây Chuẩn N 300 Mbps

Mã SP: (0)
Liên hệ: 0379.657.657
Giá khuyến mại: Liên hệ
  • Mạng 4G – Tận hưởng tốc độ tải xuống 4G LTE với tốc độ lên đến 150 Mbps.
  • Cắm Thẻ SIM và Sử Dụng – Không cần cấu hình, khả năng tương thích của thẻ SIM được đảm bảo bằng nhiều năm thử nghiệm thực tế
  • 300 Mbps WiFi – WiFi Nhanh tốc độ lên tới 300 Mbps để chia sẻ mạng
  • Kết Nối Đồng Thời – Chia sẻ truy cập internet với tối đa 32 thiết bị Wi-Fi
  • Chế độ router Wi-Fi – Cắm cáp Ethernet vào cổng LAN/WAN để truy cập linh hoạt nếu bạn không thể kết nối 4G
Xem thêm >
Tóm tắt thông số

Thông số không dây

Chuẩn Wi-Fi

IEEE 802.11b/g/n

Frequency

2.4 GHz

Tốc độ Wi-Fi

300 Mbps

Độ nhạy thu

11g 54M: -74 dBm

11n HT20: -71 dBm

11n HT40: -68 dBm

Công suất phát

< 20 dBm (2.4 GHz)

Bảo mật không dây

WPA-PSK / WPA2-PSK

Tính năng không dây

Enable/Disable Wireless Radio, Wireless Schedule, WMM, Wireless

Statistics

Phần mềm

DHCP

Server

Phần cứng

Kích thước (Dài X Rộng X Cao)

95×61.05×165.97 mm

Kết nối

1× 10/100Mbps LAN/WAN Port

1× 10/100Mbps LAN Port

1× Nano SIM Card Slot

Nút nhấn

WPS/Reset Button

Cổng mạng

1× 10/100 Mbps LAN/WAN Port +

1× 10/100 Mbps LAN

Network Type

EU:

FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28 (2100/1800/850/2600/900/800/700 MHz)

TDD-LTE: B38/B40 (2600/2300 MHz) HSPA+/UMTS: B1/B5/B8 (2100/850/900 MHz)

Khác

Quy cách đóng gói

300 Mbps Wireless N 4G LTE Router (MB112-4G)

Power Adapter

RJ45 Ethernet Cable

Quick Installation Guide

Môi trường

Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F)

Storage Temperature: -40°C~60°C (-40°F~140°F)

Operating Humidity: 10%~90% Non-Condensing

Storage Humidity: 5%~90% Non-Condensing

 

Xem cấu hình chi tiết

Thông số không dây

Chuẩn Wi-Fi

IEEE 802.11b/g/n

Frequency

2.4 GHz

Tốc độ Wi-Fi

300 Mbps

Độ nhạy thu

11g 54M: -74 dBm

11n HT20: -71 dBm

11n HT40: -68 dBm

Công suất phát

< 20 dBm (2.4 GHz)

Bảo mật không dây

WPA-PSK / WPA2-PSK

Tính năng không dây

Enable/Disable Wireless Radio, Wireless Schedule, WMM, Wireless

Statistics

Phần mềm

DHCP

Server

Phần cứng

Kích thước (Dài X Rộng X Cao)

95×61.05×165.97 mm

Kết nối

1× 10/100Mbps LAN/WAN Port

1× 10/100Mbps LAN Port

1× Nano SIM Card Slot

Nút nhấn

WPS/Reset Button

Cổng mạng

1× 10/100 Mbps LAN/WAN Port +

1× 10/100 Mbps LAN

Network Type

EU:

FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28 (2100/1800/850/2600/900/800/700 MHz)

TDD-LTE: B38/B40 (2600/2300 MHz) HSPA+/UMTS: B1/B5/B8 (2100/850/900 MHz)

Khác

Quy cách đóng gói

300 Mbps Wireless N 4G LTE Router (MB112-4G)

Power Adapter

RJ45 Ethernet Cable

Quick Installation Guide

Môi trường

Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F)

Storage Temperature: -40°C~60°C (-40°F~140°F)

Operating Humidity: 10%~90% Non-Condensing

Storage Humidity: 5%~90% Non-Condensing

 

Mô tả sản phẩm
Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

Đánh giá

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

Hỏi đáp
avatar
x
Đánh giá:
Bình luận facebook
    Hotline: 0379.657.657
0914.81.71.81
0255.3729.729
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo