Hotline: (0255) 3729.729
0914.81.71.81
0985.911.911
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo

Máy Photocopy đơn sắc Canon iR2425 (Hàng chính hãng Lê Bảo Minh phân phối)

Mã SP: PHCA015 (0)
Còn hàng
Giá khuyến mại: 34.990.000 đ
  • Loại máy Máy photocopy laser đa chức năng đơn sắc khổ A3
  • Chức năng chính In, Sao chụp, Quét, Gửi, Lưu trữ, Fax (Tùy chọn)
  • Màn hình điều khiển Cảm ứng màu 7 inch TFT LCD WVGA
  • Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 2.0GB RAM, eMMC: 30GB
  • Giao diện kết nốiTiêu chuẩn:1000Base-T/100Base-TX/10Base- T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n), USB 2.0
  • Khay giấy tiêu chuẩn: 330 tờ (Tối đa: 580 tờ (với Cassette Feeding Module-AK1)
  • Loại giấy hỗ trợ A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R,Env elopes [No. 10(COM 10), Monarch, ISO-C5, DL]
  • Thời gian khởi động 4 giây hoặc ít hơn*
  • Tốc độ in (Trắng đen) Lên đến 25 trang/phút (A4),12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R)
  • Độ phân giải in (dpi) 600 x 600
  • Tốc dộ Copy (Trắng đen) Lên đến 25 trang/phút (A4), 12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R)
  • Thời gian bản sao chụp đầu tiên Khoảng 7.4 giây hoặc ít hơn (A4)
  • Độ phân giải Copy (dpi) 600 x 600
  • Sao chụp liên tụcLên đến 9,999 bản
  • Khả năng thu phóng 25% - 400% ( tăng giảm1%)
  • Nguồn điện 220-240V 50/60Hz 2.7A
  • Hợp mực in đi kèm NPG-59 Black Toner
Xem thêm >
Bảo hành: 12 tháng
Tóm tắt thông số

Loại máy

Máy photocopy laser đa chức năng đơn sắc khổ A3

Chức năng chính

In, Sao chụp, Quét, Gửi, Lưu trữ, Fax (Tùy chọn)

Màn hình điều khiển

Cảm ứng màu 7 inch TFT LCD WVGA

Bộ nhớ

Tiêu chuẩn: 2.0GB RAM

Dung lượng bộ nhớ

eMMC: 30GB

Giao thức kết nối

Mạng

Tiêu chuẩn:1000Base-T/100Base-TX/10Base- T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n)

Khác

Tiêu chuẩn: USB 2.0 (Host) x3, USB 2.0 (Device) x1

Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm)

Tiêu chuẩn: 330 tờ

Tối đa: 580 tờ (với Cassette Feeding Module-AK1)

Khả năng ra giấy (A4, 80gsm)

Tiêu chuẩn: 250 tờ Tối đa: 250 tờ

Loại giấy hỗ trợ

Khay tay đa dụng:

A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R,Env elopes [No. 10(COM 10), Monarch, ISO-C5, DL]

Tùy chỉnh: Nhỏ nhất 95.0 x 139.7 mm lên đến 297.0 x 431.8 mm

Khay Cassette:

A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R

Định lượng giấy hỗ trợ

Khay tay: 60 to 157 gsm

Khay Cassettes: 64 to 90 gsm

Duplex 2 mặt: 60 to 90 gsm

Thời gian khởi động

4 giây hoặc ít hơn*

(Chế độ khởi động nhanh: BẬT)

* Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sản sàng để in bản in

đầu tiên.

Từ chế độ nghỉ: 10 seconds or less

12 giây hoặc ít hơn*

*Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sẵn sàng cho bản in đầu tiên

Kích thước (W x D x H)

Với Platen Cover-AA1: 627 x 665 x 516 mm Với DADF-AZ2: 627 x 692 x 616 mm

Kích thước lắp đặt (W x D)

1,065 x 1,285 mm

Trọng lượng

Với Platen Cover-AA1: Khoảng 34.9kg bao gồm mực Với DADF-AZ2: Khoảng 39.9kg bao gồm mực

Thông số in ấn

Tốc độ in (Trắng đen)

Lên đến 25 trang/phút (A4),12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R)

Độ phân giải in (dpi)

600 x 600

Ngôn ngữ bản in

Tiêu chuẩn: UFRII

Tùy chọn: PCL6, Adobe®PostScript®3TM

In ấn trực tiếp

Định dạng hỗ trơ:

RUI: PDF, EPS, TIFF/JPEG, XPS

USB Memory/Network Place: PDF, TIFF/JPEG, XPS

Kiểu chữ

Kiểu chữ PCL : 93 Roman, 10 Bitmap fonts, 2 OCR fonts, Andalé Mono WT J/K/S/T*1 (Japanese, Korean, Simplified and Traditional Chinese) , Barcode fonts*2

Kiểu chữ PS : 136 Roman

* 1 Yêu cầu tùy chọn mua thêm PCL International Font Set-A1

* 2 Yêu cầu tùy chọn mua thêm Barcode Printing Kit-D1

Hệ điều hành hỗ trợ

UFRII: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later)

PCL: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019

PS: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/ Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later)

PPD: Windows® 7/8.1/10, MAC OS X (10.10 or later)

Thông số sao chụp

Tốc dộ sao chụp (Trắng đen)

Lên đến 25 trang/phút (A4), 12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R)

Thời gian bản sao chụp đầu tiên

Khoảng 7.4 giây hoặc ít hơn (A4)

Độ phân giải sao chụp (dpi)

600 x 600

Sao chụp liên tục

Lên đến 9,999 bản

Độ phủ mực

Tự động hoặc điều chỉnh (9 cấp độ)

Độ thu phóng

25% - 400% ( tăng giảm1%)

Các mức thu phóng tự động: 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%,

100%, 115%, 122%, 141%, 200%, 400%

Thông số quét

Kiểu quét

Tùy chon mua thêm

Duplexing Automatic Document Feeder [2 mặt] (DADF- AZ2) hoặc Platen Cover (Platen Cov er-AA1)

Khả năng chứa giấy (80 gsm)

DADF-AZ2: 50 tờ

Khổ bản chính và định lượng giấy hỗ trợ

Platen: tờ, sách

Định lượng tài liệu nạp:

Quét 1 mặt: 37 -128 gsm (Đơn sắc/màu)

Quét 2 mặt: 52 -128 gsm (Đơn sắc/màu)

Quét 1 mặt giấy hỗ trợ 37-52gsm và 105-128 gsm.

Thông số quét

Kích thước giấy hỗ trợ

Platen: 297.0 x 432.0 mm

Khổ giấy hỗ trợ :

A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R

Tùy chỉnh: 139.7 x 148.5 mm đến 297.0 x 432.0 mm

Tốc độ quét (hình/phút: đơn sắc/màu; A4)

DADF-AZ2:

Quét 1 mặt: 35/25 (300 dpi, gửi), 25/13 (600 dpi, sao chụp) Quét 2 mặt: 12/8 (300 dpi, gửi), 8/4 (600 dpi, sao chụp)

Độ phân giải quét (dpi)

Quét để sao chụp: lên đến 600 x 600

Quét để gửi: (Đẩy/kéo, đơn sắc) lên đến 600 x 600 (Đẩy/kéo, màu) lên đến 300 x 300

Quét để Fax: lên đến 600 x 600

Thông số quét đẩy

Color Network ScanGear2. Cho TWAIN và WIA

Hệ điều hành hỗ trợ

Windows® 7/8.1/10

Windows® Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016

Phương thức quét

Quét đẩy, quét kéo, quét mạng, quét lưu trữ (USB Memory), Quét đến thiết bị di động, quét dữ liệu đám mây (uniFLOW)

Thông số gửi

Điểm đến

Tiêu chuẩn: E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0, FTP WebDAV - Tùy chọn: Super G3 FAX

Sổ địa chỉ

LDAP (2,000)/Local (1,600)/One-touch (200)

Độ phân giải gửi(dpi)

Đẩy: 100 x 100, 150 x 150, 200 x 100 (Standard), 200 x 200 (Fine),

200 x 400*(SuperFine), 300 x 300, 400 x 400*(UltraFine), 600 x 600*

Kéo: 75 x 75, 100 x 100, 150 x 150, 200 x 200, 300 x 300, 400 x 400*,

600 x 600*

*Only applicable for black and white, even if colour mode is selected.

Phương thức giao tiếp

File: FTP (TCP/IP), SMB (TCP/IP), WebDAV

Email/iFax: SMTP(send), POP3(receive)

Định dạng tập tin

Tiêu chuẩn: TIFF (MMR), JPEG*, PDF (Compact, PDF/A- 1b, Encrypted), XPS (Compact), PDF/XPS (Device Signature)

Tùy chọn: PDF (Trace & Smooth), PDF/XPS (User Signature),PDF/ XPS (Searchable), Office Open XML (PowerPoint, Word)

*chỉ cho giấy đơn

Thông số Fax

Số kết nối tối đa

1

Tốc độ Modem

Super G3: 33.6 kbps G3: 14.4 kbps

Phương thức nén

MH, MR, MMR, JBIG

Độ phân giải (dpi)

400 x 400 (Ultrafine), 200 x 400 (Superfine), 200 x 200 (Fine),

200 x 100 (Normal)

Kich cỡ gửi và nhận

Gửi: A3, A4, A4R, A5*2, A5R*2, B4, B5*1, B5R*2 Nhận: A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R

* 1 Gửi dưới dạng B4

* 2 Gửi dưới dạng A4

Bộ nhớ FAX

Lên đến 30,000 trang

Quay số nhanh

Tối đa 200 địa chỉ

Gửi nhóm

Tối đa 199 địa chỉ

Gửi tuần tự

Tối đa 256 địa chỉ

Memory backup

Yes

Thông số môi trường

Nguồn

220-240V 50/60Hz 2.7A

Năng lượng tiêu thụ

Tối đa: Khoảng1,500 W Standby: Khoảng 22.1 W*1

Sleep mode: Khoảng 1 W*2 , hoặc khoảng 2 W*3

*1   ước tính

*2   Wireless LAN power serv e mode OFF

*3   Wireless LAN power serv e mode ON

*2*3 Sleep mode không khả dụng ở nhiều trạng thái hoạt

động khác nhau của máy

Vật tư

Mực

NPG-59 Black Toner

Năng suất mực (độ phủ 6%)

Màu đen: khoảng 10,200 bản in (A4)

Tùy chọn nạp giấy

Cassette Feeding Module-AK1

Cassette Feeding Module-AK1

Khả năng chứa giấy: 250 tờ (80gsm)

Loại giấy: Trơn, tái chế, màu, đục lỗ

Kích cỡ giấy: A3, A4, A4R, A5, B4, B5, B5R

Định lượng: 64 to 90 gsm Nguồn: từ than máy

Kích thước (W x D x H): 581 x 575 x 92 mm Trọng lượng: Khoảng 5.8kg

 

Xem cấu hình chi tiết

Loại máy

Máy photocopy laser đa chức năng đơn sắc khổ A3

Chức năng chính

In, Sao chụp, Quét, Gửi, Lưu trữ, Fax (Tùy chọn)

Màn hình điều khiển

Cảm ứng màu 7 inch TFT LCD WVGA

Bộ nhớ

Tiêu chuẩn: 2.0GB RAM

Dung lượng bộ nhớ

eMMC: 30GB

Giao thức kết nối

Mạng

Tiêu chuẩn:1000Base-T/100Base-TX/10Base- T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n)

Khác

Tiêu chuẩn: USB 2.0 (Host) x3, USB 2.0 (Device) x1

Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm)

Tiêu chuẩn: 330 tờ

Tối đa: 580 tờ (với Cassette Feeding Module-AK1)

Khả năng ra giấy (A4, 80gsm)

Tiêu chuẩn: 250 tờ Tối đa: 250 tờ

Loại giấy hỗ trợ

Khay tay đa dụng:

A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R,Env elopes [No. 10(COM 10), Monarch, ISO-C5, DL]

Tùy chỉnh: Nhỏ nhất 95.0 x 139.7 mm lên đến 297.0 x 431.8 mm

Khay Cassette:

A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R

Định lượng giấy hỗ trợ

Khay tay: 60 to 157 gsm

Khay Cassettes: 64 to 90 gsm

Duplex 2 mặt: 60 to 90 gsm

Thời gian khởi động

4 giây hoặc ít hơn*

(Chế độ khởi động nhanh: BẬT)

* Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sản sàng để in bản in

đầu tiên.

Từ chế độ nghỉ: 10 seconds or less

12 giây hoặc ít hơn*

*Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sẵn sàng cho bản in đầu tiên

Kích thước (W x D x H)

Với Platen Cover-AA1: 627 x 665 x 516 mm Với DADF-AZ2: 627 x 692 x 616 mm

Kích thước lắp đặt (W x D)

1,065 x 1,285 mm

Trọng lượng

Với Platen Cover-AA1: Khoảng 34.9kg bao gồm mực Với DADF-AZ2: Khoảng 39.9kg bao gồm mực

Thông số in ấn

Tốc độ in (Trắng đen)

Lên đến 25 trang/phút (A4),12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R)

Độ phân giải in (dpi)

600 x 600

Ngôn ngữ bản in

Tiêu chuẩn: UFRII

Tùy chọn: PCL6, Adobe®PostScript®3TM

In ấn trực tiếp

Định dạng hỗ trơ:

RUI: PDF, EPS, TIFF/JPEG, XPS

USB Memory/Network Place: PDF, TIFF/JPEG, XPS

Kiểu chữ

Kiểu chữ PCL : 93 Roman, 10 Bitmap fonts, 2 OCR fonts, Andalé Mono WT J/K/S/T*1 (Japanese, Korean, Simplified and Traditional Chinese) , Barcode fonts*2

Kiểu chữ PS : 136 Roman

* 1 Yêu cầu tùy chọn mua thêm PCL International Font Set-A1

* 2 Yêu cầu tùy chọn mua thêm Barcode Printing Kit-D1

Hệ điều hành hỗ trợ

UFRII: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later)

PCL: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019

PS: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/ Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later)

PPD: Windows® 7/8.1/10, MAC OS X (10.10 or later)

Thông số sao chụp

Tốc dộ sao chụp (Trắng đen)

Lên đến 25 trang/phút (A4), 12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R)

Thời gian bản sao chụp đầu tiên

Khoảng 7.4 giây hoặc ít hơn (A4)

Độ phân giải sao chụp (dpi)

600 x 600

Sao chụp liên tục

Lên đến 9,999 bản

Độ phủ mực

Tự động hoặc điều chỉnh (9 cấp độ)

Độ thu phóng

25% - 400% ( tăng giảm1%)

Các mức thu phóng tự động: 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%,

100%, 115%, 122%, 141%, 200%, 400%

Thông số quét

Kiểu quét

Tùy chon mua thêm

Duplexing Automatic Document Feeder [2 mặt] (DADF- AZ2) hoặc Platen Cover (Platen Cov er-AA1)

Khả năng chứa giấy (80 gsm)

DADF-AZ2: 50 tờ

Khổ bản chính và định lượng giấy hỗ trợ

Platen: tờ, sách

Định lượng tài liệu nạp:

Quét 1 mặt: 37 -128 gsm (Đơn sắc/màu)

Quét 2 mặt: 52 -128 gsm (Đơn sắc/màu)

Quét 1 mặt giấy hỗ trợ 37-52gsm và 105-128 gsm.

Thông số quét

Kích thước giấy hỗ trợ

Platen: 297.0 x 432.0 mm

Khổ giấy hỗ trợ :

A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R

Tùy chỉnh: 139.7 x 148.5 mm đến 297.0 x 432.0 mm

Tốc độ quét (hình/phút: đơn sắc/màu; A4)

DADF-AZ2:

Quét 1 mặt: 35/25 (300 dpi, gửi), 25/13 (600 dpi, sao chụp) Quét 2 mặt: 12/8 (300 dpi, gửi), 8/4 (600 dpi, sao chụp)

Độ phân giải quét (dpi)

Quét để sao chụp: lên đến 600 x 600

Quét để gửi: (Đẩy/kéo, đơn sắc) lên đến 600 x 600 (Đẩy/kéo, màu) lên đến 300 x 300

Quét để Fax: lên đến 600 x 600

Thông số quét đẩy

Color Network ScanGear2. Cho TWAIN và WIA

Hệ điều hành hỗ trợ

Windows® 7/8.1/10

Windows® Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016

Phương thức quét

Quét đẩy, quét kéo, quét mạng, quét lưu trữ (USB Memory), Quét đến thiết bị di động, quét dữ liệu đám mây (uniFLOW)

Thông số gửi

Điểm đến

Tiêu chuẩn: E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0, FTP WebDAV - Tùy chọn: Super G3 FAX

Sổ địa chỉ

LDAP (2,000)/Local (1,600)/One-touch (200)

Độ phân giải gửi(dpi)

Đẩy: 100 x 100, 150 x 150, 200 x 100 (Standard), 200 x 200 (Fine),

200 x 400*(SuperFine), 300 x 300, 400 x 400*(UltraFine), 600 x 600*

Kéo: 75 x 75, 100 x 100, 150 x 150, 200 x 200, 300 x 300, 400 x 400*,

600 x 600*

*Only applicable for black and white, even if colour mode is selected.

Phương thức giao tiếp

File: FTP (TCP/IP), SMB (TCP/IP), WebDAV

Email/iFax: SMTP(send), POP3(receive)

Định dạng tập tin

Tiêu chuẩn: TIFF (MMR), JPEG*, PDF (Compact, PDF/A- 1b, Encrypted), XPS (Compact), PDF/XPS (Device Signature)

Tùy chọn: PDF (Trace & Smooth), PDF/XPS (User Signature),PDF/ XPS (Searchable), Office Open XML (PowerPoint, Word)

*chỉ cho giấy đơn

Thông số Fax

Số kết nối tối đa

1

Tốc độ Modem

Super G3: 33.6 kbps G3: 14.4 kbps

Phương thức nén

MH, MR, MMR, JBIG

Độ phân giải (dpi)

400 x 400 (Ultrafine), 200 x 400 (Superfine), 200 x 200 (Fine),

200 x 100 (Normal)

Kich cỡ gửi và nhận

Gửi: A3, A4, A4R, A5*2, A5R*2, B4, B5*1, B5R*2 Nhận: A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R

* 1 Gửi dưới dạng B4

* 2 Gửi dưới dạng A4

Bộ nhớ FAX

Lên đến 30,000 trang

Quay số nhanh

Tối đa 200 địa chỉ

Gửi nhóm

Tối đa 199 địa chỉ

Gửi tuần tự

Tối đa 256 địa chỉ

Memory backup

Yes

Thông số môi trường

Nguồn

220-240V 50/60Hz 2.7A

Năng lượng tiêu thụ

Tối đa: Khoảng1,500 W Standby: Khoảng 22.1 W*1

Sleep mode: Khoảng 1 W*2 , hoặc khoảng 2 W*3

*1   ước tính

*2   Wireless LAN power serv e mode OFF

*3   Wireless LAN power serv e mode ON

*2*3 Sleep mode không khả dụng ở nhiều trạng thái hoạt

động khác nhau của máy

Vật tư

Mực

NPG-59 Black Toner

Năng suất mực (độ phủ 6%)

Màu đen: khoảng 10,200 bản in (A4)

Tùy chọn nạp giấy

Cassette Feeding Module-AK1

Cassette Feeding Module-AK1

Khả năng chứa giấy: 250 tờ (80gsm)

Loại giấy: Trơn, tái chế, màu, đục lỗ

Kích cỡ giấy: A3, A4, A4R, A5, B4, B5, B5R

Định lượng: 64 to 90 gsm Nguồn: từ than máy

Kích thước (W x D x H): 581 x 575 x 92 mm Trọng lượng: Khoảng 5.8kg

 

Mô tả sản phẩm

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

Đánh giá

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

Hỏi đáp
avatar
x
Đánh giá:
Bình luận facebook