✅ In nhiệt trực tiếp
✅ Truyền nhiệt gián tiếp
✅ Kích thước cuộn nhãn tối đa 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core
✅ Độ dày nhãn in 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm
✅ Đồ dài cuộn mực tối đa 450 m
✅ Độ rộng mực in Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm
✅ Lõi cuộn mực 1.0 in./25 mm I.D.
Bảo hành: | 12 tháng |
Giá: | Liên hệ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Thương hiệu | Zebra |
Model | ZT411 |
Độ phân giải | 300 dpi |
Tốc độ in | 61 - 356 mm/giây |
Công nghệ in |
- In nhiệt trực tiếp - Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ rộng in tối đa | 104 mm |
Loại nhãn in | Continuous, die-cut, notch, black-mark |
Độ dài in | 157 in./3988 mm |
Cổng kết nối | Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, Bluetooth 4.1, dual USB Host - Optional: arallel (Bi-directional interface) - Wireless dual radio with 802.11ac/Bluetooth 4.1, 10/100 Ethernet, Applicator Interface |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch |
Cảm biến thông minh | Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ |
Bộ nhớ | 256 MB RAM, 512 MB Flash |
Tiêu chuẩn Giấy in- Decal - tem nhãn | - Kích thước cuộn nhãn tối đa 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core - Độ dày nhãn in 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm |
Tiêu chuẩn Mực - Ribbon | -Đồ dài cuộn mực tối đa 450 m - Độ rộng mực in Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm - Lõi cuộn mực 1.0 in./25 mm I.D. |
Môi trường Môi trường hoạt động | - Truyền nhiệt gián tiếp: 40 - 104 độ F (5 đến 40 độ C) - In nhiệt trực tiếp: 32 - 104 độ F (0 - 40 độ C) - Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ |
Môi trường bảo quản | - 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C) - Độ ẩm 5 - 85% RH không ngưng tụ |
Kích thước máy | (Cao x Rộng x Dài) 324mm x 269mm x 495mm |
Trọng lượng: | 16.33 kg |
Thương hiệu | Zebra |
Model | ZT411 |
Độ phân giải | 300 dpi |
Tốc độ in | 61 - 356 mm/giây |
Công nghệ in |
- In nhiệt trực tiếp - Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ rộng in tối đa | 104 mm |
Loại nhãn in | Continuous, die-cut, notch, black-mark |
Độ dài in | 157 in./3988 mm |
Cổng kết nối | Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, Bluetooth 4.1, dual USB Host - Optional: arallel (Bi-directional interface) - Wireless dual radio with 802.11ac/Bluetooth 4.1, 10/100 Ethernet, Applicator Interface |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch |
Cảm biến thông minh | Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ |
Bộ nhớ | 256 MB RAM, 512 MB Flash |
Tiêu chuẩn Giấy in- Decal - tem nhãn | - Kích thước cuộn nhãn tối đa 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core - Độ dày nhãn in 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm |
Tiêu chuẩn Mực - Ribbon | -Đồ dài cuộn mực tối đa 450 m - Độ rộng mực in Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm - Lõi cuộn mực 1.0 in./25 mm I.D. |
Môi trường Môi trường hoạt động | - Truyền nhiệt gián tiếp: 40 - 104 độ F (5 đến 40 độ C) - In nhiệt trực tiếp: 32 - 104 độ F (0 - 40 độ C) - Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ |
Môi trường bảo quản | - 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C) - Độ ẩm 5 - 85% RH không ngưng tụ |
Kích thước máy | (Cao x Rộng x Dài) 324mm x 269mm x 495mm |
Trọng lượng: | 16.33 kg |