Hotline: (0255) 3729.729
0914.81.71.81
0985.911.911
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo

Máy in phun màu Canon TS707A

Mã SP: (0)
Liên hệ: 0985.911.911
Giá khuyến mại: 3.960.000 đ
  • Loại máy in:Máy in phun màu
  • Chức năng:In
  • Khổ giấy:A4/A5
  • Bộ nhớ:128Mb
  • Tốc độ in:Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): lên tới 15.0ipm (đen trắng) / 10.0ipm (màu)
  • In đảo mặt:Có
  • ADF:Không
  • Độ phân giải:Độ phân giải in tối đa: 4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi
  • Cổng giao tiếp:USB/ LAN/ WIFI
  • Dùng mực:Canon PGI-780 (Pigment Black) CLI 781 BK/C/M/Y
Xem thêm >
Bảo hành: 12 tháng
Tóm tắt thông số
In ấn
Đầu phun tổng cộng 4.096 đầu phun
Tốc độ in Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 15.0 ipm (Đen trắng)/10.0 ipm (Màu)
Tài liệu (FPOT sẵn sàng / Một mặt): Xấp xỉ 8 giây (Đen trắng)/10 giây (Màu)
Ảnh (4x6") (PP-201/Tràn viền): Xấp xỉ 21 giây
Độ phân giải 4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi
Độ rộng bản in Lên tới 203.2mm (8inch),
Tràn viền: Lên tới 216mm (8.5inch)
Vùng có thể in In tràn viền: Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 0 mm
In có viền:
127x127 mm: Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 6 mm, 89x89mm:Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm
#10 Envelope/DL Envelope: Độ rộng lề trên: 8 mm, Độ rộng lề dưới: 12.7 mm, Độ rộng lề phải / trái: 5.6 mm
LTR/LGL: Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, Độ rộng lề trái: 6.4 mm, Độ rộng lề phải: 6.3 mm
Giấy khác: Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động Độ rộng lề trên / dưới: 5 mm,
Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm (LTR: Trái: 6.4 mm, Phải: 6.3 mm)
Xử lý giấy
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, Envelopes (DL, COM10), Square (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91 x 55 mm), 4x6", 5x7", 7x10", 8x10"
[Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 55mm - 215.9 mm, Dài 89mm - 676mm
Định lượng giấy Giấy trắng thường: 64-105 g/m2,
Giấy in chuyên dụng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa - Xấp xỉ 300 g/m2
(Photo Paper Pro Platinum PT-101)
Loại giấy Giấy trắng thường
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
High Resolution Paper (HR-101N)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508)
Matte Photo Paper (MP-101)
Envelope
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)
Photo Sticker (PS-108/PS-208/PS-808)
Removable Photo Stickers (PS-308R)
Magnetic Photo Paper (PS-508)
Kết nối giao tiếp và phần mềm
Hỗ trợ hệ điều hành Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
(Hệ thống chỉ đảm bảo chạy trên PC cài Windows 7 trở về sau)
Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11
Cổng kết nối USB 2.0 tốc độ cao
Lan: IEEE802.3u (100BASE-TX)/IEEE802.3 (10BASE-T) 10M/100Mbps (Tự động chuyển)
Wifi: IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b (2.4GHz) (Trong nhà 50m (Phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền tải dữ liệu)
An ninh mạng WEP64/128bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)
In từ thiết bị di động In trực tiếp (LAN không dây): Khả dụng
Bluetooth (BLE): Khả dụng
Thông số kĩ thuật chung
Màn hình điều khiển Đa điểm
Kích thước Xấp xỉ 372 x 365 x 158 mm
Trọng lượng Xấp xỉ 5.4 kg
Yêu cầu về công suất TẮT: Xấp xỉ 0,3 W Chế độ chờ (đèn quét tắt)
Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 0,9 W Chế độ chờ (tất cả các cổng đều kết nối, đèn quét tắt)
[Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26]: Xấp xỉ 1,6 W
Thời gian để chuyển sang chế độ Chờ
[Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26]: Xấp xỉ 10 phút 57 giây
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) 0,2 kWh
Nguồn điện chuẩn AC 100-240V, 50/60Hz
Cartridge mực PG-780 (Pigment Black)
CLI-781 (Cyan / Magenta/ Yellow / Black)
[Lựa chọn thêm: PG-780XL (Pigment Black),
CLI-781XL (Cyan, Magenta / Yellow / Black)]
Xem cấu hình chi tiết
In ấn
Đầu phun tổng cộng 4.096 đầu phun
Tốc độ in Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 15.0 ipm (Đen trắng)/10.0 ipm (Màu)
Tài liệu (FPOT sẵn sàng / Một mặt): Xấp xỉ 8 giây (Đen trắng)/10 giây (Màu)
Ảnh (4x6") (PP-201/Tràn viền): Xấp xỉ 21 giây
Độ phân giải 4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi
Độ rộng bản in Lên tới 203.2mm (8inch),
Tràn viền: Lên tới 216mm (8.5inch)
Vùng có thể in In tràn viền: Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 0 mm
In có viền:
127x127 mm: Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 6 mm, 89x89mm:Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm
#10 Envelope/DL Envelope: Độ rộng lề trên: 8 mm, Độ rộng lề dưới: 12.7 mm, Độ rộng lề phải / trái: 5.6 mm
LTR/LGL: Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, Độ rộng lề trái: 6.4 mm, Độ rộng lề phải: 6.3 mm
Giấy khác: Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động Độ rộng lề trên / dưới: 5 mm,
Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm (LTR: Trái: 6.4 mm, Phải: 6.3 mm)
Xử lý giấy
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, Envelopes (DL, COM10), Square (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91 x 55 mm), 4x6", 5x7", 7x10", 8x10"
[Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 55mm - 215.9 mm, Dài 89mm - 676mm
Định lượng giấy Giấy trắng thường: 64-105 g/m2,
Giấy in chuyên dụng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa - Xấp xỉ 300 g/m2
(Photo Paper Pro Platinum PT-101)
Loại giấy Giấy trắng thường
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
High Resolution Paper (HR-101N)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508)
Matte Photo Paper (MP-101)
Envelope
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)
Photo Sticker (PS-108/PS-208/PS-808)
Removable Photo Stickers (PS-308R)
Magnetic Photo Paper (PS-508)
Kết nối giao tiếp và phần mềm
Hỗ trợ hệ điều hành Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
(Hệ thống chỉ đảm bảo chạy trên PC cài Windows 7 trở về sau)
Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11
Cổng kết nối USB 2.0 tốc độ cao
Lan: IEEE802.3u (100BASE-TX)/IEEE802.3 (10BASE-T) 10M/100Mbps (Tự động chuyển)
Wifi: IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b (2.4GHz) (Trong nhà 50m (Phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền tải dữ liệu)
An ninh mạng WEP64/128bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)
In từ thiết bị di động In trực tiếp (LAN không dây): Khả dụng
Bluetooth (BLE): Khả dụng
Thông số kĩ thuật chung
Màn hình điều khiển Đa điểm
Kích thước Xấp xỉ 372 x 365 x 158 mm
Trọng lượng Xấp xỉ 5.4 kg
Yêu cầu về công suất TẮT: Xấp xỉ 0,3 W Chế độ chờ (đèn quét tắt)
Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 0,9 W Chế độ chờ (tất cả các cổng đều kết nối, đèn quét tắt)
[Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26]: Xấp xỉ 1,6 W
Thời gian để chuyển sang chế độ Chờ
[Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26]: Xấp xỉ 10 phút 57 giây
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) 0,2 kWh
Nguồn điện chuẩn AC 100-240V, 50/60Hz
Cartridge mực PG-780 (Pigment Black)
CLI-781 (Cyan / Magenta/ Yellow / Black)
[Lựa chọn thêm: PG-780XL (Pigment Black),
CLI-781XL (Cyan, Magenta / Yellow / Black)]
Mô tả sản phẩm
Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

Đánh giá

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

Hỏi đáp
avatar
x
Đánh giá:
Bình luận facebook