Hotline: (0255) 3729.729
0914.81.71.81
0985.911.911
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo

Máy in phun màu đa năng Canon TR4570S

Mã SP: (0)
Liên hệ: 0985.911.911
Giá khuyến mại: 3.450.000 đ
  • Chức năng In, Quét, Sao chép, Fax
  • Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): Lên tới 8.8 ipm (Đen trắng) / 4.4 ipm (Màu)
  • Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, Wi-Fi, Mopria, AirPrint, Kết nối không dây trực tiếp
  • Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 30 - 100 trang
Xem thêm >
Bảo hành: 12 Tháng
Tóm tắt thông số

In

Đầu in / Mực

Loại

Fine Cartridge

Số lượng vòi phung

Tổng cộng 1.280 vòi phung

Hộp mực

PG-745S, CL-746S
(Lựa chọn ngoài: PG-745, CL-746 / PG-745XL, CL-746XL)

Độ phân giải tối đa khi in

4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

Tốc độ in*2

Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734
Bấm đây để đọc báo cáo tóm tắt
Bấm đây để xem Điều kiện Đo đạc tốc độ In và Sao chép Tài liệu

Tài liệu (ESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 8,8 ipm (Đen trắng) / 4,4 ipm (Màu)

Tài liệu (FPOT sẵn sàng/Một mặt)

Xấp xỉ 11 giây (Đen trắng) / 19 giây (Màu)

Photo (4 x 6") (PP-201/Tràn viền)

Xấp xỉ 65 giây

Độ rộng bản in

Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch)

Vùng có thể in

In tràn viền*3

Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm

In có viền

Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái/phải: 3,4 mm
(LTR: Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm)

In đảo mặt tự động

Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái/phải: 3,4 mm (LTR: Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm)

Loại giấy hỗ trợ

Khay Cassette

Giấy trắng thường
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
Matte Photo Paper (MP-101)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508),
High Resolution Paper (HR-101N),
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201),
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
Removable Photo Stickers (PS-308R)
Magnetic Photo Paper (PS-508)

Khổ giấy

Khay Cassette

A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Bao thư (DL, COM10
[Tùy chỉnh]: rộng 89 mm - 215,9 mm, dài 127 mm - 676 mm

Kích cỡ giấy (Tràn viền )*4

A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"

Xử lý giấy (Tối đa)

Khay Cassette

A4, LTR = 100
High Resolution Paper (HR-101N) = 80

 

A4, LTR = 100

Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động

Loại

Giấy trắng thường

Khổ giấy

A4, LTR

Trọng lượng giấy

Khay Cassette:

Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m²

Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 300 g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101)

Cảm biến hạt mực

Đếm điểm

Cân chỉnh đầu in

Thủ công

Quét *5

Hình thức quét

Mặt kính phẳng / ADF

Phương thức quét

CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

Độ phân giải quang học*6

600 x 1.200 dpi

Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

Đơn sắc

16 bit/8 bit

Màu

16bit/8bit mỗi màu RGB

Tốc độ quét dòng*7

Đơn sắc

1,5 ms/dòng (300 dpi)

Màu

3,5 ms/dòng (300 dpi)

Kích cỡ tài liệu quét tối đa

Mặt kính phẳng

A4/LTR (216 x 297 mm)

ADF

A4/LTR/LGL

Sao chép

Kích cỡ tài liệu sao chép tối đa

Mặt kính phẳng

A4/LTR (216 x 297 mm)

ADF

A4/LTR/LGL

Loại giấy tương thích

Khổ giấy

LTR/A4/A5/B5/4 x 6"/5 x 7"

Loại

Giấy trắng thường
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)

Chất lượng hình ảnh

3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)

Điều chỉnh mật độ

9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE)

Tốc độ sao chép*8

Dựa trên ISO/IEC 24734
Bấm đây để có báo cáo tổng hợp
Bấm đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 27 sec / Xấp xỉ 3.6 ipm

Tài liệu (ADF) (ESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 8.5 ipm (Đen trắng) / 2.7 ipm (Màu)

Sao chép nhiều bản

Đen trắng/Màu:

Tối đa 99 trang

Fax

Loại

Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu)

Đường truyền ứng dụng

PSTN (mạng điện thoại công cộng)

Tốc độ truyền fax*9

Xấp xỉ 3 giây (Đen trắng) / Xấp xỉ 1 phút (Màu)

Độ phân giải fax

Đen trắng

8 pels/mm x 3,85 dòng/mm (Tiêu chuẩn)
8 pels/mm x 7,7 lines/mm (Tốt)
300 x 300 dpi (Rất tốt)

Màu

200 × 200 dpi

Kích cỡ in

A4, LTR, LGL

Chiều rộng quét

208 mm (A4), 214 mm (LTR)

Tốc độ modem

Tối đa 33,6kbps (Tự động lùi lại)

Nén

Đen trắng

MH, MR, MMR

Màu

JPEG

Độ chuyển màu

Đen trắng

256 mức độ

Màu

Đầy đủ màu, 24 bit (Mỗi màu RGB 8-bit)

ECM (Chế độ sửa lỗi)

Tương thích ITU-T T.30

Tự động quay số

Quay số nhóm

Tối đa 19 địa chỉ

Bộ nhớ truyền / nhận*10

Xấp xỉ 50 trang

PC Fax

Hệ điều hành

Windows: Khả dụng, Mac: Khả dụng

Số nhận

1 địa chỉ

Đen trắng / Màu

Chỉ truyền đen trắng

Kết nối mạng

Giao thức

TCP/IP

LAN không dây

Loại mạng

IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b

Băng tần

2.4 GHz

Kênh*11

1 - 13

Phạm vi

Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)

Bảo mật

WEP64/128 bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)

Kết nối trực tiếp không dây

Khả dụng

Giải pháp in

AirPrint

Khả dụng

Windows 10 Mobile

Khả dụng

Mopria

Khả dụng

Google Cloud Print

Khả dụng

Canon Print Service
(cho Android)

Khả dụng

PIXMA Cloud Link
(di động)

Khả dụng

Canon PRINT Inkjet/SELPHY
(cho iOS/Android)

Khả dụng

Yêu cầu hệ thống*12

 

Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)


Mac OS v10.12 ~ 10.13

Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11

Thông số chung

Bảng điều khiển

Màn hình hiển thị

Đủ điểm

Ngôn ngữ

33 lựa chọn ngôn ngữ:
Japanese/English (mm & inch)/German/French/
Italian/Spanish/Dutch/Portuguese/Norwegian/
Swedish/Danish/Finnish/Russian/Czech/
Hungarian/Polish/Slovene/Turkish/Greek/
Simplified Chinese/ Traditional Chinese/
Korean/Indonesian/ Slovakian/Estonian/
Latvian/ Lithuanian/Ukrainian/Romanian/
Bulgarian/Thai/Croatian/Tiếng Việt

Khay nạp giấy tự động

Xử lý giấy (Giấy trắng thường)

A4, LTR = 20, LGL = 5

Kết nối

USB 2.0 tốc độ cao

Môi trường hoạt động*13

Nhiệt độ

5 - 35°C

Độ ẩm

10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

Recommended Environment*14

Nhiệt độ

15 - 30°C

Độ ẩm

10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

Storage Environment

Nhiệt độ

0 - 40°C

Độ ẩm

5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

Chế độ yên lặng

Khả dụng

Độ ồn (In từ PC)

Giấy trắng thường (A4, B/W)*15

Xấp xỉ 54,0 dB(A)

Nguồn điện

AC 100-240 V, 50/60 Hz

Tiêu thụ điện

TẮT

Xấp xỉ 0,2 W

Chế độ chờ (Đèn quét tắt)

Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 0,9 W

Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

Xấp xỉ 1,6 W

Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

Xấp xỉ 10 phút 46 giây

Sao chép*16
Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 8 W

Môi trường

Điều tiết

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Kích thước (WxDxH)

Thông số nhà máy

Xấp xỉ 435 x 295 x 189 mm

Khi nạp giấy (khay Cassette)

Xấp xỉ 435 x 411 x 189 mm

Khay xuất giấy/ADF kéo ra

Xấp xỉ 435 x 608 x 435 mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 5,9 kg

Năng suất in

Giấy trắng thường (trang A4)
(ISO/IEC 24712)*17

Tiêu chuẩn:
PG-745S / CL-746S: 100

Lựa chọn ngoài:
PG-745 / CL-746: 180
PG-745 XL / CL-746XL: 300

Giấy in ảnh PP-201, 4 x 6"
(ISO/IEC 29103)*17

Tiêu chuẩn:
PG-745S: 995*18
CL-746S: 32

Lựa chọn ngoài:
PG-745: 915
CL-746: 55
PG-745 XL: 3575*18
CL-746 XL: 90

Xem cấu hình chi tiết

In

Đầu in / Mực

Loại

Fine Cartridge

Số lượng vòi phung

Tổng cộng 1.280 vòi phung

Hộp mực

PG-745S, CL-746S
(Lựa chọn ngoài: PG-745, CL-746 / PG-745XL, CL-746XL)

Độ phân giải tối đa khi in

4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

Tốc độ in*2

Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734
Bấm đây để đọc báo cáo tóm tắt
Bấm đây để xem Điều kiện Đo đạc tốc độ In và Sao chép Tài liệu

Tài liệu (ESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 8,8 ipm (Đen trắng) / 4,4 ipm (Màu)

Tài liệu (FPOT sẵn sàng/Một mặt)

Xấp xỉ 11 giây (Đen trắng) / 19 giây (Màu)

Photo (4 x 6") (PP-201/Tràn viền)

Xấp xỉ 65 giây

Độ rộng bản in

Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch)

Vùng có thể in

In tràn viền*3

Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm

In có viền

Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái/phải: 3,4 mm
(LTR: Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm)

In đảo mặt tự động

Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái/phải: 3,4 mm (LTR: Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm)

Loại giấy hỗ trợ

Khay Cassette

Giấy trắng thường
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
Matte Photo Paper (MP-101)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508),
High Resolution Paper (HR-101N),
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201),
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
Removable Photo Stickers (PS-308R)
Magnetic Photo Paper (PS-508)

Khổ giấy

Khay Cassette

A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Bao thư (DL, COM10
[Tùy chỉnh]: rộng 89 mm - 215,9 mm, dài 127 mm - 676 mm

Kích cỡ giấy (Tràn viền )*4

A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"

Xử lý giấy (Tối đa)

Khay Cassette

A4, LTR = 100
High Resolution Paper (HR-101N) = 80

 

A4, LTR = 100

Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động

Loại

Giấy trắng thường

Khổ giấy

A4, LTR

Trọng lượng giấy

Khay Cassette:

Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m²

Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 300 g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101)

Cảm biến hạt mực

Đếm điểm

Cân chỉnh đầu in

Thủ công

Quét *5

Hình thức quét

Mặt kính phẳng / ADF

Phương thức quét

CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

Độ phân giải quang học*6

600 x 1.200 dpi

Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

Đơn sắc

16 bit/8 bit

Màu

16bit/8bit mỗi màu RGB

Tốc độ quét dòng*7

Đơn sắc

1,5 ms/dòng (300 dpi)

Màu

3,5 ms/dòng (300 dpi)

Kích cỡ tài liệu quét tối đa

Mặt kính phẳng

A4/LTR (216 x 297 mm)

ADF

A4/LTR/LGL

Sao chép

Kích cỡ tài liệu sao chép tối đa

Mặt kính phẳng

A4/LTR (216 x 297 mm)

ADF

A4/LTR/LGL

Loại giấy tương thích

Khổ giấy

LTR/A4/A5/B5/4 x 6"/5 x 7"

Loại

Giấy trắng thường
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)

Chất lượng hình ảnh

3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)

Điều chỉnh mật độ

9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE)

Tốc độ sao chép*8

Dựa trên ISO/IEC 24734
Bấm đây để có báo cáo tổng hợp
Bấm đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 27 sec / Xấp xỉ 3.6 ipm

Tài liệu (ADF) (ESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 8.5 ipm (Đen trắng) / 2.7 ipm (Màu)

Sao chép nhiều bản

Đen trắng/Màu:

Tối đa 99 trang

Fax

Loại

Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu)

Đường truyền ứng dụng

PSTN (mạng điện thoại công cộng)

Tốc độ truyền fax*9

Xấp xỉ 3 giây (Đen trắng) / Xấp xỉ 1 phút (Màu)

Độ phân giải fax

Đen trắng

8 pels/mm x 3,85 dòng/mm (Tiêu chuẩn)
8 pels/mm x 7,7 lines/mm (Tốt)
300 x 300 dpi (Rất tốt)

Màu

200 × 200 dpi

Kích cỡ in

A4, LTR, LGL

Chiều rộng quét

208 mm (A4), 214 mm (LTR)

Tốc độ modem

Tối đa 33,6kbps (Tự động lùi lại)

Nén

Đen trắng

MH, MR, MMR

Màu

JPEG

Độ chuyển màu

Đen trắng

256 mức độ

Màu

Đầy đủ màu, 24 bit (Mỗi màu RGB 8-bit)

ECM (Chế độ sửa lỗi)

Tương thích ITU-T T.30

Tự động quay số

Quay số nhóm

Tối đa 19 địa chỉ

Bộ nhớ truyền / nhận*10

Xấp xỉ 50 trang

PC Fax

Hệ điều hành

Windows: Khả dụng, Mac: Khả dụng

Số nhận

1 địa chỉ

Đen trắng / Màu

Chỉ truyền đen trắng

Kết nối mạng

Giao thức

TCP/IP

LAN không dây

Loại mạng

IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b

Băng tần

2.4 GHz

Kênh*11

1 - 13

Phạm vi

Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)

Bảo mật

WEP64/128 bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)

Kết nối trực tiếp không dây

Khả dụng

Giải pháp in

AirPrint

Khả dụng

Windows 10 Mobile

Khả dụng

Mopria

Khả dụng

Google Cloud Print

Khả dụng

Canon Print Service
(cho Android)

Khả dụng

PIXMA Cloud Link
(di động)

Khả dụng

Canon PRINT Inkjet/SELPHY
(cho iOS/Android)

Khả dụng

Yêu cầu hệ thống*12

 

Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)


Mac OS v10.12 ~ 10.13

Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11

Thông số chung

Bảng điều khiển

Màn hình hiển thị

Đủ điểm

Ngôn ngữ

33 lựa chọn ngôn ngữ:
Japanese/English (mm & inch)/German/French/
Italian/Spanish/Dutch/Portuguese/Norwegian/
Swedish/Danish/Finnish/Russian/Czech/
Hungarian/Polish/Slovene/Turkish/Greek/
Simplified Chinese/ Traditional Chinese/
Korean/Indonesian/ Slovakian/Estonian/
Latvian/ Lithuanian/Ukrainian/Romanian/
Bulgarian/Thai/Croatian/Tiếng Việt

Khay nạp giấy tự động

Xử lý giấy (Giấy trắng thường)

A4, LTR = 20, LGL = 5

Kết nối

USB 2.0 tốc độ cao

Môi trường hoạt động*13

Nhiệt độ

5 - 35°C

Độ ẩm

10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

Recommended Environment*14

Nhiệt độ

15 - 30°C

Độ ẩm

10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

Storage Environment

Nhiệt độ

0 - 40°C

Độ ẩm

5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

Chế độ yên lặng

Khả dụng

Độ ồn (In từ PC)

Giấy trắng thường (A4, B/W)*15

Xấp xỉ 54,0 dB(A)

Nguồn điện

AC 100-240 V, 50/60 Hz

Tiêu thụ điện

TẮT

Xấp xỉ 0,2 W

Chế độ chờ (Đèn quét tắt)

Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 0,9 W

Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

Xấp xỉ 1,6 W

Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

Xấp xỉ 10 phút 46 giây

Sao chép*16
Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 8 W

Môi trường

Điều tiết

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Kích thước (WxDxH)

Thông số nhà máy

Xấp xỉ 435 x 295 x 189 mm

Khi nạp giấy (khay Cassette)

Xấp xỉ 435 x 411 x 189 mm

Khay xuất giấy/ADF kéo ra

Xấp xỉ 435 x 608 x 435 mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 5,9 kg

Năng suất in

Giấy trắng thường (trang A4)
(ISO/IEC 24712)*17

Tiêu chuẩn:
PG-745S / CL-746S: 100

Lựa chọn ngoài:
PG-745 / CL-746: 180
PG-745 XL / CL-746XL: 300

Giấy in ảnh PP-201, 4 x 6"
(ISO/IEC 29103)*17

Tiêu chuẩn:
PG-745S: 995*18
CL-746S: 32

Lựa chọn ngoài:
PG-745: 915
CL-746: 55
PG-745 XL: 3575*18
CL-746 XL: 90

Mô tả sản phẩm

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

Đánh giá

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

Hỏi đáp
avatar
x
Đánh giá:
Bình luận facebook