Hotline: (0255) 3729.729
0914.81.71.81
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo

Máy in phun đa năng màu Canon G7070

Mã SP: (0)
Liên hệ: 0985.911.911
Giá khuyến mại: 14.850.000 đ
  • Chức năng In, Sao chép, Quét, Fax
  • Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): lên tới 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu)
  • Kết nối USB 2.0 Hi-speed, WiFi, LAN có dây, LAN Pictbridge có/không dây, Mopria, AirPrint, Kết nối không dây trực tiếp
  • Lượng bản in khuyến nghị tháng: 150 tới 1.500 trang
Xem thêm >
Bảo hành: 12 Tháng
Tóm tắt thông số

In

Đầu phun / Mực

Loại

Vĩnh viễn (Thay thế được)

Số lượng vòi phun

Tổng cộng 1.792 vòi phun

Bình mực

GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow)

Độ phân giải tối đa khi in

4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

Tốc độ in*2

Dựa trên ISO / IEC 24734
Bấm vào đây để có báo cáo tổng hợp
Bấm vào đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

Tài liệu (ESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu)

Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt)

Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu)

Ảnh (4x6") (PP-201/không viền)

Xấp xỉ 45 giây

Độ rộng bản in

Lên tới 203,2mm (8")

In Không viền: Lên tới 216mm (8,5")

Vùng in được

In không viền*3

Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm

In có viền

Bao thư #10/Bao thư DL:

Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm

127 x 127 mm:
Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm

89 x 89mm / 4 x 4":
Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm

LTR / LGL:
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm

Khác:

Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm

In đảo mặt tự động có viền

Lề trên / dưới: 5 mm,

Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)

Loại giấy hỗ trợ

Khay sau

Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²)
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
Matte Photo Paper (MP-101)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
High Resolution Paper (HR-101N)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
Removable Photo Stickers (PS-308R)
Magnetic Photo Paper (PS-508)
Bao thư

Khay Cassette

Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²)

Kích cỡ giấy

Khay sau

A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10"
Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 4 x 4", 89 x 89 mm), Card Size (91 x 55 mm)

[Kích cỡ tùy chỉnh]

Rộng 55 - 215,9 mm, Dài 89 - 676 mm

Khay Cassette

A4, A5, B5, LTR

[Kích cỡ tùy chỉnh]

Rộng 148,0 - 215,9 mm, Dài 210 - 297 mm

Kích cỡ giấy (Không viền)*4

A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10"
Square (5 x 5",4 x 4",89 x 89 mm), Card Size (91 x 55 mm)

Xử lý giấy (Số lượng tối đa)

Khay sau

Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 100
Giấy độ phân giải cao (HR-101N) = 80
Giấy ảnh: 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10

Khay Cassette

Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 250

Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động

Loại

Giấy trắng thường

Kích cỡ

A4, A5, B5, LTR

Trọng lượng giấy

Khay sau

Giấy thường: 64 - 105g/m²

Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101)

Khay Cassette

Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m²

Cảm biến vòi phun

Kết hợp Electrode và Đếm điểm

Căn chỉnh đầu phun

Tự động/Thủ công

Quét*5

Hình thức quét

Mặt kính phẳng / ADF

Phương thức quét

CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

Độ phân giải quang học*6

Độ phân giải quang học chỉ khả dụng khi sử dụng trình cài đặt TWAIN

1.200 x 2.400 dpi

Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

Đơn sắc

16 bit/8 bit

Màu

16bit/8bit mỗi màu RGB

Tốc độ quét dòng*7

Đơn sắc

1,5 ms/dòng (300 dpi)

Màu

3,5 ms/dòng (300 dpi)

Kích cỡ tài liệu quét tối đa

Mặt kính phẳng

A4/LTR (216 x 297 mm)

ADF

A4/LTR

 

Sao chép

Kích cỡ tài liệu sao chép tối đa

Mặt kính phẳng

A4/LTR (216 x 297mm)

Loại giấy tương thích

Kích cỡ

A4/A5/B5/LTR/LGL/4 x 6"/5 x 7"/
Square (5 x 5")/Card Size (91 x 55 mm)

Loại

Giấy trắng thường
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
Matte Photo Paper (MP-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)

Chất lượng hình ảnh

3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)

Điều chỉnh mật độ

9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE)

Tốc độ sao chép*8

Dựa trên ISO / IEC 24734
Bấm đây để có báo cáo tổng hợp
Bấm đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt) /

(sESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 20 giây /

Xấp xỉ 3,9 ipm

Sao chép nhiều bản

Đen trắng/Màu

Tối đa 99 trang

Fax

Loại

Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu)

Đường truyền ứng dụng

PSTN (mạng điện thoại công cộng)

Tốc độ truyền fax*9

Xấp xỉ 3,0 giây (Đen) / Xấp xỉ 60 giây (Màu)

Độ phân giải fax

Đen

8 pels/mm x 3,85 dòng/mm (Tiêu chuẩn)

8 pels/mm x 7,7 dòng/mm (Tốt)

300 x 300dpi (Rất tốt)

Màu

200 × 200 dpi

Kích cỡ in

A4, LTR, LGL

Chiều rộng quét

208 mm (A4), 214 mm (LTR)

Tốc độ modem

Tối đa 33,6kbps (Tự động lùi lại)

Nén

Đen

MH, MR, MMR

Màu

JPEG

Độ chuyển màu

Đen

256 cấp độ

Màu

Đầy đủ màu, 24 bit (Mỗi màu RGB 8-bit)

ECM (Chế độ sửa lỗi)

Tương thích ITU-T T.30

Tự động quay số

Quay số nhóm

Tối đa 19 địa chỉ

Bộ nhớ truyền / nhận*10

Xấp xỉ 50 trang

Fax qua Máy tính

Hệ điều hành

Windows / Mac

Số nhận

1 địa chỉ

Đen trắng / Màu

Chỉ truyền đen / trắng

Kết nối mạng

Giao thức

SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)

LAN có dây

Loại mạng

IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)

Tốc độ xử lý dữ liệu

10M/100Mbps (tự động chuyển)

LAN không dây

Loại mạng

IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b

Băng tần

2.4 GHz

Kênh*11

1 - 13

Phạm vi

Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)

Bảo mật

WEP64/128 bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)

Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây)

Khả dụng

Giải pháp in

AirPrint

Khả dụng

Windows 10 Mobile

Khả dụng

Mopria

Khả dụng

Google Cloud Print

Khả dụng

Canon Print Service
(cho Android)

Khả dụng

PIXMA Cloud Link
(in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)

Khả dụng

Message in Print
(cho iOS/Android)

Khả dụng

Easy Photo-Print Editor
(cho iOS/Android)

Khả dụng

Canon PRINT Inkjet/SELPHY
(cho iOS/Android)

Khả dụng

Yêu cầu hệ thống*12

 

Windows 10 / 8.1 / 7 SP1

(Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)

OS X 10.11.6
macOS 10.12~ macOS 10.14

Thông số chung

Bảng điều khiển

Hiển thị

Màn hình LCD 2 dòng

Ngôn ngữ

32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt

Giao thức kết nối

USB 2.0 tốc độ cao

PictBridge (LAN có dây/không dây)

Khả dụng

Môi trường hoạt động*13

Nhiệt độ

5 - 35°C

Độ ẩm

10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

Môi trường hoạt động khuyến nghị*14

Nhiệt độ

15 - 30°C

Độ ẩm

10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

Môi trường bảo quản

Nhiệt độ

0 - 40°C

Độ ẩm

5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

Chế độ yên lặng

Khả dụng

Độ ồn (In từ PC)

Giấy thường (A4, B/W)*15

Xấp xỉ 47,0 dB(A)

Nguồn điện

AC 100-240 V, 50/60 Hz

Tiêu thụ điện

TẮT

Xấp xỉ 0,3 W

Chế độ chờ (Đèn quét tắt)

Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 1,0 W

Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

Xấp xỉ 1,8 W

Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ

[Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

Xấp xỉ 11 phút 10 giây

Sao chép*16
Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 15 W

Môi trường

Điều tiết

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Chu kỳ in

Lên tới 5.000 trang/tháng

Kích thước (WxDxH)

Thông số nhà máy

Xấp xỉ 403 x 369 x 234 mm

Khay xuất giấy/ADF kéo ra

Xấp xỉ 403 x 701 x 305 mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 9,6 kg

Năng suất in

Giấy trắng thường (A4)
(ISO/IEC 24712 test file)*17

Chế độ Tiêu chuẩn:
GI-70 PGBK: 6.000
GI-70 C/M/Y: 7.700

Chế độ Tiết kiệm:
GI-70 PGBK: 8.300
GI-70 C/M/Y: 7.700

Giấy ảnh PP-201, 4 x 6"
(ISO/IEC 29103 test file)*17

Chế độ Tiêu chuẩn:
GI-70 PGBK: Không khả dụng
GI-70 C/M/Y: 2.200

Xem cấu hình chi tiết

In

Đầu phun / Mực

Loại

Vĩnh viễn (Thay thế được)

Số lượng vòi phun

Tổng cộng 1.792 vòi phun

Bình mực

GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow)

Độ phân giải tối đa khi in

4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

Tốc độ in*2

Dựa trên ISO / IEC 24734
Bấm vào đây để có báo cáo tổng hợp
Bấm vào đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

Tài liệu (ESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu)

Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt)

Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu)

Ảnh (4x6") (PP-201/không viền)

Xấp xỉ 45 giây

Độ rộng bản in

Lên tới 203,2mm (8")

In Không viền: Lên tới 216mm (8,5")

Vùng in được

In không viền*3

Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm

In có viền

Bao thư #10/Bao thư DL:

Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm

127 x 127 mm:
Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm

89 x 89mm / 4 x 4":
Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm

LTR / LGL:
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm

Khác:

Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm

In đảo mặt tự động có viền

Lề trên / dưới: 5 mm,

Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)

Loại giấy hỗ trợ

Khay sau

Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²)
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
Matte Photo Paper (MP-101)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
High Resolution Paper (HR-101N)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
Removable Photo Stickers (PS-308R)
Magnetic Photo Paper (PS-508)
Bao thư

Khay Cassette

Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²)

Kích cỡ giấy

Khay sau

A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10"
Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 4 x 4", 89 x 89 mm), Card Size (91 x 55 mm)

[Kích cỡ tùy chỉnh]

Rộng 55 - 215,9 mm, Dài 89 - 676 mm

Khay Cassette

A4, A5, B5, LTR

[Kích cỡ tùy chỉnh]

Rộng 148,0 - 215,9 mm, Dài 210 - 297 mm

Kích cỡ giấy (Không viền)*4

A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10"
Square (5 x 5",4 x 4",89 x 89 mm), Card Size (91 x 55 mm)

Xử lý giấy (Số lượng tối đa)

Khay sau

Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 100
Giấy độ phân giải cao (HR-101N) = 80
Giấy ảnh: 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10

Khay Cassette

Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 250

Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động

Loại

Giấy trắng thường

Kích cỡ

A4, A5, B5, LTR

Trọng lượng giấy

Khay sau

Giấy thường: 64 - 105g/m²

Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101)

Khay Cassette

Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m²

Cảm biến vòi phun

Kết hợp Electrode và Đếm điểm

Căn chỉnh đầu phun

Tự động/Thủ công

Quét*5

Hình thức quét

Mặt kính phẳng / ADF

Phương thức quét

CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

Độ phân giải quang học*6

Độ phân giải quang học chỉ khả dụng khi sử dụng trình cài đặt TWAIN

1.200 x 2.400 dpi

Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

Đơn sắc

16 bit/8 bit

Màu

16bit/8bit mỗi màu RGB

Tốc độ quét dòng*7

Đơn sắc

1,5 ms/dòng (300 dpi)

Màu

3,5 ms/dòng (300 dpi)

Kích cỡ tài liệu quét tối đa

Mặt kính phẳng

A4/LTR (216 x 297 mm)

ADF

A4/LTR

 

Sao chép

Kích cỡ tài liệu sao chép tối đa

Mặt kính phẳng

A4/LTR (216 x 297mm)

Loại giấy tương thích

Kích cỡ

A4/A5/B5/LTR/LGL/4 x 6"/5 x 7"/
Square (5 x 5")/Card Size (91 x 55 mm)

Loại

Giấy trắng thường
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
Matte Photo Paper (MP-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)

Chất lượng hình ảnh

3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)

Điều chỉnh mật độ

9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE)

Tốc độ sao chép*8

Dựa trên ISO / IEC 24734
Bấm đây để có báo cáo tổng hợp
Bấm đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt) /

(sESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 20 giây /

Xấp xỉ 3,9 ipm

Sao chép nhiều bản

Đen trắng/Màu

Tối đa 99 trang

Fax

Loại

Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu)

Đường truyền ứng dụng

PSTN (mạng điện thoại công cộng)

Tốc độ truyền fax*9

Xấp xỉ 3,0 giây (Đen) / Xấp xỉ 60 giây (Màu)

Độ phân giải fax

Đen

8 pels/mm x 3,85 dòng/mm (Tiêu chuẩn)

8 pels/mm x 7,7 dòng/mm (Tốt)

300 x 300dpi (Rất tốt)

Màu

200 × 200 dpi

Kích cỡ in

A4, LTR, LGL

Chiều rộng quét

208 mm (A4), 214 mm (LTR)

Tốc độ modem

Tối đa 33,6kbps (Tự động lùi lại)

Nén

Đen

MH, MR, MMR

Màu

JPEG

Độ chuyển màu

Đen

256 cấp độ

Màu

Đầy đủ màu, 24 bit (Mỗi màu RGB 8-bit)

ECM (Chế độ sửa lỗi)

Tương thích ITU-T T.30

Tự động quay số

Quay số nhóm

Tối đa 19 địa chỉ

Bộ nhớ truyền / nhận*10

Xấp xỉ 50 trang

Fax qua Máy tính

Hệ điều hành

Windows / Mac

Số nhận

1 địa chỉ

Đen trắng / Màu

Chỉ truyền đen / trắng

Kết nối mạng

Giao thức

SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)

LAN có dây

Loại mạng

IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)

Tốc độ xử lý dữ liệu

10M/100Mbps (tự động chuyển)

LAN không dây

Loại mạng

IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b

Băng tần

2.4 GHz

Kênh*11

1 - 13

Phạm vi

Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)

Bảo mật

WEP64/128 bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)

Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây)

Khả dụng

Giải pháp in

AirPrint

Khả dụng

Windows 10 Mobile

Khả dụng

Mopria

Khả dụng

Google Cloud Print

Khả dụng

Canon Print Service
(cho Android)

Khả dụng

PIXMA Cloud Link
(in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)

Khả dụng

Message in Print
(cho iOS/Android)

Khả dụng

Easy Photo-Print Editor
(cho iOS/Android)

Khả dụng

Canon PRINT Inkjet/SELPHY
(cho iOS/Android)

Khả dụng

Yêu cầu hệ thống*12

 

Windows 10 / 8.1 / 7 SP1

(Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)

OS X 10.11.6
macOS 10.12~ macOS 10.14

Thông số chung

Bảng điều khiển

Hiển thị

Màn hình LCD 2 dòng

Ngôn ngữ

32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt

Giao thức kết nối

USB 2.0 tốc độ cao

PictBridge (LAN có dây/không dây)

Khả dụng

Môi trường hoạt động*13

Nhiệt độ

5 - 35°C

Độ ẩm

10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

Môi trường hoạt động khuyến nghị*14

Nhiệt độ

15 - 30°C

Độ ẩm

10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

Môi trường bảo quản

Nhiệt độ

0 - 40°C

Độ ẩm

5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

Chế độ yên lặng

Khả dụng

Độ ồn (In từ PC)

Giấy thường (A4, B/W)*15

Xấp xỉ 47,0 dB(A)

Nguồn điện

AC 100-240 V, 50/60 Hz

Tiêu thụ điện

TẮT

Xấp xỉ 0,3 W

Chế độ chờ (Đèn quét tắt)

Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 1,0 W

Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

Xấp xỉ 1,8 W

Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ

[Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

Xấp xỉ 11 phút 10 giây

Sao chép*16
Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 15 W

Môi trường

Điều tiết

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Chu kỳ in

Lên tới 5.000 trang/tháng

Kích thước (WxDxH)

Thông số nhà máy

Xấp xỉ 403 x 369 x 234 mm

Khay xuất giấy/ADF kéo ra

Xấp xỉ 403 x 701 x 305 mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 9,6 kg

Năng suất in

Giấy trắng thường (A4)
(ISO/IEC 24712 test file)*17

Chế độ Tiêu chuẩn:
GI-70 PGBK: 6.000
GI-70 C/M/Y: 7.700

Chế độ Tiết kiệm:
GI-70 PGBK: 8.300
GI-70 C/M/Y: 7.700

Giấy ảnh PP-201, 4 x 6"
(ISO/IEC 29103 test file)*17

Chế độ Tiêu chuẩn:
GI-70 PGBK: Không khả dụng
GI-70 C/M/Y: 2.200

Mô tả sản phẩm

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

Đánh giá

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

Hỏi đáp
avatar
x
Đánh giá:
Bình luận facebook