Giá khuyến mại: | 4.450.000 đ |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tính năng | Giá trị |
Độ phân giải in tối đa | 4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi |
Tốc độ in ESAT/Một mặt (đen/màu) | 11/6 ipm |
Thời gian bản in đầu tiên/Một mặt (đen/màu) | 9/14 giây |
Thời gian in ảnh (4 x 6”) | 45 giây |
Hình thức quét | Mặt kính phẳng |
Phương thức quét | CIS (Cảm biến hình ảnh chạm) |
Độ phân giải quang học | 600 x 1200 dpi |
Kích thước tối đa khổ giấy hỗ trợ | A4, LTR (216 x 297 mm) |
Tốc độ sao chép màu sFCOT/Một mặt | 23 giây |
Tốc độ sao chép sESAT/Một mặt | 2.7 ipm |
Số lượng bản sao chép tối đa | 99 trang |
Kích thước tài liệu tối đa | A4, LTR |
Sức chứa giấy tối đa (giấy thường 64 g/m2) | Lên đến 100 tờ |
Sức chứa giấy tối đa (giấy in ảnh 4 x 6”) | Lên đến 20 tờ |
Khổ giấy hỗ trợ | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive, Legal, Foolscap, F4, Oficio2, B-Oficio, M-Oficio, Envelope (COM10, DL, C5, Monarch), Card Size (91 x 55 mm), 4 x 6”, 5 x 7”, 7 x 10”, 8 x 10”, Square (89 x 89 mm, 127 x 127 mm), Tùy chỉnh (Rộng: 55 – 216 mm, Dài: 89 – 1.200 mm) |
Loại giấy hỗ trợ | Giấy trắng thường (64-105g/m2), High Resolution Paper (HR-101N), Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208), Glossy Photo Paper (GP-508), Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201), Photo Paper Pro Luster (LU-101), Matte Photo Paper (MP-101), Double-Sided Matte Paper (MP-101D), Photo Stickers (PS-208/PS-808), Envelope |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11 / 10 / 8.1 / 7 SP1, macOS 10.14.6 – 12 hoặc mới hơn Chrome OS |
Giao diện | USB 2.0 |
Ứng dụng in Canon | Điện thoại Canon PRINT Inkjet/SELPHY, Easy-PhotoPrint Editor, Creative Park |
Thiết bị khác | Easy Layout Editor, PosterArtist Lite, PosterArtist (Web), Canon Inkjet Smart Connect |
Giải pháp in di động / đám mây | AirPrint, Mopria, Canon Print Service (Android), Direct Wireless, PIXMA Cloud Link |
Nguồn điện | AC 100 – 240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện | 15 W (Chế độ nghỉ: 0.6 W) |
Chu kỳ in | Lên đến 3.000 trang/tháng |
Công suất in khuyến nghị | 150 – 1.500 trang |
Kích thước (WxDxH) (thông số nhà máy) | 416 x 337 x 177 mm |
Kích thước (WxDxH) (khay xuất giấy kéo ra) | 416 x 557 x 268 mm |
Trọng lượng | 6 kg |
Bình mực (kích thước) | Tiêu chuẩn / Nhỏ GI-71 / GI-71S (đi kèm) |
Bình mực (loại/màu sắc) | Pigment Ink / Black, Dye-Based Ink / Cyan, Magenta, Yellow |
Dung tích mực theo trang (Giấy thường: A4, Trang) GI-71 PGBK | 6.000 (Tiêu chuẩn) / 7.600 (Chế độ tiết kiệm) |
Dung tích mực theo trang (Giấy thường: A4, Trang) GI-71 C, M, Y | 7.700 (Tiêu chuẩn) / 8.100 (Chế độ tiết kiệm) |
Dung tích mực theo trang (Giấy thường: A4, Trang) GI-71S PGBK | 3.100 (Tiêu chuẩn) / 3.900 (Chế độ tiết kiệm) |
Dung tích mực theo trang (Giấy thường: A4, Trang) GI-71S C, M, Y | 4.400 (Tiêu chuẩn) / 4.600 (Chế độ tiết kiệm) |
Dung tích mực theo trang (Giấy ảnh, PP-201: 4 x 6”, Trang) GI-71 C, M, Y | 2.200 |
Dung tích mực theo trang (Giấy ảnh, PP-201: 4 x 6”, Trang) GI-71S C, M, Y | 1.200 |
Hộp mực thải có thể thay thế | MC-G04 |
Tính năng | Giá trị |
Độ phân giải in tối đa | 4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi |
Tốc độ in ESAT/Một mặt (đen/màu) | 11/6 ipm |
Thời gian bản in đầu tiên/Một mặt (đen/màu) | 9/14 giây |
Thời gian in ảnh (4 x 6”) | 45 giây |
Hình thức quét | Mặt kính phẳng |
Phương thức quét | CIS (Cảm biến hình ảnh chạm) |
Độ phân giải quang học | 600 x 1200 dpi |
Kích thước tối đa khổ giấy hỗ trợ | A4, LTR (216 x 297 mm) |
Tốc độ sao chép màu sFCOT/Một mặt | 23 giây |
Tốc độ sao chép sESAT/Một mặt | 2.7 ipm |
Số lượng bản sao chép tối đa | 99 trang |
Kích thước tài liệu tối đa | A4, LTR |
Sức chứa giấy tối đa (giấy thường 64 g/m2) | Lên đến 100 tờ |
Sức chứa giấy tối đa (giấy in ảnh 4 x 6”) | Lên đến 20 tờ |
Khổ giấy hỗ trợ | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive, Legal, Foolscap, F4, Oficio2, B-Oficio, M-Oficio, Envelope (COM10, DL, C5, Monarch), Card Size (91 x 55 mm), 4 x 6”, 5 x 7”, 7 x 10”, 8 x 10”, Square (89 x 89 mm, 127 x 127 mm), Tùy chỉnh (Rộng: 55 – 216 mm, Dài: 89 – 1.200 mm) |
Loại giấy hỗ trợ | Giấy trắng thường (64-105g/m2), High Resolution Paper (HR-101N), Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208), Glossy Photo Paper (GP-508), Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201), Photo Paper Pro Luster (LU-101), Matte Photo Paper (MP-101), Double-Sided Matte Paper (MP-101D), Photo Stickers (PS-208/PS-808), Envelope |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11 / 10 / 8.1 / 7 SP1, macOS 10.14.6 – 12 hoặc mới hơn Chrome OS |
Giao diện | USB 2.0 |
Ứng dụng in Canon | Điện thoại Canon PRINT Inkjet/SELPHY, Easy-PhotoPrint Editor, Creative Park |
Thiết bị khác | Easy Layout Editor, PosterArtist Lite, PosterArtist (Web), Canon Inkjet Smart Connect |
Giải pháp in di động / đám mây | AirPrint, Mopria, Canon Print Service (Android), Direct Wireless, PIXMA Cloud Link |
Nguồn điện | AC 100 – 240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện | 15 W (Chế độ nghỉ: 0.6 W) |
Chu kỳ in | Lên đến 3.000 trang/tháng |
Công suất in khuyến nghị | 150 – 1.500 trang |
Kích thước (WxDxH) (thông số nhà máy) | 416 x 337 x 177 mm |
Kích thước (WxDxH) (khay xuất giấy kéo ra) | 416 x 557 x 268 mm |
Trọng lượng | 6 kg |
Bình mực (kích thước) | Tiêu chuẩn / Nhỏ GI-71 / GI-71S (đi kèm) |
Bình mực (loại/màu sắc) | Pigment Ink / Black, Dye-Based Ink / Cyan, Magenta, Yellow |
Dung tích mực theo trang (Giấy thường: A4, Trang) GI-71 PGBK | 6.000 (Tiêu chuẩn) / 7.600 (Chế độ tiết kiệm) |
Dung tích mực theo trang (Giấy thường: A4, Trang) GI-71 C, M, Y | 7.700 (Tiêu chuẩn) / 8.100 (Chế độ tiết kiệm) |
Dung tích mực theo trang (Giấy thường: A4, Trang) GI-71S PGBK | 3.100 (Tiêu chuẩn) / 3.900 (Chế độ tiết kiệm) |
Dung tích mực theo trang (Giấy thường: A4, Trang) GI-71S C, M, Y | 4.400 (Tiêu chuẩn) / 4.600 (Chế độ tiết kiệm) |
Dung tích mực theo trang (Giấy ảnh, PP-201: 4 x 6”, Trang) GI-71 C, M, Y | 2.200 |
Dung tích mực theo trang (Giấy ảnh, PP-201: 4 x 6”, Trang) GI-71S C, M, Y | 1.200 |
Hộp mực thải có thể thay thế | MC-G04 |
Video đang cập nhật...
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.