Hotline: (0255) 3729.729
0914.81.71.81
0985.911.911
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo

Máy in phun đa năng Canon GM4070

Mã SP: (0)
Liên hệ: 0985.911.911
Giá khuyến mại: 6.900.000 đ
    <li> Chức năng In, Sao chép, Quét <li>Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): lên tới 13,0 ipm (Đen trắng) <li>Kết nối USB 2.0 Hi-speed, WiFi, LAN có dây, LAN Pictbridge có/không dây, Kết nối không dây trực tiếp (Direct Wireless) <li>Lượng bản in khuyến nghị tháng: 150 tới 1.500 trang
Xem thêm >
Bảo hành: 12 Tháng
Tóm tắt thông số

In

Đầu phun / Mực

Loại

Vĩnh viễn (Thay thế được)

Số lượng vòi phun

Đen: 640 vòi phun (Màu, lựa chọn ngoài: 1152 vòi phun)

Bình mực

GI-70 (Pigment Black)
Lựa chọn ngoài: CL-741, CL741XL

Độ phân giải tối đa khi in

600 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

Tốc độ in*2

Dựa trên ISO / IEC 24734

Bấm vào đây để có báo cáo tổng hợp
Bấm vào đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

Tài liệu (ESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu)

Ảnh (4x6") (PP-201/không viền)

-

Độ rộng bản in

Lên tới 203,2mm (8")

Vùng in được

In có viền

Bao thư #10/Bao thư DL:

Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm

LTR / LGL:
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm

Khác:

Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm

In đảo mặt tự động có viền

Lề trên / dưới: 5 mm,

Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)

Loại giấy hỗ trợ

Khay sau

Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²)
Giấy độ phân giải cao (HR-101N)
Bao thư

Khay Cassette

Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²)

Kích cỡ giấy

Khay sau

A4, A5, B5, LTR, LGL, Bao thư (DL, COM10), Card Size (91 x 55 mm)

[Kích cỡ tùy chỉnh]

Rộng 55 - 215,9 mm, Dài 89 - 676 mm

Khay Cassette

A4, A5, B5, LTR

[Kích cỡ tùy chỉnh]

Rộng 148,0 - 215,9 mm, Dài 210 - 297 mm

Xử lý giấy (Số lượng tối đa)

Khay sau

Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 100
Giấy độ phân giải cao (HR-101N) = 80

Khay Cassette

Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 250

Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động

Loại

Giấy trắng thường

Kích cỡ

A4, A5, B5, LTR

Trọng lượng giấy

Khay sau

Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m²

Khay Cassette

Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m²

Cảm biến đầu phun

Kết hợp Electrode và Đếm điểm
Cartridge Màu (thêm ngoài): Đếm điểm

Căn chỉnh đầu phun

Tự động/Thủ công

Quét*3

Hình thức quét

Mặt kính phẳng

Phương thức quét

CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

Độ phân giải quang học*4

Độ phân giải quang học chỉ khả dụng khi sử dụng trình cài đặt TWAIN

1.200 x 2.400 dpi

Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

Đơn sắc

16 bit/8 bit

Màu

16bit/8bit mỗi màu RGB

Tốc độ quét dòng*5

Đơn sắc

1.5 ms/line (300 dpi)

Màu

3.5 ms/line (300 dpi)

Maximum Document Size

Mặt kính phẳng

A4/LTR (216 x 297 mm)

ADF

A4/LTR/LGL

Sao chép

Kích cỡ tài liệu tối đa

A4/LTR

Loại giấy tương thích

Kích cỡ

A4/A5/B5/LTR/LGL/Card Size (91 x 55 mm)

Loại

Giấy trắng thường

Chất lượng hình ảnh

3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)

Điều chỉnh mật độ

9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE)

Tốc độ sao chép*6

Dựa trên ISO / IEC 24734
Bấm đây để có báo cáo tổng hợp
Bấm đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

Tài liệu Đen trắng (sFCOT/Một mặt) /

(sESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 12 giây /

Xấp xỉ 10,7 ipm

Tài liệu (ADF): ESAT Đen trắng/ Một mặt

Xấp xỉ 11,5 ipm

Kết nối mạng

Giao thức

SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)

LAN có dây

Loại mạng

IEEE802.3u (100BASE-TX)

IEEE802.3 (10BASE-T)

Tốc độ xử lý dữ liệu

10M/100Mbps (tự động chuyển)

LAN Không dây

Loại mạng

IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b

Băng tần

2.4 GHz

Kênh*7

1 - 13

Phạm vi

Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)

Bảo mật

WEP64/128 bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)

Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây)

Khả dụng

Giải pháp in

Canon Print Service
(cho Android)

Khả dụng

PIXMA Cloud Link
(in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)

Khả dụng

Canon PRINT Inkjet/SELPHY
(cho iOS/Android)

Khả dụng

Yêu cầu hệ thống*8

 

Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)

Mac OS: Không hỗ trợ

Thông số chung

Bảng điều khiển

Hiển thị

Màn hình LCD 2 dòng

Ngôn ngữ

32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt

Khay nạp giấy tự động (ADF)

Xử lý giấy (Giấy trắng thường)

A4, LTR = 35, LGL = 5, others = 1

Giao thức kết nối

USB 2.0 tốc độ cao

PictBridge (LAN có dây/không dây)

Khả dụng

Môi trường hoạt động*9

Nhiệt độ

5 - 35°C

Độ ẩm

10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

Môi trường hoạt động khuyến nghị*10

Nhiệt độ

15 - 30°C

Độ ẩm

10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

Môi trường bảo quản

Nhiệt độ

0 - 40°C

Độ ẩm

5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

Chế độ yên lặng

Khả dụng

Độ ồn (In từ PC)

Giấy trắng thường (A4, B/W)*11

Xấp xỉ 50,5dB(A)

Nguồn điện

AC 100-240 V, 50/60 Hz

Tiêu thụ điện

TẮT

Xấp xỉ 0,3 W

Chế độ chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 0,8W

Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

Xấp xỉ 1,7 W

Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

Xấp xỉ 11 phút 9 giây

In*12
Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 10 W

Môi trường

Điều tiết

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Chu kỳ in

Lên tới 5.000 trang/tháng

Kích thước (WxDxH)

Thông số nhà máy

Xấp xỉ 403 x 369 x 234 mm

Khay xuất giấy kéo ra

Xấp xỉ 403 x 701 x 305 mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 9,2 kg

Năng suất in

Giấy trắng thường (A4)
(ISO/IEC 24712 test file)*13

Chế độ Tiêu chuẩn:
GI-70 PGBK*14: 6.000

Chế độ Tiết kiệm*15:
GI-70 PGBK: 8.300

Lựa chọn ngoài:
CL-741: 180
CL-741XL: 400

Xem cấu hình chi tiết

In

Đầu phun / Mực

Loại

Vĩnh viễn (Thay thế được)

Số lượng vòi phun

Đen: 640 vòi phun (Màu, lựa chọn ngoài: 1152 vòi phun)

Bình mực

GI-70 (Pigment Black)
Lựa chọn ngoài: CL-741, CL741XL

Độ phân giải tối đa khi in

600 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

Tốc độ in*2

Dựa trên ISO / IEC 24734

Bấm vào đây để có báo cáo tổng hợp
Bấm vào đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

Tài liệu (ESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu)

Ảnh (4x6") (PP-201/không viền)

-

Độ rộng bản in

Lên tới 203,2mm (8")

Vùng in được

In có viền

Bao thư #10/Bao thư DL:

Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm

LTR / LGL:
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm

Khác:

Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm

In đảo mặt tự động có viền

Lề trên / dưới: 5 mm,

Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)

Loại giấy hỗ trợ

Khay sau

Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²)
Giấy độ phân giải cao (HR-101N)
Bao thư

Khay Cassette

Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²)

Kích cỡ giấy

Khay sau

A4, A5, B5, LTR, LGL, Bao thư (DL, COM10), Card Size (91 x 55 mm)

[Kích cỡ tùy chỉnh]

Rộng 55 - 215,9 mm, Dài 89 - 676 mm

Khay Cassette

A4, A5, B5, LTR

[Kích cỡ tùy chỉnh]

Rộng 148,0 - 215,9 mm, Dài 210 - 297 mm

Xử lý giấy (Số lượng tối đa)

Khay sau

Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 100
Giấy độ phân giải cao (HR-101N) = 80

Khay Cassette

Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 250

Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động

Loại

Giấy trắng thường

Kích cỡ

A4, A5, B5, LTR

Trọng lượng giấy

Khay sau

Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m²

Khay Cassette

Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m²

Cảm biến đầu phun

Kết hợp Electrode và Đếm điểm
Cartridge Màu (thêm ngoài): Đếm điểm

Căn chỉnh đầu phun

Tự động/Thủ công

Quét*3

Hình thức quét

Mặt kính phẳng

Phương thức quét

CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

Độ phân giải quang học*4

Độ phân giải quang học chỉ khả dụng khi sử dụng trình cài đặt TWAIN

1.200 x 2.400 dpi

Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

Đơn sắc

16 bit/8 bit

Màu

16bit/8bit mỗi màu RGB

Tốc độ quét dòng*5

Đơn sắc

1.5 ms/line (300 dpi)

Màu

3.5 ms/line (300 dpi)

Maximum Document Size

Mặt kính phẳng

A4/LTR (216 x 297 mm)

ADF

A4/LTR/LGL

Sao chép

Kích cỡ tài liệu tối đa

A4/LTR

Loại giấy tương thích

Kích cỡ

A4/A5/B5/LTR/LGL/Card Size (91 x 55 mm)

Loại

Giấy trắng thường

Chất lượng hình ảnh

3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)

Điều chỉnh mật độ

9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE)

Tốc độ sao chép*6

Dựa trên ISO / IEC 24734
Bấm đây để có báo cáo tổng hợp
Bấm đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

Tài liệu Đen trắng (sFCOT/Một mặt) /

(sESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 12 giây /

Xấp xỉ 10,7 ipm

Tài liệu (ADF): ESAT Đen trắng/ Một mặt

Xấp xỉ 11,5 ipm

Kết nối mạng

Giao thức

SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)

LAN có dây

Loại mạng

IEEE802.3u (100BASE-TX)

IEEE802.3 (10BASE-T)

Tốc độ xử lý dữ liệu

10M/100Mbps (tự động chuyển)

LAN Không dây

Loại mạng

IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b

Băng tần

2.4 GHz

Kênh*7

1 - 13

Phạm vi

Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)

Bảo mật

WEP64/128 bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)

Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây)

Khả dụng

Giải pháp in

Canon Print Service
(cho Android)

Khả dụng

PIXMA Cloud Link
(in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)

Khả dụng

Canon PRINT Inkjet/SELPHY
(cho iOS/Android)

Khả dụng

Yêu cầu hệ thống*8

 

Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)

Mac OS: Không hỗ trợ

Thông số chung

Bảng điều khiển

Hiển thị

Màn hình LCD 2 dòng

Ngôn ngữ

32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt

Khay nạp giấy tự động (ADF)

Xử lý giấy (Giấy trắng thường)

A4, LTR = 35, LGL = 5, others = 1

Giao thức kết nối

USB 2.0 tốc độ cao

PictBridge (LAN có dây/không dây)

Khả dụng

Môi trường hoạt động*9

Nhiệt độ

5 - 35°C

Độ ẩm

10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

Môi trường hoạt động khuyến nghị*10

Nhiệt độ

15 - 30°C

Độ ẩm

10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

Môi trường bảo quản

Nhiệt độ

0 - 40°C

Độ ẩm

5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

Chế độ yên lặng

Khả dụng

Độ ồn (In từ PC)

Giấy trắng thường (A4, B/W)*11

Xấp xỉ 50,5dB(A)

Nguồn điện

AC 100-240 V, 50/60 Hz

Tiêu thụ điện

TẮT

Xấp xỉ 0,3 W

Chế độ chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 0,8W

Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

Xấp xỉ 1,7 W

Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

Xấp xỉ 11 phút 9 giây

In*12
Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 10 W

Môi trường

Điều tiết

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Chu kỳ in

Lên tới 5.000 trang/tháng

Kích thước (WxDxH)

Thông số nhà máy

Xấp xỉ 403 x 369 x 234 mm

Khay xuất giấy kéo ra

Xấp xỉ 403 x 701 x 305 mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 9,2 kg

Năng suất in

Giấy trắng thường (A4)
(ISO/IEC 24712 test file)*13

Chế độ Tiêu chuẩn:
GI-70 PGBK*14: 6.000

Chế độ Tiết kiệm*15:
GI-70 PGBK: 8.300

Lựa chọn ngoài:
CL-741: 180
CL-741XL: 400

Mô tả sản phẩm

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

Đánh giá

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

Hỏi đáp
avatar
x
Đánh giá:
Bình luận facebook