Hotline: (0255) 3729.729
0914.81.71.81
0985.911.911
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo

Máy in laser màu đa năng Canon MF645Cx

Mã SP: (0)
Liên hệ
Giá khuyến mại: 20.800.000 đ
  • Chức năng: In/ Copy/ Scan
  • Khổ giấy: A4/A5
  • In đảo mặt: Có
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
  • Dùng mực: Sử dụng Cartridge mực : Cartridge đen 054 :(Cartridge đen đi kèm: 1500 trang), Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng 054 : (Cartridge đi kèm: 690 trang) với độ phủ mực tiêu chuẩn.
Xem thêm >
Bảo hành: 12 tháng
Tóm tắt thông số

In

Phương thức in In tia laser màu
Tốc độ in
A4 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt 12 / 12 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) 6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal
Độ rộng lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF

Sao chép

Tốc độ sao chép
A4                                           21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter                                           22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi sao chép                                           600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4                                         Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu)
Letter                                         Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu)
Số bản sao chép tối đa                                         Lên tới 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ                                         25 - 400% biên độ 1%
Tính năng sao chép                                        Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID, Sao chép Hộ chiếu

Quét

Độ phân giải khi quét
Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi
Bộ cài tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét Cảm biến Hình ảnh Chạm màu
Kích cỡ quét tối đa
Mặt kính quét Lên tới 216,0 x 297mm
Khay nạp tự động Lên tới 216,0 x 355,6mm
Tốc độ quét*1 Một mặt: 26,1 ipm (Đen trắng), 13,3 ipm (Màu)
Đảo mặt: 51,2 ipm (Đen trắng), 26,1 ipm (Màu)
Chiều sâu màu 24-bit
Quét kéo Có, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility Có, USB và Mạng
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0)
Quét tới đám mây MF Scan Utility
Tương thích bộ cài quét TWAIN, WIA

Gửi

Phương thức GỬI                          SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ màu                          Màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải khi quét                          300 x 600pi
Định dạng file quét                          JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)

Fax

Tốc độ Modem Lên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải khi Fax Lên tới 408 x 392 dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ*2 Lên tới 512 trang
Số ưa thích (Trong danh bạ) 19 số
Số quay nhanh (Mã hóa) Lên tới 281 số
Quay số nhóm / địa chỉ Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ
Fax đảo mặt (Truyền đi)
Chuyển tiếp liên tục Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch
Lưu trữ bộ nhớ Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (Hỗ trợ bằng ổ flash)
Tính năng fax Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports
Thời gian truyền tải Xấp xỉ 2,6 giây

Xử lý giấy

Khay nạp giấy quét tự động đảo mặt (DADF) 50 tờ (80g/m2)
Kích cỡ giấy dành cho khay DADF A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement
(tối thiểu 128 x 139,7mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Nạp giấy (định lượng 80g/m2)
Khay Cassette 250 tờ
Khay đa năng 1 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài Không khả dụng
Lượng giấy nạp tối đa 251 tờ
Lượng giấy xuất ra 100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)

Khay đa năng

A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay nạp giấy gắn ngoài Không
Loại giấy Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
ADF 50 tới 105g/m2
Khay Cassette 60 tới 200g/m2
Khay đa năng 60 tới 200g/m2

Kết nối & Phần mềm

Giao diện tiêu chuẩn
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) Không khả dụng
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
Trình ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình không dây một nút chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ LDAP
Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4
Phần mềm đi kèm Bộ cài in, Bộ cài quét, Bộ cài Fax, MF Scan Utility, Tình trạng Mực

Thông số chung

Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Hiển thị Màn hình LCD 5 inch WVGA cảm ứng màu
Kích cỡ (W x D x H) 451 x 460 x 413mm
Trọng lượng 20,5 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 850W hoặc ít hơn
Trung bình (trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 370W
Trung bình (ở chế độ Chờ) Xấp xỉ 11W
Trung bình (ở chế độ Ngủ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Độ ồn*5
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 51dB
Công suất âm: 69,4dB
Ở chế độ Chờ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge mực*6
Tiêu chuẩn Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang)
Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang)
Cao Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng*7 30.000 trang

Phụ kiện gắn ngoài

Khay nạp giấy gắn ngoài Không khả dụng
In mã vạch  Bộ in mã vạch E1
Bộ gắn ngoài NT-Ware Mi-Card Mi-Card Attachment Kit-B1
Xem cấu hình chi tiết

In

Phương thức in In tia laser màu
Tốc độ in
A4 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt 12 / 12 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) 6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal
Độ rộng lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF

Sao chép

Tốc độ sao chép
A4                                           21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter                                           22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi sao chép                                           600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4                                         Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu)
Letter                                         Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu)
Số bản sao chép tối đa                                         Lên tới 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ                                         25 - 400% biên độ 1%
Tính năng sao chép                                        Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID, Sao chép Hộ chiếu

Quét

Độ phân giải khi quét
Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi
Bộ cài tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét Cảm biến Hình ảnh Chạm màu
Kích cỡ quét tối đa
Mặt kính quét Lên tới 216,0 x 297mm
Khay nạp tự động Lên tới 216,0 x 355,6mm
Tốc độ quét*1 Một mặt: 26,1 ipm (Đen trắng), 13,3 ipm (Màu)
Đảo mặt: 51,2 ipm (Đen trắng), 26,1 ipm (Màu)
Chiều sâu màu 24-bit
Quét kéo Có, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility Có, USB và Mạng
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0)
Quét tới đám mây MF Scan Utility
Tương thích bộ cài quét TWAIN, WIA

Gửi

Phương thức GỬI                          SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ màu                          Màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải khi quét                          300 x 600pi
Định dạng file quét                          JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)

Fax

Tốc độ Modem Lên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải khi Fax Lên tới 408 x 392 dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ*2 Lên tới 512 trang
Số ưa thích (Trong danh bạ) 19 số
Số quay nhanh (Mã hóa) Lên tới 281 số
Quay số nhóm / địa chỉ Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ
Fax đảo mặt (Truyền đi)
Chuyển tiếp liên tục Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch
Lưu trữ bộ nhớ Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (Hỗ trợ bằng ổ flash)
Tính năng fax Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports
Thời gian truyền tải Xấp xỉ 2,6 giây

Xử lý giấy

Khay nạp giấy quét tự động đảo mặt (DADF) 50 tờ (80g/m2)
Kích cỡ giấy dành cho khay DADF A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement
(tối thiểu 128 x 139,7mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Nạp giấy (định lượng 80g/m2)
Khay Cassette 250 tờ
Khay đa năng 1 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài Không khả dụng
Lượng giấy nạp tối đa 251 tờ
Lượng giấy xuất ra 100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)

Khay đa năng

A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay nạp giấy gắn ngoài Không
Loại giấy Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
ADF 50 tới 105g/m2
Khay Cassette 60 tới 200g/m2
Khay đa năng 60 tới 200g/m2

Kết nối & Phần mềm

Giao diện tiêu chuẩn
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) Không khả dụng
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
Trình ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình không dây một nút chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ LDAP
Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4
Phần mềm đi kèm Bộ cài in, Bộ cài quét, Bộ cài Fax, MF Scan Utility, Tình trạng Mực

Thông số chung

Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Hiển thị Màn hình LCD 5 inch WVGA cảm ứng màu
Kích cỡ (W x D x H) 451 x 460 x 413mm
Trọng lượng 20,5 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 850W hoặc ít hơn
Trung bình (trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 370W
Trung bình (ở chế độ Chờ) Xấp xỉ 11W
Trung bình (ở chế độ Ngủ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Độ ồn*5
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 51dB
Công suất âm: 69,4dB
Ở chế độ Chờ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge mực*6
Tiêu chuẩn Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang)
Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang)
Cao Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng*7 30.000 trang

Phụ kiện gắn ngoài

Khay nạp giấy gắn ngoài Không khả dụng
In mã vạch  Bộ in mã vạch E1
Bộ gắn ngoài NT-Ware Mi-Card Mi-Card Attachment Kit-B1
Mô tả sản phẩm
Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

Đánh giá

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

Hỏi đáp
avatar
x
Đánh giá:
Bình luận facebook