Hotline: (0255) 3729.729
0914.81.71.81
0985.911.911
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo

Máy in laser đa năng màu Canon MF756Cx

Mã SP: (0)
Liên hệ
Giá khuyến mại: 31.450.000 đ
  • Chức năng:In, Quét, Sao chép, Fax
  • Tốc độ in (A4): Lên đến 33 ppm (đơn sắc / màu)
  • Tốc độ quét (A4 2 mặt): Lên đến 100 ipm (đơn sắc) / 80 ipm (màu)
  • Độ phân giải in: Lên đến 1.200 x 1.200 dpi (tương đương) USB 2.0 HS, Gigabit Ethernet, WiFi, Kết nối trực tiếp
  • Số lượng in hàng tháng được đề xuất: 750 – 4.000 trang
Xem thêm >
Tóm tắt thông số
Phương pháp in   In tia laser màu
Tốc độ in   A4 33 ppm (Đen trắng/Màu), Letter 35 ppm (Đen trắng/Màu), 2 mặt: 29 ppm (Đen trắng/Màu)
Độ phân giải in   600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh   1.200 x 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)   14 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)   A4 7,1 giây (Đen trắng/Màu), Letter 7,0 giây (Đen trắng/Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ)   5,3 giây hoặc nhanh hơn
Ngôn ngữ in   UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3TM
In đảo mặt tự động  
Lề in   Lề trên/dưới/trái/phải: 5 mm, Lề trên/dưới/trái/phải: 10 mm (Envelope)
Định dạng tệp được hỗ trợ để in trực tiếp USB   JPEG, TIFF, PDF
SAO CHÉP    
Tốc độ sao chép   A4 33 ppm (Đen trắng/Màu), Letter 35 ppm (Đen trắng/Màu)
Độ phân giải sao chép   600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) ADF   A4 7,6/8,8 giây (Đen trắng/Màu), Letter 7,4/8,6 giây (Đen trắng/Màu)
Số bản sao chép tối đa   Lên đến 999 bản
Phóng to/thu nhỏ   25 - 400% với gia số 1%
Tính năng sao chép   Frame Erase, Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy
QUÉT
Độ phân giải khi quét   Quang học Kính quét: lên đến 600 x 600 dpi, Khay nạp: lên đến 300 x 300 dpi
Trình điều khiển nâng cao (tăng cường): Lên đến 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét   Cảm biến hình ảnh tiếp xúc màu
Kích thước quét tối đa   Mặt kính: Lên đến 216.0 x 297 mm, Khay nạp tự động: Lên đến 216,0 x 355,6 mm
Tốc độ quét*1   1 mặt: 50/40 ipm (Đen trắng/Màu), 2 mặt: 100/80 ipm (Đen trắng/Màu)
Chiều sâu màu   24-bit
Quét kéo   Có, USB và Network
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility   Có, USB và Network
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0)  
Quét lên đám mây   MF Scan Utility, Cloud Apps (Thư viện ứng dụng)
Scan Driver Compatibility   TWAIN, WIA
GỬI
Phương thức gửi   SMB, Email, FTP, iFAX
Chế độ màu   Đầy đủ màu sắc, thang độ xám, đơn sắc
Độ phân giải quét   300 x 600dpi
Định dạng tệp   JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
FAX    
Tốc độ modem   Lên đến 33,6 Kbps
Độ phân giải fax   Lên đến 408 x 392 dpi
Phương pháp nén   MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ*2   Lên đến 512 trang
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ)   19 số
Quay số nhanh (Quay số được mã hóa)   Lên đến 281 số
Quay số nhóm/Điểm đến   Tối đa 299 số/ Tối đa 299 địa chỉ
Fax hai mặt (Truyền)  
Sequential Broadcast   Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận   Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch
Sao lưu bộ nhớ   Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash)
Tính năng Fax   Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports
Thời gian truyền   Xấp xỉ 2,6 giây
XỬ LÝ GIẤY
Khay nạp tài liệu tự động (ADF)   ADF đảo mặt: 50 tờ (80 g/m2)
Loại giấy hỗ trợ khay ADF   A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Business Card (tối thiểu 48,0 x 85,0 mm đến tối đa 21
Giấy nạp (trọng lượng 80 g/m2)   Khay giấy Cassette tiêu chuẩn: 250 tờ
Khay đa năng: 50 tờ
Khay nạp giấy tùy chọn: 550 tờ
Khả năng nạp giấy tối đa   850 tờ
Giấy ra   150 tờ
Kích cỡ giấy   Khay giấy Cassette tiêu chuẩn: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Envelope(COM10, Monarch, C5, DL), Tùy chọn (tối thiểu 98,0 x 148,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm)
Khay đa năng: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Envelope(COM10, Monarch, C5, DL), Tùy chọn (tối thiểu 76,0 x 127,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm)
Khay nạp giấy tùy chọn: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Tùy chọn (tối thiểu 100,0 x 148,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm)
Khổ giấy khả dụng để in hai mặt tự động   A4, B5, A5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal
Loại giấy   Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy   ADF: 50 đến 105 g/m2, Khay giấy Cassette tiêu chuẩn/Khay nạp giấy tùy chọn: 60 đến 200 g/m2, Khay đa năng: 60 đến 200 g/m2
KẾT NỐI & PHẦN MỀM
Giao diện tiêu chuẩn   Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection)
Giao thức mạng   In: LDP, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6), Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6), FTP, TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6), Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng   Có dây: IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE 802.1x, IPSEC, TLS 1.3, Không dây: Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), IEEE 802.1x, Access Point Mode: WPA2-PSK (AES)
Các tính năng khác   Department ID, Secure Print (in bảo mật), Application Library (Thư viện ứng dụng)
In di động   Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
Danh bạ   LDAP
Hệ điều hành tương thích*3   Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux*4
Phần mềm bao gồm   Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status
THÔNG SỐ CHUNG    
Bộ nhớ thiết bị   1GB
Màn hình   Màn hình cảm ứng LCD màu WVGA 5 inch
Kích thước (W x D x H)   425 x 461 x 430mm
Trọng lượng   22,0 kg
Tiêu thụ điện   Tối đa (Hoạt động): 1.380 W hoặc thấp hơn, Trung bình (Hoạt động): 700W, Trung bình (Chế độ chờ): 24.0W, Trung bình (Ngủ): 1.0 W (USB/Có dây/Không dây)
Môi trường hoạt động   Nhiệt độ 10 - 30°Cm, Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện   AC220 - 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz)
Cartridge mực*5   Chuẩn: Cartridge 069 BK: 2.100 trang (đi kèm máy: 2.100 trang), Cartridge 069 CMY: 1.900 trang (đi kèm máy: 1.100 trang),Cao: Cartridge 069H BK: 7.600 trang, Cartridge 069H CMY: 5.500 trang
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng*6   50.000 trang
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN    
Khay nạp giấy   Khay nạp giấy PF-K1 (550 tờ)
Barcode Printing   Barcode Printing Kit-E1E
*1 Tốc độ quét qua khay nạp tài liệu, khổ A4, độ phân giải quét 300 x 300 dpi.
*2 Dựa trên Biểu đồ ITU‐T #1 (chế độ tiêu chuẩn).
*3 ScanGear không khả dụng cho Windows Server 2003/2008/2012.
*4 Bạn có thể tải xuống các trình điều khiển mới nhất cho Windows, Windows Server, Mac OS và Linux từ trang web của
https://asia.canon nếu có.
*5 Năng suất hộp mực tuân theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19798.
*6 Giá trị Chu kỳ hoạt động hàng tháng cung cấp một phương tiện so sánh về độ bền của sản phẩm so với các thiết bị laser
đa chức năng khác của Canon, và không đề cập đến công suất hình ảnh tối đa thực tế mỗi tháng.
Xem cấu hình chi tiết
Phương pháp in   In tia laser màu
Tốc độ in   A4 33 ppm (Đen trắng/Màu), Letter 35 ppm (Đen trắng/Màu), 2 mặt: 29 ppm (Đen trắng/Màu)
Độ phân giải in   600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh   1.200 x 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)   14 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)   A4 7,1 giây (Đen trắng/Màu), Letter 7,0 giây (Đen trắng/Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ)   5,3 giây hoặc nhanh hơn
Ngôn ngữ in   UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3TM
In đảo mặt tự động  
Lề in   Lề trên/dưới/trái/phải: 5 mm, Lề trên/dưới/trái/phải: 10 mm (Envelope)
Định dạng tệp được hỗ trợ để in trực tiếp USB   JPEG, TIFF, PDF
SAO CHÉP    
Tốc độ sao chép   A4 33 ppm (Đen trắng/Màu), Letter 35 ppm (Đen trắng/Màu)
Độ phân giải sao chép   600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) ADF   A4 7,6/8,8 giây (Đen trắng/Màu), Letter 7,4/8,6 giây (Đen trắng/Màu)
Số bản sao chép tối đa   Lên đến 999 bản
Phóng to/thu nhỏ   25 - 400% với gia số 1%
Tính năng sao chép   Frame Erase, Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy
QUÉT
Độ phân giải khi quét   Quang học Kính quét: lên đến 600 x 600 dpi, Khay nạp: lên đến 300 x 300 dpi
Trình điều khiển nâng cao (tăng cường): Lên đến 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét   Cảm biến hình ảnh tiếp xúc màu
Kích thước quét tối đa   Mặt kính: Lên đến 216.0 x 297 mm, Khay nạp tự động: Lên đến 216,0 x 355,6 mm
Tốc độ quét*1   1 mặt: 50/40 ipm (Đen trắng/Màu), 2 mặt: 100/80 ipm (Đen trắng/Màu)
Chiều sâu màu   24-bit
Quét kéo   Có, USB và Network
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility   Có, USB và Network
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0)  
Quét lên đám mây   MF Scan Utility, Cloud Apps (Thư viện ứng dụng)
Scan Driver Compatibility   TWAIN, WIA
GỬI
Phương thức gửi   SMB, Email, FTP, iFAX
Chế độ màu   Đầy đủ màu sắc, thang độ xám, đơn sắc
Độ phân giải quét   300 x 600dpi
Định dạng tệp   JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
FAX    
Tốc độ modem   Lên đến 33,6 Kbps
Độ phân giải fax   Lên đến 408 x 392 dpi
Phương pháp nén   MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ*2   Lên đến 512 trang
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ)   19 số
Quay số nhanh (Quay số được mã hóa)   Lên đến 281 số
Quay số nhóm/Điểm đến   Tối đa 299 số/ Tối đa 299 địa chỉ
Fax hai mặt (Truyền)  
Sequential Broadcast   Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận   Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch
Sao lưu bộ nhớ   Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash)
Tính năng Fax   Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports
Thời gian truyền   Xấp xỉ 2,6 giây
XỬ LÝ GIẤY
Khay nạp tài liệu tự động (ADF)   ADF đảo mặt: 50 tờ (80 g/m2)
Loại giấy hỗ trợ khay ADF   A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Business Card (tối thiểu 48,0 x 85,0 mm đến tối đa 21
Giấy nạp (trọng lượng 80 g/m2)   Khay giấy Cassette tiêu chuẩn: 250 tờ
Khay đa năng: 50 tờ
Khay nạp giấy tùy chọn: 550 tờ
Khả năng nạp giấy tối đa   850 tờ
Giấy ra   150 tờ
Kích cỡ giấy   Khay giấy Cassette tiêu chuẩn: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Envelope(COM10, Monarch, C5, DL), Tùy chọn (tối thiểu 98,0 x 148,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm)
Khay đa năng: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Envelope(COM10, Monarch, C5, DL), Tùy chọn (tối thiểu 76,0 x 127,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm)
Khay nạp giấy tùy chọn: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Tùy chọn (tối thiểu 100,0 x 148,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm)
Khổ giấy khả dụng để in hai mặt tự động   A4, B5, A5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal
Loại giấy   Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy   ADF: 50 đến 105 g/m2, Khay giấy Cassette tiêu chuẩn/Khay nạp giấy tùy chọn: 60 đến 200 g/m2, Khay đa năng: 60 đến 200 g/m2
KẾT NỐI & PHẦN MỀM
Giao diện tiêu chuẩn   Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection)
Giao thức mạng   In: LDP, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6), Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6), FTP, TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6), Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng   Có dây: IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE 802.1x, IPSEC, TLS 1.3, Không dây: Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), IEEE 802.1x, Access Point Mode: WPA2-PSK (AES)
Các tính năng khác   Department ID, Secure Print (in bảo mật), Application Library (Thư viện ứng dụng)
In di động   Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
Danh bạ   LDAP
Hệ điều hành tương thích*3   Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux*4
Phần mềm bao gồm   Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status
THÔNG SỐ CHUNG    
Bộ nhớ thiết bị   1GB
Màn hình   Màn hình cảm ứng LCD màu WVGA 5 inch
Kích thước (W x D x H)   425 x 461 x 430mm
Trọng lượng   22,0 kg
Tiêu thụ điện   Tối đa (Hoạt động): 1.380 W hoặc thấp hơn, Trung bình (Hoạt động): 700W, Trung bình (Chế độ chờ): 24.0W, Trung bình (Ngủ): 1.0 W (USB/Có dây/Không dây)
Môi trường hoạt động   Nhiệt độ 10 - 30°Cm, Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện   AC220 - 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz)
Cartridge mực*5   Chuẩn: Cartridge 069 BK: 2.100 trang (đi kèm máy: 2.100 trang), Cartridge 069 CMY: 1.900 trang (đi kèm máy: 1.100 trang),Cao: Cartridge 069H BK: 7.600 trang, Cartridge 069H CMY: 5.500 trang
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng*6   50.000 trang
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN    
Khay nạp giấy   Khay nạp giấy PF-K1 (550 tờ)
Barcode Printing   Barcode Printing Kit-E1E
*1 Tốc độ quét qua khay nạp tài liệu, khổ A4, độ phân giải quét 300 x 300 dpi.
*2 Dựa trên Biểu đồ ITU‐T #1 (chế độ tiêu chuẩn).
*3 ScanGear không khả dụng cho Windows Server 2003/2008/2012.
*4 Bạn có thể tải xuống các trình điều khiển mới nhất cho Windows, Windows Server, Mac OS và Linux từ trang web của
https://asia.canon nếu có.
*5 Năng suất hộp mực tuân theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19798.
*6 Giá trị Chu kỳ hoạt động hàng tháng cung cấp một phương tiện so sánh về độ bền của sản phẩm so với các thiết bị laser
đa chức năng khác của Canon, và không đề cập đến công suất hình ảnh tối đa thực tế mỗi tháng.
Mô tả sản phẩm
Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

Đánh giá

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

Hỏi đáp
avatar
x
Đánh giá:
Bình luận facebook