Hotline: (0255) 3729.729
0914.81.71.81
0985.911.911
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo

Máy in laser đa năng màu Canon MF641Cw

Mã SP: (0)
Liên hệ: 0985.911.911
Giá khuyến mại: 16.600.000 đ
  • Chức năng: In/ Copy/ Scan
  • Khổ giấy: A4/A5
  • In đảo mặt: Không
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: Cartridge mực đen 054 BK: 1.500 trang (mực theo máy 910 trang),
  • Cartridge mực 054 C,M,Y: 1.200 trang(mực theo máy 680 trang) với độ phủ mực tiêu chuẩn.
Xem thêm >
Tóm tắt thông số
Phương thức in
In tia laser màu
Tốc độ in
A4 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt Không
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh
1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) 6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in
UFR II
In đảo mặt tự động Không
Kích cỡ giấy dành cho in đảo mặt tự động
Không
Độ rộng lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng hỗ trợ in USB trực tiếp JPEG, TIFF, PDF

Sao chép

Tốc độ sao chép
A4 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4 Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu)
Số bản sao chép tối đa
Lên tới 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ
25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép
Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu

Quét

Độ phân giải khi quét
Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Bộ cài tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét
Cảm biến hình ảnh chạm màu
Kích cỡ quét tối đa
Mặt kính Lên tới 216,0 x 297mm
Khay nạp tự động Không
Tốc độ quét*1 Không
Chiều sâu màu
24-bit
Quét kéo
Có, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility Có, USB và Mạng
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0)
Quét tới Đám mây
MF Scan Utility
Tương thích bộ cài quét
TWAIN, WIA

Gửi

Phương thức GỬI
SMB, Email, FTP
Chế độ màu
Màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải khi quét 300 x 600pi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)

Xử lý giấy

Khay nạp giấy quét tự động (ADF) Không
Kích cỡ giấy khả dụng cho khay ADF Không
Nạp giấy (định lượng 80g/m2)
Khay Cassette 250 tờ
Khay đa năng 1 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài Không
Lượng giấy nạp tối đa
251 tờ
Lượng giấy xuất ra
100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
Khay nạp giấy gắn ngoài Không khả dụng
Loại giấy
Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
ADF Không khả dụng
Khay Cassette 60 tới 200g/m2
Khay đa năng 60 tới 200g/m2

Kết nối & Phần mềm

Giao diện tiêu chuẩn
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) N/A
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
Trình ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình không dây một nút chạm
Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác
Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
Giải pháp in di động
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ
LDAP
Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4
Phần mềm đi kèm
Bộ cài in, Bộ cài quét, MF Scan Utility, Toner Status

Thông số chung

Bộ nhớ thiết bị
1 GB
Hiển thị LCD
Màn hình LCD 5.0" Cảm ứng màu
Kích thước (W x D x H) 451 x 460 x 360mm
Trọng lượng
16,8 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 850W hoặc ít hơn
Trung bình (trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 370W
Trung bình (ở chế độ Chờ) Xấp xỉ 11W
Trung bình (ở chế độ Nghỉ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Độ ồn*5
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 49dB
Công suất âm: 68,7dB
Ở chế độ Chờ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện
AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge mực*6
Tiêu chuẩn Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang)
Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy 680 trang)
Cao Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang
Chu kì in hàng tháng*7 30.000 trang
  1. Tốc độ quét dựa trên giấy ở khay nạp tài liệu, cỡ A4, độ phân giải quét 300 x 300 dpi.
  2. ScanGear không khả dụng với Windows Server 2003/2008/2012.
  3. Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website https://asia.canon khi khả dụng. Hệ điều hành Linux chỉ hỗ trợ chức năng in.
  4. Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779 và được tuyên bố theo tiêu chuẩn ISO 9296.
  5. Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19798.
  6. Giá trị Chu kỳ in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng.
Xem cấu hình chi tiết
Phương thức in
In tia laser màu
Tốc độ in
A4 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt Không
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh
1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) 6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in
UFR II
In đảo mặt tự động Không
Kích cỡ giấy dành cho in đảo mặt tự động
Không
Độ rộng lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng hỗ trợ in USB trực tiếp JPEG, TIFF, PDF

Sao chép

Tốc độ sao chép
A4 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4 Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu)
Số bản sao chép tối đa
Lên tới 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ
25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép
Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu

Quét

Độ phân giải khi quét
Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Bộ cài tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét
Cảm biến hình ảnh chạm màu
Kích cỡ quét tối đa
Mặt kính Lên tới 216,0 x 297mm
Khay nạp tự động Không
Tốc độ quét*1 Không
Chiều sâu màu
24-bit
Quét kéo
Có, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility Có, USB và Mạng
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0)
Quét tới Đám mây
MF Scan Utility
Tương thích bộ cài quét
TWAIN, WIA

Gửi

Phương thức GỬI
SMB, Email, FTP
Chế độ màu
Màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải khi quét 300 x 600pi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)

Xử lý giấy

Khay nạp giấy quét tự động (ADF) Không
Kích cỡ giấy khả dụng cho khay ADF Không
Nạp giấy (định lượng 80g/m2)
Khay Cassette 250 tờ
Khay đa năng 1 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài Không
Lượng giấy nạp tối đa
251 tờ
Lượng giấy xuất ra
100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
Khay nạp giấy gắn ngoài Không khả dụng
Loại giấy
Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
ADF Không khả dụng
Khay Cassette 60 tới 200g/m2
Khay đa năng 60 tới 200g/m2

Kết nối & Phần mềm

Giao diện tiêu chuẩn
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) N/A
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
Trình ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình không dây một nút chạm
Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác
Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
Giải pháp in di động
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ
LDAP
Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4
Phần mềm đi kèm
Bộ cài in, Bộ cài quét, MF Scan Utility, Toner Status

Thông số chung

Bộ nhớ thiết bị
1 GB
Hiển thị LCD
Màn hình LCD 5.0" Cảm ứng màu
Kích thước (W x D x H) 451 x 460 x 360mm
Trọng lượng
16,8 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 850W hoặc ít hơn
Trung bình (trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 370W
Trung bình (ở chế độ Chờ) Xấp xỉ 11W
Trung bình (ở chế độ Nghỉ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Độ ồn*5
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 49dB
Công suất âm: 68,7dB
Ở chế độ Chờ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện
AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge mực*6
Tiêu chuẩn Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang)
Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy 680 trang)
Cao Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang
Chu kì in hàng tháng*7 30.000 trang
  1. Tốc độ quét dựa trên giấy ở khay nạp tài liệu, cỡ A4, độ phân giải quét 300 x 300 dpi.
  2. ScanGear không khả dụng với Windows Server 2003/2008/2012.
  3. Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website https://asia.canon khi khả dụng. Hệ điều hành Linux chỉ hỗ trợ chức năng in.
  4. Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779 và được tuyên bố theo tiêu chuẩn ISO 9296.
  5. Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19798.
  6. Giá trị Chu kỳ in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng.
Mô tả sản phẩm
Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

Đánh giá

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

Hỏi đáp
avatar
x
Đánh giá:
Bình luận facebook