Hotline: (0255) 3729.729
0914.81.71.81
0985.911.911
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo

Máy in laser đa năng Canon MF913w

Mã SP: (0)
Liên hệ: 0985.911.911
Giá khuyến mại: 9.800.000 đ
  • Chức năng:In, Sao chụp, Quét
  • Tốc độ in (A4): Lên tới 22ppm
  • Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 250 – 2,500 trang
  • Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 6.5 giây
  • Lượng giấy nạp tối đa: Lên tới 150 tờ
  • Độ phân giải bản in: Lên tới 2,400 (tương đương) × 600 dpi
Xem thêm >
Tóm tắt thông số
Phương pháp in In laser trắng đen
Tốc độ in
A4 22 ppm
Letter 23 ppm
Độ phân giải bản in 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 2,400 (eq.) × 600 dpi
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) 15 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 6.5 giây
Letter Xấp xỉ 6.3 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 1.6 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in 5mm - trên, dưới, phải và trái (Envelope: 10mm)
Tốc độ sao chép A4
A4 22 ppm
Letter 23 ppm
Độ phân giải sao chép 600 x 600 dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); từ mặt kính
A4 Xấp xỉ 9.3 giây
Letter Xấp xỉ 9.0 giây
Lượng bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản
Tỉ lệ Thu nhỏ / Tăng lớn 25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%)
Các tính năng sao chép Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, ID Card Copy
Độ phân giải quét
Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi
Bộ cài tăng cường Lên tới 9,600 x 9,600 dpi
Kiểu quét Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu
Kích cỡ quét tối đa
Mặt kính Lên tới 215.9 x 297 mm
Tốc độ quét *1 Xấp xỉ 2.4 giây
Chiều sâu màu 24-bit
Quét kéo Có, USB và mạng Network
Quét đẩy (Quét tới PC) với bộ cài MF Scan Utility/strong> Có, USB và mạng Network
Quét tới Đám mây MF Scan Utility
Tương thích phần mềm Quét TWAIN, WIA
Nạp giấy (Căn cứ trên giấy 80g/m2)
Khay kéo 150 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 150 tờ
Khay giấy ra 100 tờ (mặt úp xuống)
Kích cỡ giấy
Cassette A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal.
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm tới tối đa 215.9 x 355.6 mm)
Loại giấy Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope
Trọng lượng giấy
Cassette 60 tới 163 g/m2
Giao diện chuẩn
Có dây High-Speed USB 2.0
10/100 Base-T Ethernet
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/IP Application Services Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac Address Filtering, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP)
Cấu hình Không dây một nút chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Khả năng in ấn di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.8.5 & up *4, Linux *4
Phần mềm đi kèm Bộ cài đặt máy in, Bộ cài đặt máy quét, ứng dụng MF Scan Utility, Tình trạng mực
Bộ nhớ thiết bị 256 MB
Hiển thị LCD Màn hình LCD 5 dòng + Đèn sau
Kích thước (W x D x H) 372 x 320 x 255 mm
Trọng lượng 8.4 kg
Tiêu thụ điện năng
Tối đa 910 W hoặc ít hơn
Trung bình (khi hoạt động) Xấp xỉ 230 W
Trung bình (chế độ chờ) Xấp xỉ 4.3 W
Trung bình (chế độ ngủ) Xấp xỉ 0.7 W (USB / LAN Có dây) Xấp xỉ 0.8 W (Wi-Fi)
Độ ồn *5
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 52 dB
Công suất âm: 6.2 B
Khi ở chế độ chờ Mức nén âm: không nghe thấy
Công suất âm: không nghe thấy
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện chuẩn AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Vật tư
Toner *6 Cartridge 050: 2,500 trang
(đi kèm máy: 3 x 2,500 trang)
Trống mực Drum Cartridge 050 : 10,000 trang
Công suất in khuyến nghị hàng tháng*7 20,000 trang
Xem cấu hình chi tiết
Phương pháp in In laser trắng đen
Tốc độ in
A4 22 ppm
Letter 23 ppm
Độ phân giải bản in 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 2,400 (eq.) × 600 dpi
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) 15 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 6.5 giây
Letter Xấp xỉ 6.3 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 1.6 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in 5mm - trên, dưới, phải và trái (Envelope: 10mm)
Tốc độ sao chép A4
A4 22 ppm
Letter 23 ppm
Độ phân giải sao chép 600 x 600 dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); từ mặt kính
A4 Xấp xỉ 9.3 giây
Letter Xấp xỉ 9.0 giây
Lượng bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản
Tỉ lệ Thu nhỏ / Tăng lớn 25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%)
Các tính năng sao chép Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, ID Card Copy
Độ phân giải quét
Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi
Bộ cài tăng cường Lên tới 9,600 x 9,600 dpi
Kiểu quét Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu
Kích cỡ quét tối đa
Mặt kính Lên tới 215.9 x 297 mm
Tốc độ quét *1 Xấp xỉ 2.4 giây
Chiều sâu màu 24-bit
Quét kéo Có, USB và mạng Network
Quét đẩy (Quét tới PC) với bộ cài MF Scan Utility/strong> Có, USB và mạng Network
Quét tới Đám mây MF Scan Utility
Tương thích phần mềm Quét TWAIN, WIA
Nạp giấy (Căn cứ trên giấy 80g/m2)
Khay kéo 150 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 150 tờ
Khay giấy ra 100 tờ (mặt úp xuống)
Kích cỡ giấy
Cassette A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal.
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm tới tối đa 215.9 x 355.6 mm)
Loại giấy Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope
Trọng lượng giấy
Cassette 60 tới 163 g/m2
Giao diện chuẩn
Có dây High-Speed USB 2.0
10/100 Base-T Ethernet
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/IP Application Services Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac Address Filtering, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP)
Cấu hình Không dây một nút chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Khả năng in ấn di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.8.5 & up *4, Linux *4
Phần mềm đi kèm Bộ cài đặt máy in, Bộ cài đặt máy quét, ứng dụng MF Scan Utility, Tình trạng mực
Bộ nhớ thiết bị 256 MB
Hiển thị LCD Màn hình LCD 5 dòng + Đèn sau
Kích thước (W x D x H) 372 x 320 x 255 mm
Trọng lượng 8.4 kg
Tiêu thụ điện năng
Tối đa 910 W hoặc ít hơn
Trung bình (khi hoạt động) Xấp xỉ 230 W
Trung bình (chế độ chờ) Xấp xỉ 4.3 W
Trung bình (chế độ ngủ) Xấp xỉ 0.7 W (USB / LAN Có dây) Xấp xỉ 0.8 W (Wi-Fi)
Độ ồn *5
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 52 dB
Công suất âm: 6.2 B
Khi ở chế độ chờ Mức nén âm: không nghe thấy
Công suất âm: không nghe thấy
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện chuẩn AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Vật tư
Toner *6 Cartridge 050: 2,500 trang
(đi kèm máy: 3 x 2,500 trang)
Trống mực Drum Cartridge 050 : 10,000 trang
Công suất in khuyến nghị hàng tháng*7 20,000 trang
Mô tả sản phẩm
Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

Đánh giá

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

Hỏi đáp
avatar
x
Đánh giá:
Bình luận facebook