Hotline: (0255) 3729.729
0914.81.71.81
0985.911.911
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo

Máy in laser đa năng Canon MF274dn

Mã SP: (0)
Liên hệ
Giá khuyến mại: 10.800.000 đ
  • Chức năng: In/ Copy/ Scan
  • Khổ giấy: A4/A5
  • In đảo mặt: Có
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: - Sử dụng Cartridge 071: 1.200 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn, mực theo máy 700 trang A4.
  • Tuổi thọ Drum 071: 23.000 trang
Xem thêm >
Bảo hành: 12 tháng
Tóm tắt thông số
Phương thức in In tia laser đơn sắc
Tốc độ in (A4) 29 trang/phút
Tốc độ in (Letter) 30 trang/phút
Tốc độ in 2 mặt (A4/Letter) 18/19 trang/phút
Độ phân giải in 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh)
Ngôn ngữ in UFR II
In đảo mặt tự động
Lề in 5mm (10mm cho phong bì)
Thời gian in bản đầu tiên 5.4 giây (A4)
Tốc độ sao chép (A4) 29 trang/phút
Độ phân giải sao chép 600 x 600 dpi
Thời gian in bản đầu tiên (sao chép) 7.6 giây (A4) / 8.9 giây (ADF)
Số bản chụp tối đa 999 bản
Độ thu phóng 25 - 400%
Tính năng sao chép Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu
Độ phân giải quét (quang học/nâng cao) Lên tới 600 x 600 dpi / 9600 x 9600 dpi
Loại quét Cảm biến hình ảnh chạm màu
Kích thước quét tối đa (mặt kính/ADF) 216 x 297 mm / 216 x 356 mm
Tốc độ quét (mặt kính/ADF) 3.5 giây / 20 ipm (trắng đen), 15 ipm (màu)
Chiều sâu màu 24-bit
Tốc độ Modem (fax) Lên đến 33.6 Kbps
Độ phân giải fax Lên đến 200 x 400 dpi
Dung lượng bộ nhớ fax Lên đến 256 trang
Khay giấy 150 tờ
ADF 35 tờ
Khay giấy ra 50 tờ
Khổ giấy A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5)
Loại giấy Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy (khay/ADF) 60 - 163 g/m² / 50 - 105 g/m²
Giao diện USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX, Wi-Fi 802.11b/g/n
Bộ nhớ thiết bị 256 MB
Màn hình LCD cảm ứng 6.0"
Nguồn điện AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ (hoạt động/chờ/nghỉ) 530 W (max. 1,300 W) / 5.8 W / 1.0 W
Môi trường hoạt động 10 - 30°C, 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Chu kỳ in hàng tháng 20.000 trang
Kích thước (W x D x H) 390 x 374 x 368 mm
Trọng lượng 11 kg
Hộp mực (tiêu chuẩn/dung tích lớn) Cartridge 071 (1200 trang) / Cartridge 071H (2500 trang)
Giao thức mạng LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6), Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6), SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
Bảo mật mạng IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3, WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES)
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple AirPrint, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
Hệ điều hành tương thích Windows, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS
Phần mềm đi kèm Printer Driver, Fax Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status
Chế độ nhận fax Chỉ fax, Nhận fax thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Điện thoại
Sao lưu bộ nhớ fax Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn
Tính năng fax Fax Forwarding, Remote Reception, PC Fax (Transmit Only) DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports
Tính năng Chi tiết
Xử lý giấy
Lượng nạp giấy (khay) 150 tờ (80g/m²)
Lượng nạp giấy (ADF) 35 tờ
Lượng xuất giấy 50 tờ (80g/m²)
Khổ giấy (khay) A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Tùy chỉnh (76 x 127 mm - 216 x 356 mm)
Khổ giấy (ADF) A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Tùy chỉnh (148 x 105 mm - 216 x 356 mm)
In 2 mặt A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Tùy chỉnh (210 x 279 mm - 216 x 356 mm)
Loại giấy Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy (khay) 60 - 163 g/m²
Trọng lượng giấy (ADF) 50 - 105 g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện (có dây) USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX
Giao diện (không dây) -
Giao thức mạng LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6), Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6), SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
Bảo mật mạng IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple AirPrint, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
Hệ điều hành Windows, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS
Phần mềm Printer Driver, Fax Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status
Thông số chung
Bộ nhớ 256 MB
Màn hình LCD cảm ứng 6.0"
Nguồn điện AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
Điện năng (hoạt động) 530 W (max. 1,300 W)
Điện năng (chờ) 5.8 W
Điện năng (nghỉ) 1.0 W
Nhiệt độ hoạt động 10 - 30°C
Độ ẩm hoạt động 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Chu kỳ in hàng tháng 20.000 trang
Kích thước (W x D x H) 390 x 374 x 368 mm
Trọng lượng 11 kg
Vật tư mực  
Cartridge 071 1.200 trang (theo máy: 700 trang)
Cartridge 071H 2.500 trang
Xem cấu hình chi tiết
Phương thức in In tia laser đơn sắc
Tốc độ in (A4) 29 trang/phút
Tốc độ in (Letter) 30 trang/phút
Tốc độ in 2 mặt (A4/Letter) 18/19 trang/phút
Độ phân giải in 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh)
Ngôn ngữ in UFR II
In đảo mặt tự động
Lề in 5mm (10mm cho phong bì)
Thời gian in bản đầu tiên 5.4 giây (A4)
Tốc độ sao chép (A4) 29 trang/phút
Độ phân giải sao chép 600 x 600 dpi
Thời gian in bản đầu tiên (sao chép) 7.6 giây (A4) / 8.9 giây (ADF)
Số bản chụp tối đa 999 bản
Độ thu phóng 25 - 400%
Tính năng sao chép Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu
Độ phân giải quét (quang học/nâng cao) Lên tới 600 x 600 dpi / 9600 x 9600 dpi
Loại quét Cảm biến hình ảnh chạm màu
Kích thước quét tối đa (mặt kính/ADF) 216 x 297 mm / 216 x 356 mm
Tốc độ quét (mặt kính/ADF) 3.5 giây / 20 ipm (trắng đen), 15 ipm (màu)
Chiều sâu màu 24-bit
Tốc độ Modem (fax) Lên đến 33.6 Kbps
Độ phân giải fax Lên đến 200 x 400 dpi
Dung lượng bộ nhớ fax Lên đến 256 trang
Khay giấy 150 tờ
ADF 35 tờ
Khay giấy ra 50 tờ
Khổ giấy A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5)
Loại giấy Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy (khay/ADF) 60 - 163 g/m² / 50 - 105 g/m²
Giao diện USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX, Wi-Fi 802.11b/g/n
Bộ nhớ thiết bị 256 MB
Màn hình LCD cảm ứng 6.0"
Nguồn điện AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ (hoạt động/chờ/nghỉ) 530 W (max. 1,300 W) / 5.8 W / 1.0 W
Môi trường hoạt động 10 - 30°C, 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Chu kỳ in hàng tháng 20.000 trang
Kích thước (W x D x H) 390 x 374 x 368 mm
Trọng lượng 11 kg
Hộp mực (tiêu chuẩn/dung tích lớn) Cartridge 071 (1200 trang) / Cartridge 071H (2500 trang)
Giao thức mạng LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6), Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6), SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
Bảo mật mạng IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3, WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES)
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple AirPrint, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
Hệ điều hành tương thích Windows, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS
Phần mềm đi kèm Printer Driver, Fax Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status
Chế độ nhận fax Chỉ fax, Nhận fax thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Điện thoại
Sao lưu bộ nhớ fax Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn
Tính năng fax Fax Forwarding, Remote Reception, PC Fax (Transmit Only) DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports
Tính năng Chi tiết
Xử lý giấy
Lượng nạp giấy (khay) 150 tờ (80g/m²)
Lượng nạp giấy (ADF) 35 tờ
Lượng xuất giấy 50 tờ (80g/m²)
Khổ giấy (khay) A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Tùy chỉnh (76 x 127 mm - 216 x 356 mm)
Khổ giấy (ADF) A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Tùy chỉnh (148 x 105 mm - 216 x 356 mm)
In 2 mặt A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Tùy chỉnh (210 x 279 mm - 216 x 356 mm)
Loại giấy Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy (khay) 60 - 163 g/m²
Trọng lượng giấy (ADF) 50 - 105 g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện (có dây) USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX
Giao diện (không dây) -
Giao thức mạng LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6), Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6), SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
Bảo mật mạng IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple AirPrint, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
Hệ điều hành Windows, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS
Phần mềm Printer Driver, Fax Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status
Thông số chung
Bộ nhớ 256 MB
Màn hình LCD cảm ứng 6.0"
Nguồn điện AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
Điện năng (hoạt động) 530 W (max. 1,300 W)
Điện năng (chờ) 5.8 W
Điện năng (nghỉ) 1.0 W
Nhiệt độ hoạt động 10 - 30°C
Độ ẩm hoạt động 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Chu kỳ in hàng tháng 20.000 trang
Kích thước (W x D x H) 390 x 374 x 368 mm
Trọng lượng 11 kg
Vật tư mực  
Cartridge 071 1.200 trang (theo máy: 700 trang)
Cartridge 071H 2.500 trang
Mô tả sản phẩm
Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

Đánh giá

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

Hỏi đáp
avatar
x
Đánh giá:
Bình luận facebook