Máy in laser đa năng Canon MF272dw

Mã SP: (0)
Liên hệ: 0379.657.657
Giá khuyến mại: Liên hệ
  • Loại máy: Máy in laser trắng đen đa chức năng
  • Chức năng: In mạng lan - wifi, Copy, Scan màu
  • Khổ giấy in: tối đa A4
  • Tốc độ in: tối đa 29 trang/phút (A4)
  • Độ phân giải: tối đa 2.400 x 600 dpi
  • Bộ nhớ ram: 256MB
  • Khay giấy: 150 tờ x 1 khay, khay tay: 01 tờ
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100, wifi 802/11 b/g/n
  • Chức năng đặc biệt: Màn hình LCD 5 dòng, in 2 mặt tự động, in mạng lan - wifi, scan màu,copy, in/scan từ thiết bị di động thông minh (smartphone - tablet)
  • Công suất sử dụng khuyến nghị/tháng: tối đa 2.000 trang/tháng
  • Kích thước: 372 x 320 x 271 mm
  • Trọng lượng: 8,5 kg
  • Mực in sử dụng: Canon 071 (khoảng 1.200 trang, độ phủ 5%)
  • Xem thêm >
    Bảo hành: 12 tháng
    Tóm tắt thông số
    Tính năng Thông số kỹ thuật
    In ấn  
    Phương thức in In tia laser đơn sắc
    Tốc độ in A4 29 ppm
    Letter 30 ppm  
    2 mặt 18 ppm (A4) / 19 ppm (Letter)  
    Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
    Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 2,400 (tương đương) x 600 dpi
    Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 7.5 giây
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 5.4 giây
    Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 3.2 giây
    Ngôn ngữ in UFR II
    In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
    Lề in Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm
    Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 10 mm (Phong thư)  
    Sao chép  
    Tốc độ sao chép A4 29 ppm
    Độ phân giải sao chép 600 × 600 dpi
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Mặt kính A4 7.6 giây
    Số bản chụp tối đa Lên đến 999 bản
    Độ thu phóng 25 - 400% với biên độ 1%
    Tính năng sao chép Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu
    Quét  
    Độ phân giải khi quét Quang học lên tới 600 x 600dpi
    Bộ cài tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
    Loại quét Cảm biến hình ảnh chạm màu
    Kích cỡ quét tối đa Mặt kính Lên tới 216 x 297mm
    Tốc độ quét Mặt kính 3.5 giây hoặc ít hơn
    Chiều sâu màu 24-bit
    Quét kéo Có, USB và Mạng
    Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility Có, USB và Mạng
    Quét tới Đám mây MF Scan Utility
    Tương thích bộ cài quét TWAIN, WIA
    Xử lý giấy  
    Lượng nạp giấy (định lượng 80g/m2) 150 tờ
    Lượng xuất giấy (định lượng 80g/m2) 50 tờ
    Khổ giấy Khay giấy A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (min. 76 x 127 mm to max. 216 x 356 mm)
    In 2 mặt A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Custom (min. 210 x 279 mm to max. 216 x 356 mm)
    Loại giấy Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
    Trọng lượng giấy Khay giấy 60 – 163 g/m2
    Kết nối & Phần mềm  
    Giao diện tiêu chuẩn Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX
    Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Direct Connection)
    Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
    Trình ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
    Quản lý SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
    Bảo mật mạng Có dây IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3
    Không dây Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), Access Point Mode: WPA2-PSK (AES)
    Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
    Hệ điều hành tương thích Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS
    Phần mềm đi kèm Printer Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status
    Thông số chung  
    Bộ nhớ thiết bị 256 MB
    Hiển thị  
    Yêu cầu nguồn điện AC 220 – 240 V, 50/60 Hz
    Điện năng tiêu thụ (khoảng) Hoạt động 530 W (max. 1,300 W)
    Chế độ chờ 5.8 W
    Chế độ nghỉ 1.0 W
    Môi trường hoạt động Nhiệt độ 10 – 30°C
    Độ ẩm 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
    Chu kỳ in hàng tháng 20,000 trang
    Kích thước (W x D x H) 372 x 320 x 271 mm
    Trọng lượng 8.6kg
    Vật tư mực Tiêu chuẩn Cartridge 071: 1,200 trang (theo máy: 700 pages)
    Dung tích lớn Cartridge 071H : 2,500 trang
    Xem cấu hình chi tiết
    Tính năng Thông số kỹ thuật
    In ấn  
    Phương thức in In tia laser đơn sắc
    Tốc độ in A4 29 ppm
    Letter 30 ppm  
    2 mặt 18 ppm (A4) / 19 ppm (Letter)  
    Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
    Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 2,400 (tương đương) x 600 dpi
    Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 7.5 giây
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 5.4 giây
    Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 3.2 giây
    Ngôn ngữ in UFR II
    In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
    Lề in Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm
    Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 10 mm (Phong thư)  
    Sao chép  
    Tốc độ sao chép A4 29 ppm
    Độ phân giải sao chép 600 × 600 dpi
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Mặt kính A4 7.6 giây
    Số bản chụp tối đa Lên đến 999 bản
    Độ thu phóng 25 - 400% với biên độ 1%
    Tính năng sao chép Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu
    Quét  
    Độ phân giải khi quét Quang học lên tới 600 x 600dpi
    Bộ cài tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
    Loại quét Cảm biến hình ảnh chạm màu
    Kích cỡ quét tối đa Mặt kính Lên tới 216 x 297mm
    Tốc độ quét Mặt kính 3.5 giây hoặc ít hơn
    Chiều sâu màu 24-bit
    Quét kéo Có, USB và Mạng
    Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility Có, USB và Mạng
    Quét tới Đám mây MF Scan Utility
    Tương thích bộ cài quét TWAIN, WIA
    Xử lý giấy  
    Lượng nạp giấy (định lượng 80g/m2) 150 tờ
    Lượng xuất giấy (định lượng 80g/m2) 50 tờ
    Khổ giấy Khay giấy A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (min. 76 x 127 mm to max. 216 x 356 mm)
    In 2 mặt A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Custom (min. 210 x 279 mm to max. 216 x 356 mm)
    Loại giấy Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
    Trọng lượng giấy Khay giấy 60 – 163 g/m2
    Kết nối & Phần mềm  
    Giao diện tiêu chuẩn Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX
    Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Direct Connection)
    Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
    Trình ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
    Quản lý SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
    Bảo mật mạng Có dây IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3
    Không dây Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), Access Point Mode: WPA2-PSK (AES)
    Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
    Hệ điều hành tương thích Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS
    Phần mềm đi kèm Printer Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status
    Thông số chung  
    Bộ nhớ thiết bị 256 MB
    Hiển thị  
    Yêu cầu nguồn điện AC 220 – 240 V, 50/60 Hz
    Điện năng tiêu thụ (khoảng) Hoạt động 530 W (max. 1,300 W)
    Chế độ chờ 5.8 W
    Chế độ nghỉ 1.0 W
    Môi trường hoạt động Nhiệt độ 10 – 30°C
    Độ ẩm 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
    Chu kỳ in hàng tháng 20,000 trang
    Kích thước (W x D x H) 372 x 320 x 271 mm
    Trọng lượng 8.6kg
    Vật tư mực Tiêu chuẩn Cartridge 071: 1,200 trang (theo máy: 700 pages)
    Dung tích lớn Cartridge 071H : 2,500 trang
    Mô tả sản phẩm
    Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

    Xem thêm

    Video

    Video đang cập nhật...

    Đánh giá

    Quang Đức

    Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

    Xem thêm các đánh giá khác

    Hỏi đáp
    avatar
    x
    Đánh giá:
    Bình luận facebook
        Hotline: 0379.657.657
    0914.81.71.81
    0255.3729.729
        Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo