Hotline: (0255) 3729.729
0914.81.71.81
0985.911.911
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo

Máy in đa năng Canon iR1643i II

Mã SP: (0)
Liên hệ
Giá khuyến mại: Liên hệ
    Loại máy: Laser đơn sắc A4 đa chức năng Chức năng: In, Copy, Scan và Send Kết nối: USB 2.0, LAN, Wifi. Tốc độ in: 43 trang/phút (A4) Độ phân giải in (dpi): 600 × 600. In, Copy hai mặt: Có.
Xem thêm >
Bảo hành: 12 tháng
Tóm tắt thông số
Loại máy Máy in đen trắng đa chức năng A4
Chức năng chính In, sao chụp, quét
Màn hình điều khiển Màn hình cảm ứng màu 5 inch TFT LCD WVGA
Bộ nhớ Tiêu chuẩn 1.0GB RAM
Cổng giao tiếp kết nối 1000Base-T/100Base-TX/10-Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n), NFC, Wi-Fi; USB 2.0 (Host) x2, USB 2.0 (Device) x1
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) Tiêu chuẩn: 650 tờ bao gồm (01 khay x 550 tờ/khay Cassette + 100 tờ khay tay)
Dung lượng giấy ra (A4, 80 gsm) 150 tờ
Khổ giấy sử dụng A4, B5, A5, A5R, A6
Định lượng giấy hỗ trợ Khay cassette: 60-120 gsm; Khay tay: 60-199 gsm;
  Khay tay: 60-128gsm
Thời gian khởi động máy 14 giây hoặc ít hơn
  Chế độ ngủ: 4 giây hoặc ít hơn
Kích thước (R x S x C) 480 x 595 x 452 mm
Trọng lượng Khoảng 19 kg
Nguồn điện AC 220-240V:3.9A,50/60Hz
Năng lượng tiêu thụ Tối đa: Khoảng 1,420 W
Thông số in  
Thời gian in bản đầu tiên (A4) 5,7 giây
Tốc độ in 43 trang/phút (A4)
Độ phân giải in (dpi) 600 x 600
Ngôn ngữ in Tiêu chuẩn: UFR II LT, PCL 5/6
In trực tiếp từ bộ nhớ USB, LPR
Hệ điều hành UFRII/PCL/PS: Windows®7/8.1/10/Server2008/Server2008 R2/Server2012/Server2012 R2/Server2016, Mac OS X (10.9 or later)
Thông số sao chụp  
Tốc độ sao chụp 43 trang/phút (A4)
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4) 6,0 giây
Độ phân giải sao chụp (dpi) 600 x 600
Sao chụp liên tục 999 bản
Độ thu phóng 25% - 400% (1% tăng giảm)
Thông số quét  
Dung lượng chứa giấy khay nạp tài liệu 50 tờ
Kiểu quét Network TWAIN Scan, Network Scan Utility
Phương pháp quét Chức năng gửi có sẵn trên cả hai kiểu máy cùng model
Quét vào USB

 

Quét kéo TWAIN / WIA khả dụng trên cả hai kiểu máy

Tốc độ scan Quét 1 mặt (đen trắng /màu): 38/13 ipm ; Quét 2 mặt (đen trắng /màu): 70/26 ipm
Độ phân giải quét Tối đa : 600 x 600 dpi
Hệ điều hành tương thích Windows® 7/8.1 / 10/ Server200/ Server2008 R2/ Server2012/ Server2012 R2/ Server2016, Mac OS X (10.9 or later)
Thông số gửi  
Điểm đến Quét sang E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB, FTP
Địa chỉ LDAP (50)/Local (300)/quay số nhanh (281)
Độ phân giải gửi (dpi) Đẩy: 196 x 204 (I-FAX) 300 x 300 (email / SMB / FTP) Kéo: Tối đa. 9.600 x 9.600
Giao thức truyền thông Tệp: FTP, SMB E-mail / I-Fax: SMTP, POP3, I-Fax (Đơn giản)
Định dạng tệp TIFF, JPEG, PDF
Thông số bảo mật  
Xác thực Quản lý người dùng Department ID, uniFLOW Online Express
Mạng Lọc địa chỉ IP/Mac, IPSEC, Giao tiếp được mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP
Tài liệu In ấn bảo mật, PDF được mã hóa, Chữ ký thiết bị
Vật tư tiêu hao  
Hộp mực Toner T06 Black
Dung lượng mực (độ phủ 6 %) 20.500 tờ A4
Xem cấu hình chi tiết
Loại máy Máy in đen trắng đa chức năng A4
Chức năng chính In, sao chụp, quét
Màn hình điều khiển Màn hình cảm ứng màu 5 inch TFT LCD WVGA
Bộ nhớ Tiêu chuẩn 1.0GB RAM
Cổng giao tiếp kết nối 1000Base-T/100Base-TX/10-Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n), NFC, Wi-Fi; USB 2.0 (Host) x2, USB 2.0 (Device) x1
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) Tiêu chuẩn: 650 tờ bao gồm (01 khay x 550 tờ/khay Cassette + 100 tờ khay tay)
Dung lượng giấy ra (A4, 80 gsm) 150 tờ
Khổ giấy sử dụng A4, B5, A5, A5R, A6
Định lượng giấy hỗ trợ Khay cassette: 60-120 gsm; Khay tay: 60-199 gsm;
  Khay tay: 60-128gsm
Thời gian khởi động máy 14 giây hoặc ít hơn
  Chế độ ngủ: 4 giây hoặc ít hơn
Kích thước (R x S x C) 480 x 595 x 452 mm
Trọng lượng Khoảng 19 kg
Nguồn điện AC 220-240V:3.9A,50/60Hz
Năng lượng tiêu thụ Tối đa: Khoảng 1,420 W
Thông số in  
Thời gian in bản đầu tiên (A4) 5,7 giây
Tốc độ in 43 trang/phút (A4)
Độ phân giải in (dpi) 600 x 600
Ngôn ngữ in Tiêu chuẩn: UFR II LT, PCL 5/6
In trực tiếp từ bộ nhớ USB, LPR
Hệ điều hành UFRII/PCL/PS: Windows®7/8.1/10/Server2008/Server2008 R2/Server2012/Server2012 R2/Server2016, Mac OS X (10.9 or later)
Thông số sao chụp  
Tốc độ sao chụp 43 trang/phút (A4)
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4) 6,0 giây
Độ phân giải sao chụp (dpi) 600 x 600
Sao chụp liên tục 999 bản
Độ thu phóng 25% - 400% (1% tăng giảm)
Thông số quét  
Dung lượng chứa giấy khay nạp tài liệu 50 tờ
Kiểu quét Network TWAIN Scan, Network Scan Utility
Phương pháp quét Chức năng gửi có sẵn trên cả hai kiểu máy cùng model
Quét vào USB

 

Quét kéo TWAIN / WIA khả dụng trên cả hai kiểu máy

Tốc độ scan Quét 1 mặt (đen trắng /màu): 38/13 ipm ; Quét 2 mặt (đen trắng /màu): 70/26 ipm
Độ phân giải quét Tối đa : 600 x 600 dpi
Hệ điều hành tương thích Windows® 7/8.1 / 10/ Server200/ Server2008 R2/ Server2012/ Server2012 R2/ Server2016, Mac OS X (10.9 or later)
Thông số gửi  
Điểm đến Quét sang E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB, FTP
Địa chỉ LDAP (50)/Local (300)/quay số nhanh (281)
Độ phân giải gửi (dpi) Đẩy: 196 x 204 (I-FAX) 300 x 300 (email / SMB / FTP) Kéo: Tối đa. 9.600 x 9.600
Giao thức truyền thông Tệp: FTP, SMB E-mail / I-Fax: SMTP, POP3, I-Fax (Đơn giản)
Định dạng tệp TIFF, JPEG, PDF
Thông số bảo mật  
Xác thực Quản lý người dùng Department ID, uniFLOW Online Express
Mạng Lọc địa chỉ IP/Mac, IPSEC, Giao tiếp được mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP
Tài liệu In ấn bảo mật, PDF được mã hóa, Chữ ký thiết bị
Vật tư tiêu hao  
Hộp mực Toner T06 Black
Dung lượng mực (độ phủ 6 %) 20.500 tờ A4
Mô tả sản phẩm
Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

Đánh giá

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

Hỏi đáp
avatar
x
Đánh giá:
Bình luận facebook