Công nghệ màu sắc: SuperColor (Cho màu sắc trung thực).
Bảo hành: | 12 tháng |
Giá: | 8.990.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Được trang bị cường độ sáng 3.800 ANSI Lumens và tỷ lệ tương phản 22.000: 1, máy chiếu này được đảm bảo cho ra hình ảnh chất lượng bất kể lượng ánh sáng xung quanh hiện tại là bao nhiêu. Công nghệ SuperColor ™ độc quyền của ViewSonic cung cấp dải màu hiển thị rộng hơn cho hình ảnh được chiếu với độ chính xác màu sắc trung thực. Người dùng có thể chọn từ 5 chế độ màu, bao gồm chế độ tiêu chuẩn, sáng nhất, trình chiếu, ảnh và phim, để chọn chế độ phù hợp nhất với nhu cầu của họ dựa trên kịch bản sử dụng. Ngoài ra, chế độ SuperEco tiết kiệm năng lượng của PA503 SB giúp giảm mức tiêu thụ điện năng và kéo dài tuổi thọ của đèn lên tới 15.000 giờ.
Người dùng có thể chọn chế độ đèn khác nhau để kéo dài tuổi thọ của đèn. Khi cài đặt Tiết kiệm năng lượng được bật và không có bất kỳ tín hiệu đầu vào nào, máy chiếu sẽ tự động chuyển sang Chế độ Eco và Chế độ SuperEco
Chế độ Eco: Máy chiếu này tự động chuyển từ Chế độ thường sang Chế độ sinh thái bất cứ khi nào nó không hoạt động trong 5 phút.
Chế độ SuperEco: Khi máy chiếu không nhận được tín hiệu đầu vào trong 20 phút, hình ảnh chiếu được làm mờ đến 70%, kéo dài tuổi thọ của đèn trung bình lên 15.000 giờ.
4.000 ANSI Lumens độ sáng và tỷ lệ tương phản cao 22.000: 1 đảm bảo tạo ra hình ảnh sáng trong mọi môi trường, kể cả các phòng có ánh sáng xung quanh cao.
Công nghệ SuperColor ™ độc quyền của ViewSonic hiển thị nhiều màu sắc, đảm bảo người dùng tận hưởng màu sắc trung thực và chính xác hơn trong cả môi trường sáng và tối mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
Chọn từ 5 chế độ xem đặt trước để cung cấp các cài đặt tốt nhất cho việc sử dụng của bạn:
Chế độ sáng nhất: Dành cho các môi trường yêu cầu độ sáng tối đa
Chế độ trình bày: Độ sáng cao và tỷ lệ tương phản cao để trình bày trong môi trường ánh sáng mạnh.
Chế độ tiêu chuẩn: Màu sắc nâng cao, tương tự như của PC hoặc Notebook.
Chế độ ảnh: Màu sắc tự nhiên để xem chung
Chế độ phim: Màu sắc bão hòa cho trải nghiệm xem phim tốt hơn trong môi trường tối
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Model | PA503SB |
Công nghệ | 0.55 inch SVGA |
Cường độ sáng | 3800 ANSI lumens |
Độ phân giải thực | SVGA(800×600) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920 x 1200) |
Độ tương phản | 22,000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5000/15000 |
Công suất bóng đèn | 190W |
Tiêu cự | 1.96-2.15 |
Kích thước hiển thị | 30 inch – 300 inch (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu | 1.19m-13.11m |
Ống kính | F=2.56-2.68, f=22-24.1 mm |
Tỷ lệ zoom | 1.1x |
Keystone | ±40° theo chiều dọc |
Tần số quét | Ngang: 15 -102kHz |
Dọc: 23 – 120Hz | |
Loa | 2W |
Tương thích máy tính | VGA(640 x 480) to Full HD (1920×1080) |
Tín hiệu video tương thích | NTSC, PAL, SECAM / 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Cổng kết nối | HDMI 1.4 x1, VGA in x2, Video x1, Audio in x 1 |
Cổng kết nối đầu ra | VGA out x1 |
Audio out x2 | |
Cổng điều khiển | RS-232C x 1 |
USB Mini-Type B (Service) | |
Kích thước (WxDxH) | 294x218x110mm |
Trọng lượng | 2.2 kg |
Model | PA503SB |
Công nghệ | 0.55 inch SVGA |
Cường độ sáng | 3800 ANSI lumens |
Độ phân giải thực | SVGA(800×600) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920 x 1200) |
Độ tương phản | 22,000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5000/15000 |
Công suất bóng đèn | 190W |
Tiêu cự | 1.96-2.15 |
Kích thước hiển thị | 30 inch – 300 inch (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu | 1.19m-13.11m |
Ống kính | F=2.56-2.68, f=22-24.1 mm |
Tỷ lệ zoom | 1.1x |
Keystone | ±40° theo chiều dọc |
Tần số quét | Ngang: 15 -102kHz |
Dọc: 23 – 120Hz | |
Loa | 2W |
Tương thích máy tính | VGA(640 x 480) to Full HD (1920×1080) |
Tín hiệu video tương thích | NTSC, PAL, SECAM / 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Cổng kết nối | HDMI 1.4 x1, VGA in x2, Video x1, Audio in x 1 |
Cổng kết nối đầu ra | VGA out x1 |
Audio out x2 | |
Cổng điều khiển | RS-232C x 1 |
USB Mini-Type B (Service) | |
Kích thước (WxDxH) | 294x218x110mm |
Trọng lượng | 2.2 kg |