Hotline: (0255) 3729.729
0914.81.71.81
0985.911.911
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo

Máy ảnh Canon EOS 850D 18-55 IS STM

Mã SP: CCMK (0)
Liên hệ: 0985.911.911
Giá khuyến mại: Liên hệ
  • Cảm biến CMOS APS-C 24mpx
  • Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 8
  • Hệ thống AF 45 điểm cross-type
  • Hỗ trợ tính năng EOS iTR AF
  • Tốc độ chụp liên tiếp tối đa đạt tới 7 hình/giây
  • Hỗ trợ AF theo mắt ở Live view
  • Quay video 4K
  • Kết nối không dây Wi-Fi và Bluetooth
  • Trọng lượng: 515g
Xem thêm >
Tóm tắt thông số

Đặc điểm kỹ thuật

Chế Độ AF OVF: One-Shot AF, AI Focus AF*, AI Servo AF, Manual
Live View: One-Shot AF, AI Focus AF**, Servo AF, Manual
*Automatic switching between One-Shot AF and AI Servo AF
**For Scene Intelligent Auto
Lựa chọn điểm AF Automatic selection, Manual selection
Số Điểm Hệ Thống AF OVF: 45 AF points max. (all cross-type) / Live View: Max. 3975 selectable AF point positions / Up to 143 AF areas (auto selection)
Built-in Flash YES
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) 25
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) OVF:7 (One-Shot AF/ AI Servo AF)
Live View: 7.5 (One-Shot AF)/ 4.5 (Servo AF)
Zoom Số Approx. 3x - 10x (movie only)
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) 131.0 × 102.6 × 76.2
Hệ Thống Truyền Động Stepping Motor-driven lead screw + rack system
ISO Hiệu Dụng Stills: 100 - 25,600 (H:51,200)
Movie: 4K UHD: 100 - 6400 / Full HD:100 - 12,800 (H:25,600)
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) 24.1
Bù Phơi Sáng Stills, OVF: ±5 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments
Stills, Live View and movie recording: ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments
AEB: ±2 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments
Nhận diện vùng mắt tự động Live View: One-Shot AF / Servo AF / Movie Servo AF
Chế Độ Đèn Flash E-TTL II Autoflash, FE Lock, Manual pop-up, Retractable, Built-in
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) 28.8 - 88mm(3x)
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét 12/39.4
Độ Phân Giải Hình Ảnh 6000 × 4000 (L/RAW/C-RAW), 3984 × 2656 (M), 2976 × 1984 (S1), 2400 × 1600 (S2)
Image Stablizer In-body 5-axis electronic image stabilisation (Movie only)
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) 3.0
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) 1,040,000
Lấy Nét Thủ Công YES
Loại Thẻ Nhớ SD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I cards compatible
Chế Độ Đo Sáng OVF/Live View: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average
Movie: Evaluative (when faces are detected with [Face+Tracking]), Center-weighted average (when no faces are detected)
Định Dạng Phim MP4
Zoom Quang 3x
Công Suất Tùy Chọn AC Power (AC Adapter AC-E6N and DC Coupler DR-E18)
Kết Nối Ngoại Vi Hi-Speed USB (Type Micro-B), External microphone IN / HDMI mini (Type C), Remote control
Loại Bộ Xử Lý DIGIC 8
Kích Thước Cảm Biến APS-C
Chế Độ Chụp Stills: Scene Intelligent Auto, Special scene modes (Portrait, Smooth Skin, Group Photo, Landscape, Sports, Kids, Close-up, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control), Creative filters (Grainy B/W, Soft focus, Fish-eye effect, Water painting effect, Toy camera effect, Miniature effect, HDR art standard, HDR art vivid, HDR art bold, HDR art embossed), Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure, Bulb Movie recording: Auto, Scene Intelligent Auto, Manual exposure, Special Scene (HDR movies), Creative filters (Dream, Old Movies, Memory, Dramatic B&W, Miniature effect movie)
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) Stills: 30 - 1/4000, Bulb
Movie recording: 1/8 - 1/4000
Chế độ chụp im lặng -
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn Battery Pack LP-E17
Định Dạng Ảnh Tĩnh JPEG, RAW, C-RAW, RAW + JPEG, C-RAW+JPEG
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) 95%
Loại Kính Ngắm Eye-level pentamirror
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) 730
Cân Bằng Trắng Auto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom, Color temperature setting (approx. 2500–10000 K) White balance correction and white balance bracketing features provided * Flash color temperature information transmission possible
X-sync (giây) 1/200
Xem cấu hình chi tiết

Đặc điểm kỹ thuật

Chế Độ AF OVF: One-Shot AF, AI Focus AF*, AI Servo AF, Manual
Live View: One-Shot AF, AI Focus AF**, Servo AF, Manual
*Automatic switching between One-Shot AF and AI Servo AF
**For Scene Intelligent Auto
Lựa chọn điểm AF Automatic selection, Manual selection
Số Điểm Hệ Thống AF OVF: 45 AF points max. (all cross-type) / Live View: Max. 3975 selectable AF point positions / Up to 143 AF areas (auto selection)
Built-in Flash YES
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) 25
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) OVF:7 (One-Shot AF/ AI Servo AF)
Live View: 7.5 (One-Shot AF)/ 4.5 (Servo AF)
Zoom Số Approx. 3x - 10x (movie only)
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) 131.0 × 102.6 × 76.2
Hệ Thống Truyền Động Stepping Motor-driven lead screw + rack system
ISO Hiệu Dụng Stills: 100 - 25,600 (H:51,200)
Movie: 4K UHD: 100 - 6400 / Full HD:100 - 12,800 (H:25,600)
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) 24.1
Bù Phơi Sáng Stills, OVF: ±5 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments
Stills, Live View and movie recording: ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments
AEB: ±2 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments
Nhận diện vùng mắt tự động Live View: One-Shot AF / Servo AF / Movie Servo AF
Chế Độ Đèn Flash E-TTL II Autoflash, FE Lock, Manual pop-up, Retractable, Built-in
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) 28.8 - 88mm(3x)
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét 12/39.4
Độ Phân Giải Hình Ảnh 6000 × 4000 (L/RAW/C-RAW), 3984 × 2656 (M), 2976 × 1984 (S1), 2400 × 1600 (S2)
Image Stablizer In-body 5-axis electronic image stabilisation (Movie only)
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) 3.0
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) 1,040,000
Lấy Nét Thủ Công YES
Loại Thẻ Nhớ SD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I cards compatible
Chế Độ Đo Sáng OVF/Live View: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average
Movie: Evaluative (when faces are detected with [Face+Tracking]), Center-weighted average (when no faces are detected)
Định Dạng Phim MP4
Zoom Quang 3x
Công Suất Tùy Chọn AC Power (AC Adapter AC-E6N and DC Coupler DR-E18)
Kết Nối Ngoại Vi Hi-Speed USB (Type Micro-B), External microphone IN / HDMI mini (Type C), Remote control
Loại Bộ Xử Lý DIGIC 8
Kích Thước Cảm Biến APS-C
Chế Độ Chụp Stills: Scene Intelligent Auto, Special scene modes (Portrait, Smooth Skin, Group Photo, Landscape, Sports, Kids, Close-up, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control), Creative filters (Grainy B/W, Soft focus, Fish-eye effect, Water painting effect, Toy camera effect, Miniature effect, HDR art standard, HDR art vivid, HDR art bold, HDR art embossed), Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure, Bulb Movie recording: Auto, Scene Intelligent Auto, Manual exposure, Special Scene (HDR movies), Creative filters (Dream, Old Movies, Memory, Dramatic B&W, Miniature effect movie)
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) Stills: 30 - 1/4000, Bulb
Movie recording: 1/8 - 1/4000
Chế độ chụp im lặng -
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn Battery Pack LP-E17
Định Dạng Ảnh Tĩnh JPEG, RAW, C-RAW, RAW + JPEG, C-RAW+JPEG
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) 95%
Loại Kính Ngắm Eye-level pentamirror
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) 730
Cân Bằng Trắng Auto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom, Color temperature setting (approx. 2500–10000 K) White balance correction and white balance bracketing features provided * Flash color temperature information transmission possible
X-sync (giây) 1/200
Mô tả sản phẩm
Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

Đánh giá

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

Hỏi đáp
avatar
x
Đánh giá:
Bình luận facebook