Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Chế Độ AF | One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, Servo AF |
Lựa chọn điểm AF | Automatic selection, Manual selection |
Số Điểm Hệ Thống AF | OVF: 9 AF Points| Live View: 3,975 selectable focus positions |
Built-in Flash | YES |
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | 25 |
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) | OVF: 5fps (One-Shot AF & AI Servo AF) | Live View: 5fps (One-Shot AF), 3.5fps (Servo AF) |
Zoom Số | Approx. 3x - 10x (movie only) |
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 122.4 x 92.6 x 69.8 |
Hệ Thống Truyền Động | Stepping Motor-driven lead screw + rack system |
ISO Hiệu Dụng | 100 - 25,600 (H:51,200) |
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 24.1 |
Bù Phơi Sáng | Manual: ±5* stops in 1/3- or 1/2-stop increments, * ±3 stops with [Shooting screen: Guided] set AEB: ±2 stops in 1/3- or 1/2-stop increments |
Nhận diện vùng mắt tự động | Live View: One-Shot AF & Servo AF |
Chế Độ Đèn Flash | E-TTL II Autoflash, FE Lock, Manual pop-up, Retractable, Built-in |
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | 28.8 - 88mm(3x) |
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | 9.8/32.1 |
Độ Phân Giải Hình Ảnh | 6000 x 4000 (L) 3984 x 2656 (M) 2976 x 1984 (S1) 2400 x 1600 (S2) 6000 x 4000 (RAW/C-RAW) |
Image Stablizer | Lens-shift type |
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3.0 |
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 1,040,000 |
Lấy Nét Thủ Công | YES |
Loại Thẻ Nhớ | SD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I cards compatible |
Chế Độ Đo Sáng | 63-zone TTL Evaluative, Partial, Spot, Centre-weighted average |
Định Dạng Phim | MP4 |
Zoom Quang | 3x |
Công Suất Tùy Chọn | AC Power (AC Adapter AC-E6N and DC Coupler DR-E18) |
Kết Nối Ngoại Vi | Hi-Speed USB, Audio / Video Output, HDMI (Type C) / Microphone / Remote |
Loại Bộ Xử Lý | DIGIC 8 |
Kích Thước Cảm Biến | APS-C |
Chế Độ Chụp | Scene Intelligent Auto, Special scene modes (Portrait, Smooth Skin, Group Photo, Landscape, Sports, Kids, Close-up, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control), Creative filters (Grainy B/W, Soft focus, Fish-eye effect, Water painting effect, Toy camera effect, Miniature effect, HDR art standard, HDR art vivid, HDR art bold, HDR art embossed), Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure |
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) | 30 - 1/4000, Bulb |
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | Battery Pack LP-E17 |
Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG, RAW, C-RAW, RAW + JPEG, C-RAW + JPEG |
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | 95% |
Loại Kính Ngắm | Eye-level pentamirror |
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 654(Black) / 654(Silver) / 656(White) |
Cân Bằng Trắng | Auto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom White balance correction, and White balance bracketing provided * Flash color temperature information transmission possible |
X-sync (giây) | 1/200 |
Chế Độ AF | One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, Servo AF |
Lựa chọn điểm AF | Automatic selection, Manual selection |
Số Điểm Hệ Thống AF | OVF: 9 AF Points| Live View: 3,975 selectable focus positions |
Built-in Flash | YES |
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | 25 |
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) | OVF: 5fps (One-Shot AF & AI Servo AF) | Live View: 5fps (One-Shot AF), 3.5fps (Servo AF) |
Zoom Số | Approx. 3x - 10x (movie only) |
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 122.4 x 92.6 x 69.8 |
Hệ Thống Truyền Động | Stepping Motor-driven lead screw + rack system |
ISO Hiệu Dụng | 100 - 25,600 (H:51,200) |
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 24.1 |
Bù Phơi Sáng | Manual: ±5* stops in 1/3- or 1/2-stop increments, * ±3 stops with [Shooting screen: Guided] set AEB: ±2 stops in 1/3- or 1/2-stop increments |
Nhận diện vùng mắt tự động | Live View: One-Shot AF & Servo AF |
Chế Độ Đèn Flash | E-TTL II Autoflash, FE Lock, Manual pop-up, Retractable, Built-in |
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | 28.8 - 88mm(3x) |
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | 9.8/32.1 |
Độ Phân Giải Hình Ảnh | 6000 x 4000 (L) 3984 x 2656 (M) 2976 x 1984 (S1) 2400 x 1600 (S2) 6000 x 4000 (RAW/C-RAW) |
Image Stablizer | Lens-shift type |
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3.0 |
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 1,040,000 |
Lấy Nét Thủ Công | YES |
Loại Thẻ Nhớ | SD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I cards compatible |
Chế Độ Đo Sáng | 63-zone TTL Evaluative, Partial, Spot, Centre-weighted average |
Định Dạng Phim | MP4 |
Zoom Quang | 3x |
Công Suất Tùy Chọn | AC Power (AC Adapter AC-E6N and DC Coupler DR-E18) |
Kết Nối Ngoại Vi | Hi-Speed USB, Audio / Video Output, HDMI (Type C) / Microphone / Remote |
Loại Bộ Xử Lý | DIGIC 8 |
Kích Thước Cảm Biến | APS-C |
Chế Độ Chụp | Scene Intelligent Auto, Special scene modes (Portrait, Smooth Skin, Group Photo, Landscape, Sports, Kids, Close-up, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control), Creative filters (Grainy B/W, Soft focus, Fish-eye effect, Water painting effect, Toy camera effect, Miniature effect, HDR art standard, HDR art vivid, HDR art bold, HDR art embossed), Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure |
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) | 30 - 1/4000, Bulb |
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | Battery Pack LP-E17 |
Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG, RAW, C-RAW, RAW + JPEG, C-RAW + JPEG |
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | 95% |
Loại Kính Ngắm | Eye-level pentamirror |
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 654(Black) / 654(Silver) / 656(White) |
Cân Bằng Trắng | Auto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom White balance correction, and White balance bracketing provided * Flash color temperature information transmission possible |
X-sync (giây) | 1/200 |
Video đang cập nhật...
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.