Hotline: (0255) 3729.729
0914.81.71.81
0985.911.911
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo

Màn hình LCD LG 27GR75Q-B (QHD-2K/IPS/1ms/165Hz/300cdm2/G-SYNC/HDMI+DP)

Mã SP: MOLG086 (0)
Liên hệ: 0985.911.911
Giá khuyến mại: 6.390.000 đ
  • Màn hình LG UltraGear 27 Inch 165Hz
  • Tấm nền IPS UHD 16:9 (2560 x 1440)
  • Thời gian phản hồi: 1ms (GtG nhanh hơn)
  • Gam màu: sRGB 99% (CIE1931)
  • Độ sáng 300 cd/m²
  • Tỷ lệ tương phản 1000:1
  • Độ sâu màu (Số màu) 16,7 triệu
  • Cổng kết nối: ✅ x2 HDMI ✅ x1 DisplayPort 1.4 165Hz ✅ Audio 3.5mm
  • Treo tường 100 x 100 mm
Xem thêm >
Bảo hành: 24 tháng
Tóm tắt thông số
MÀN HÌNH
  • Kích thước (Inch)
    27
    Kích thước (cm)
    68,5
  • Độ phân giải
    2560 x 1440
    Kiểu tấm nền
    IPS
  • Tỷ lệ màn hình
    16:09
    Kích thước điểm ảnh
    0,2331 x 0,2331 mm
  • Độ sáng (Tối thiểu)
    240 cd/m²
    Độ sáng (Thông thường)
    300 cd/m²
  • Gam màu (Tối thiểu)
    sRGB 95% (CIE1931)
    Gam màu (Thông thường)
    sRGB 99% (CIE1931)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    16,7 triệu
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    700:01:00
  • Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
    1000:01:00
    Thời gian phản hồi
    1ms (GtG nhanh hơn)
  • Góc xem (CR≥10)
    178º(R/L), 178º(U/D)
    Xử lý bề mặt
    Chống lóa mắt
HDR
  • HDR 10
    Hiệu ứng HDR
MÀU SẮC & HIỆU CHUẨN
  • Màu hiệu chỉnh
TÍNH NĂNG
  • Chống rung hình
    Chế độ đọc sách
  • Giảm mờ chuyển động 1ms
    NVIDIA G-Sync™
    Tương thích với G-SYNC
  • AMD FreeSync™
    FreeSync Premium
    Cân bằng tối
  • Dynamic Action Sync
    Điểm ngắm
  • Tiết kiệm điện thông minh
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
  • OnScreen Control (LG Screen Manager)
KẾT NỐI
  • HDMI
    CÓ (2ea)
    HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
    2560 x 1440 tối đa @144Hz
  • HDMI (Phiên bản HDCP)
    2,2
    DisplayPort
    CÓ (1ea)
  • Phiên bản DP
    1.4
    DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
    2560 x 1440 tối đa @165Hz
  • Đầu ra tai nghe
    3-pole (Chỉ âm thanh)
NGUỒN
  • Loại
    Hộp nguồn ngoài (Bộ sạc)
    Ngõ vào AC
    100-240Vac, 50/60Hz
  • Mức tiêu thụ điện (Thông thường)
    45W
    Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
    48W
  • Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
    Dưới 0,3W
    Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
    Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Độ nghiêng/Độ cao/Xoay
    Có thể treo tường
    100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    613,5 x 569,8 x 291,2mm (DỰNG LÊN)
    613,5 x 459,8 x 291,2mm (HẠ XUỐNG)
    Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    613,5 x 371,6 x 51,3 mm
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    691 x 513 x 185 mm
    Trọng lượng khi có chân đế
    6,19kg
  • Trọng lượng không có chân đế
    4,05kg
    Trọng lượng khi vận chuyển
    8,55kg
Xem cấu hình chi tiết
MÀN HÌNH
  • Kích thước (Inch)
    27
    Kích thước (cm)
    68,5
  • Độ phân giải
    2560 x 1440
    Kiểu tấm nền
    IPS
  • Tỷ lệ màn hình
    16:09
    Kích thước điểm ảnh
    0,2331 x 0,2331 mm
  • Độ sáng (Tối thiểu)
    240 cd/m²
    Độ sáng (Thông thường)
    300 cd/m²
  • Gam màu (Tối thiểu)
    sRGB 95% (CIE1931)
    Gam màu (Thông thường)
    sRGB 99% (CIE1931)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    16,7 triệu
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    700:01:00
  • Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
    1000:01:00
    Thời gian phản hồi
    1ms (GtG nhanh hơn)
  • Góc xem (CR≥10)
    178º(R/L), 178º(U/D)
    Xử lý bề mặt
    Chống lóa mắt
HDR
  • HDR 10
    Hiệu ứng HDR
MÀU SẮC & HIỆU CHUẨN
  • Màu hiệu chỉnh
TÍNH NĂNG
  • Chống rung hình
    Chế độ đọc sách
  • Giảm mờ chuyển động 1ms
    NVIDIA G-Sync™
    Tương thích với G-SYNC
  • AMD FreeSync™
    FreeSync Premium
    Cân bằng tối
  • Dynamic Action Sync
    Điểm ngắm
  • Tiết kiệm điện thông minh
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
  • OnScreen Control (LG Screen Manager)
KẾT NỐI
  • HDMI
    CÓ (2ea)
    HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
    2560 x 1440 tối đa @144Hz
  • HDMI (Phiên bản HDCP)
    2,2
    DisplayPort
    CÓ (1ea)
  • Phiên bản DP
    1.4
    DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
    2560 x 1440 tối đa @165Hz
  • Đầu ra tai nghe
    3-pole (Chỉ âm thanh)
NGUỒN
  • Loại
    Hộp nguồn ngoài (Bộ sạc)
    Ngõ vào AC
    100-240Vac, 50/60Hz
  • Mức tiêu thụ điện (Thông thường)
    45W
    Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
    48W
  • Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
    Dưới 0,3W
    Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
    Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Độ nghiêng/Độ cao/Xoay
    Có thể treo tường
    100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    613,5 x 569,8 x 291,2mm (DỰNG LÊN)
    613,5 x 459,8 x 291,2mm (HẠ XUỐNG)
    Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    613,5 x 371,6 x 51,3 mm
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    691 x 513 x 185 mm
    Trọng lượng khi có chân đế
    6,19kg
  • Trọng lượng không có chân đế
    4,05kg
    Trọng lượng khi vận chuyển
    8,55kg
Mô tả sản phẩm
Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

Đánh giá

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

Hỏi đáp
avatar
x
Đánh giá:
Bình luận facebook