Giá niêm yết: | 22.900.000 đ |
Giá khuyến mại: | 21.990.000 đ |
Bảo hành: | 24 tháng |
Kích thước màn hình (inch) |
27 Inch |
Kích thước màn hình (cm) |
68.47cm |
Độ phân giải |
4K & 5K UHD (3840 x 2160) |
Loại tấm nền |
Nano IPS |
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
Kích thước điểm ảnh |
0.1554 x 0.1554 |
Độ sáng (Tối thiểu) |
360 cd/m² |
Độ sáng (Điển hình) |
400 cd/m² |
Gam màu (Tối thiểu) |
DCI-P3 90% (CIE1976) |
Gam màu (Điển hình) |
DCI-P3 98% (CIE1976) |
Độ sâu màu |
1.07B |
Độ tương phản (tối thiểu) |
700:1 |
Độ tương phản (điển hình) |
1000:1 |
Thời gian phản hồi |
1ms (GtG nhanh hơn) |
Góc nhìn (CR≥10) |
178º(R/L), 178º(U/D) |
Cong |
Không có |
Tốc độ làm mới |
48~144Hz |
HDR 10 |
Có |
VESA DisplayHDR™ |
DisplayHDR™ 600 |
Hiệu ứng HDR |
Có |
Công nghệ Nano-IPS™ |
Có |
Gam màu rộng |
Có |
Color Calibrated |
Có |
HW Calibration |
Có |
Chống chớp hình |
Có |
Chế độ đọc sách |
Có |
AMD FreeSync™ |
Có (Premium Pro) |
FreeSync (Low Frame Conpensation) |
Có |
Black Stabilizer |
Có |
Dynamic Action Sync |
Có |
Crosshair |
Có |
Sphere Lighting |
Có |
Tiết kiệm năng lượng |
Có |
Tính năng khác |
NVIDIA G-SYNC Compatible, Active Dimming, Maxx Audio(H/P out), DSC |
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM |
True Color Pro OnScreen Control (LG Screen Manager) LG UltraGear™ Control Center |
Kết nối |
- HDMI (2ea) 3840 x 2160 at 60Hz - DisplayPort 1.4: * 3840 x 2160 10bit at 95Hz, - Cổng USB ver3.0 (1ea, 2ea) - Headphone out - Không hỗ trợ Thunderbolt, USB-C, Loa |
Nguồn |
External Power (Adapter) Nguồn 100-240Vac, 50/60Hz Công suất tiêu thụ (sử dụng): 65W Công suất tiêu thụ (chế độ ngủ): 0.5W |
Chân đế |
Tháo rời |
Kích thước / Khối lượng |
- Kích thước MH: 609.2 x 352.9 x 53.7 mm - Kích thước thùng: 741 x 517 x 208 mm - Khối lượng thùng: 11.4kg |
Phụ kiện kèm |
- Dây HDMI - Dây DisplayPort - Cáp USB |
Kích thước màn hình (inch) |
27 Inch |
Kích thước màn hình (cm) |
68.47cm |
Độ phân giải |
4K & 5K UHD (3840 x 2160) |
Loại tấm nền |
Nano IPS |
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
Kích thước điểm ảnh |
0.1554 x 0.1554 |
Độ sáng (Tối thiểu) |
360 cd/m² |
Độ sáng (Điển hình) |
400 cd/m² |
Gam màu (Tối thiểu) |
DCI-P3 90% (CIE1976) |
Gam màu (Điển hình) |
DCI-P3 98% (CIE1976) |
Độ sâu màu |
1.07B |
Độ tương phản (tối thiểu) |
700:1 |
Độ tương phản (điển hình) |
1000:1 |
Thời gian phản hồi |
1ms (GtG nhanh hơn) |
Góc nhìn (CR≥10) |
178º(R/L), 178º(U/D) |
Cong |
Không có |
Tốc độ làm mới |
48~144Hz |
HDR 10 |
Có |
VESA DisplayHDR™ |
DisplayHDR™ 600 |
Hiệu ứng HDR |
Có |
Công nghệ Nano-IPS™ |
Có |
Gam màu rộng |
Có |
Color Calibrated |
Có |
HW Calibration |
Có |
Chống chớp hình |
Có |
Chế độ đọc sách |
Có |
AMD FreeSync™ |
Có (Premium Pro) |
FreeSync (Low Frame Conpensation) |
Có |
Black Stabilizer |
Có |
Dynamic Action Sync |
Có |
Crosshair |
Có |
Sphere Lighting |
Có |
Tiết kiệm năng lượng |
Có |
Tính năng khác |
NVIDIA G-SYNC Compatible, Active Dimming, Maxx Audio(H/P out), DSC |
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM |
True Color Pro OnScreen Control (LG Screen Manager) LG UltraGear™ Control Center |
Kết nối |
- HDMI (2ea) 3840 x 2160 at 60Hz - DisplayPort 1.4: * 3840 x 2160 10bit at 95Hz, - Cổng USB ver3.0 (1ea, 2ea) - Headphone out - Không hỗ trợ Thunderbolt, USB-C, Loa |
Nguồn |
External Power (Adapter) Nguồn 100-240Vac, 50/60Hz Công suất tiêu thụ (sử dụng): 65W Công suất tiêu thụ (chế độ ngủ): 0.5W |
Chân đế |
Tháo rời |
Kích thước / Khối lượng |
- Kích thước MH: 609.2 x 352.9 x 53.7 mm - Kích thước thùng: 741 x 517 x 208 mm - Khối lượng thùng: 11.4kg |
Phụ kiện kèm |
- Dây HDMI - Dây DisplayPort - Cáp USB |
Video đang cập nhật...
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.