Hotline: (0255) 3729.729
0914.81.71.81
0985.911.911
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo

Màn hình LCD LG 22MR410-B. ATV 21.5 Inch (FHD/VA/100Hz/5 ms/FreeSync)

Mã SP: MOLG087 (0)
Còn hàng
Giá khuyến mại: 1.990.000 đ
  • Màn hình LG FHD 22Inch
  • Tấm nền VA 16:9 1920 x 1080
  • Thời gian phản hồi: 5ms (GtG nhanh hơn)
  • Gam màu: sRGB 99% (CIE1931)
  • Độ sáng 250 cd/m²
  • Tỷ lệ tương phản 3000:1
  • Độ sâu màu (Số màu) 16,7 triệu
  • Cổng kết nối: ✅ x1 VGA ✅ x1 HDMI ✅ Audio 3.5mm ✅ Tần số quét 100Hz
  • Treo tường 100 x 100 mm
  • Dây kèm theo HDMI
Xem thêm >
Bảo hành: 24 tháng
Tóm tắt thông số
THÔNG TIN
  • Tên sản phẩm
    Màn hình PC
    Năm
    Y23
MÀN HÌNH
  • Kích thước [Inch]
    21,45
    Kích thước [cm]
    54,5
  • Độ phân giải
    1920 x 1080
    Kiểu tấm nền
    VA
  • Tỷ lệ màn hình
    16:9
    Khoảng cách điểm ảnh [mm]
    0,2493 x 0,241
  • Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²]
    220
    Độ sáng (Thông thường) [cd/m²]
    250
  • Gam màu (Tối thiểu)
    sRGB 95% (CIE1931)
    Gam màu (Thông thường)
    sRGB 99% (CIE1931)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    16,7 triệu
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    2000:1
  • Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
    3000:1
    Thời gian phản hồi
    5 ms (GtG nhanh hơn)
  • Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz]
    100
    Góc xem (CR≥10)
    178º (R/L), 178º (U/D)
TÍNH NĂNG
  • Công nghệ Dolby Vision™
    Chống nháy
  • Chế độ đọc sách
    Màu sắc yếu
  • Super Resolution+
    AMD FreeSync™
    FreeSync
  • Cân bằng tối
    Dynamic Action Sync
  • Công tắc nhập tự động
ỨNG DỤNG SW
  • OnScreen Control (LG Screen Manager)
KẾT NỐI
  • D-Sub
    CÓ (1ea)
    D-Sub (Độ phân giải tối đa tại Hz)
    1920 x 1080 tại 75Hz
  • HDMI
    CÓ (1ea)
    Đầu ra tai nghe
    3-pole (Chỉ âm thanh)
NGUỒN
  • Loại
    Nguồn điện ngoài (Adapter)
    Đầu vào AC
    100~240V (50/60Hz)
  • Công suất tiêu thụ (Thông thường)
    20W
    Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
    Dưới 0,5W
  • Công suất tiêu thụ (DC tắt)
    Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Độ nghiêng
    Có thể treo tường [mm]
    100 x 100
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm]
    491,9 x 378,1 x 200
    Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm]
    491,9 x 284,3 x 50,5
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm]
    567 x 372 x 128
    Trọng lượng khi có chân đỡ [kg]
    2,46
  • Trọng lượng không có chân đỡ [kg]
    2,05
    Trọng lượng khi vận chuyển [kg]
    3,5
PHỤ KIỆN
  • HDMI
Xem cấu hình chi tiết
THÔNG TIN
  • Tên sản phẩm
    Màn hình PC
    Năm
    Y23
MÀN HÌNH
  • Kích thước [Inch]
    21,45
    Kích thước [cm]
    54,5
  • Độ phân giải
    1920 x 1080
    Kiểu tấm nền
    VA
  • Tỷ lệ màn hình
    16:9
    Khoảng cách điểm ảnh [mm]
    0,2493 x 0,241
  • Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²]
    220
    Độ sáng (Thông thường) [cd/m²]
    250
  • Gam màu (Tối thiểu)
    sRGB 95% (CIE1931)
    Gam màu (Thông thường)
    sRGB 99% (CIE1931)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    16,7 triệu
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    2000:1
  • Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
    3000:1
    Thời gian phản hồi
    5 ms (GtG nhanh hơn)
  • Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz]
    100
    Góc xem (CR≥10)
    178º (R/L), 178º (U/D)
TÍNH NĂNG
  • Công nghệ Dolby Vision™
    Chống nháy
  • Chế độ đọc sách
    Màu sắc yếu
  • Super Resolution+
    AMD FreeSync™
    FreeSync
  • Cân bằng tối
    Dynamic Action Sync
  • Công tắc nhập tự động
ỨNG DỤNG SW
  • OnScreen Control (LG Screen Manager)
KẾT NỐI
  • D-Sub
    CÓ (1ea)
    D-Sub (Độ phân giải tối đa tại Hz)
    1920 x 1080 tại 75Hz
  • HDMI
    CÓ (1ea)
    Đầu ra tai nghe
    3-pole (Chỉ âm thanh)
NGUỒN
  • Loại
    Nguồn điện ngoài (Adapter)
    Đầu vào AC
    100~240V (50/60Hz)
  • Công suất tiêu thụ (Thông thường)
    20W
    Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
    Dưới 0,5W
  • Công suất tiêu thụ (DC tắt)
    Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Độ nghiêng
    Có thể treo tường [mm]
    100 x 100
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm]
    491,9 x 378,1 x 200
    Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm]
    491,9 x 284,3 x 50,5
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm]
    567 x 372 x 128
    Trọng lượng khi có chân đỡ [kg]
    2,46
  • Trọng lượng không có chân đỡ [kg]
    2,05
    Trọng lượng khi vận chuyển [kg]
    3,5
PHỤ KIỆN
  • HDMI
Mô tả sản phẩm
Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

Đánh giá

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

Hỏi đáp
avatar
x
Đánh giá:
Bình luận facebook