Giá khuyến mại: | 139.990.000 đ |
Bảo hành: | 36 tháng |
Hãng sản xuất |
Laptop MSI |
Tên sản phẩm |
Laptop MSI Titan 18 HX A14VIG-410VN |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Gaming | Laptop cho lập trình viên | Laptop RTX 40 SERIES |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel Core i9-14900HX Processor |
Số nhân |
24 |
Số luồng |
32 |
Tốc độ tối đa |
5.8 GHz |
Bộ nhớ đệm |
36 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
128GB DDR5 (4x32GB) |
Loại RAM |
DDR5 |
Tốc độ Bus RAM |
5600MHz |
Số khe cắm |
4 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa |
4 x DDR5 Slots, Max 192GB <Đã sử dụng> |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
2TB SSD NVMe PCIe Gen4x4 (2x2TB) |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
18 inch |
Độ phân giải |
UHD+ (3840*2400) |
Tần số quét |
120Hz |
Công nghệ màn hình |
Refresh Rate, Mini LED, IPS-Level, VESA DisplayHDR 1000 Certified, 100% DCI-P3(Typical) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Nvidia Geforce RTX 4090 16GB GDDR6 & MUX switch |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel Killer Wi-Fi 7 BE1750 |
LAN |
Intel Killer Ethernet E3100 2.5 Gbps |
Bluetooth |
Bluetooth v5.4 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Per key RGB steelseries KB Cherry MX |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™ 4) with PD3.1 charging |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) |
Tai nghe |
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack |
Camera |
FHD type (30fps@1080p) |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4-Cell, 99.99 Whr |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
404 x 307.5 x 24-32.05 mm |
Trọng Lượng |
3.6 kg |
Màu sắc |
Black |
Hãng sản xuất |
Laptop MSI |
Tên sản phẩm |
Laptop MSI Titan 18 HX A14VIG-410VN |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Gaming | Laptop cho lập trình viên | Laptop RTX 40 SERIES |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel Core i9-14900HX Processor |
Số nhân |
24 |
Số luồng |
32 |
Tốc độ tối đa |
5.8 GHz |
Bộ nhớ đệm |
36 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
128GB DDR5 (4x32GB) |
Loại RAM |
DDR5 |
Tốc độ Bus RAM |
5600MHz |
Số khe cắm |
4 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa |
4 x DDR5 Slots, Max 192GB <Đã sử dụng> |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
2TB SSD NVMe PCIe Gen4x4 (2x2TB) |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
18 inch |
Độ phân giải |
UHD+ (3840*2400) |
Tần số quét |
120Hz |
Công nghệ màn hình |
Refresh Rate, Mini LED, IPS-Level, VESA DisplayHDR 1000 Certified, 100% DCI-P3(Typical) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Nvidia Geforce RTX 4090 16GB GDDR6 & MUX switch |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel Killer Wi-Fi 7 BE1750 |
LAN |
Intel Killer Ethernet E3100 2.5 Gbps |
Bluetooth |
Bluetooth v5.4 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Per key RGB steelseries KB Cherry MX |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™ 4) with PD3.1 charging |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) |
Tai nghe |
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack |
Camera |
FHD type (30fps@1080p) |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4-Cell, 99.99 Whr |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
404 x 307.5 x 24-32.05 mm |
Trọng Lượng |
3.6 kg |
Màu sắc |
Black |
Video đang cập nhật...
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.