Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Trợ giúp
CPU | Intel® Core™ i9-14900HX (1.6GHz up to 5.8GHz, 24 Cores 32 Threads, 36 MB Intel® Smart Cache) |
RAM | 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 96GB SDRAM) |
Ổ cứng | 2TB SSD PCIE G4X4 (2x M.2 SSD slot NVMe PCIe Gen4) |
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 Laptop GPU 16GB GDDR6 Up to 2040MHz Boost Clock 175W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost. Max. 240W CPU-GPU Power with MSI OverBoost Technology. |
Màn hình | 16inch 16:10 QHD+(2560 x 1600), 240Hz, 100% DCI-P3, IPS-level panel |
Cổng giao tiếp | 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) 1x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™ 4) 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) with PD charging 1x Type-A USB3.2 Gen1 1x Type-A USB3.2 Gen2 1x SD Express Card Reader 1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1x RJ45 |
Bàn phím | Per-Key RGB Gaming Keyboard by SteelSeries |
Audio | 2x 2W Speaker, 2x 2W Woofer |
Chuẩn LAN | Intel® Killer™ GB Lan 2.5Gbps |
Chuẩn WIFI | Intel® Killer™ BE Wi-Fi 7 |
Bluetooth | v5.4 |
Webcam | IR FHD type (30fps@1080p) with HDR 3D Noise Reduction+ (3DNR+) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Pin | 4 Cell 99.9WHrs |
Trọng lượng | 2.75 kg |
Màu sắc | Core Black |
Kích thước | 357 x 284 x 22.20-27.85 mm |
CPU | Intel® Core™ i9-14900HX (1.6GHz up to 5.8GHz, 24 Cores 32 Threads, 36 MB Intel® Smart Cache) |
RAM | 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 96GB SDRAM) |
Ổ cứng | 2TB SSD PCIE G4X4 (2x M.2 SSD slot NVMe PCIe Gen4) |
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 Laptop GPU 16GB GDDR6 Up to 2040MHz Boost Clock 175W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost. Max. 240W CPU-GPU Power with MSI OverBoost Technology. |
Màn hình | 16inch 16:10 QHD+(2560 x 1600), 240Hz, 100% DCI-P3, IPS-level panel |
Cổng giao tiếp | 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) 1x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™ 4) 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) with PD charging 1x Type-A USB3.2 Gen1 1x Type-A USB3.2 Gen2 1x SD Express Card Reader 1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1x RJ45 |
Bàn phím | Per-Key RGB Gaming Keyboard by SteelSeries |
Audio | 2x 2W Speaker, 2x 2W Woofer |
Chuẩn LAN | Intel® Killer™ GB Lan 2.5Gbps |
Chuẩn WIFI | Intel® Killer™ BE Wi-Fi 7 |
Bluetooth | v5.4 |
Webcam | IR FHD type (30fps@1080p) with HDR 3D Noise Reduction+ (3DNR+) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Pin | 4 Cell 99.9WHrs |
Trọng lượng | 2.75 kg |
Màu sắc | Core Black |
Kích thước | 357 x 284 x 22.20-27.85 mm |
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.