Bảo hành: | 36 tháng |
Giá niêm yết: | 6.690.000 đ | |
Giá: | 8.480.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Thế hệ mới nhất của tản nhiệt MSI TWIN FROZR Thermal Design nổi tiếng mang đến công nghệ tiên tiến nhất cho hiệu suất làm mát tuyệt đỉnh. MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS OC được trang bị TORX FAN 2.0 mới kết hợp với các cơ chế khí động học đột phá. Điều này sẽ đem lại cho hệ thống PC một hiệu suất ổn định và hoạt động yên tĩnh nhờ nhiệt độ được đảm bảo ở mức thấp nhất.
Bên dưới tất cả các tấm kim loại là các đường vân bo mạch xen kẽ nhiều lớp tạo nên bảng mạch in hoàn chỉnh trên MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS OC. Chúng kết nối tất cả các thành phần quan trọng trên bo mạch và cho phép giao tiếp với tốc độ cực nhanh.
Tận dụng tối đa card đồ họa MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS OC của bạn về hiệu suất xử đồ họa và trải nghiệm các tùy chọn tùy chỉnh gần như không giới hạn với phần mềm hỗ trợ đi kèm như: tùy chỉnh thiết lập với Dragon Center, tùy chỉnh ánh sáng với Mystic Light, ép xung xử lý với MSI Afterburner...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Tên model |
GeForce® GTX 1660 SUPER™ VENTUS XS |
Đồ họa |
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 SUPER™ |
Giao diện |
PCI Express x16 3.0 |
Cores |
1408 Units |
Đồng hồ lõi |
Boost:1815MHz |
Tốc độ bộ nhớ |
14 Gbps |
Bộ nhớ |
6GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ |
192-bit |
Cổng kết nối |
DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 |
Hỗ trợ HDCP |
2.2 |
Năng lượng tiêu thụ |
125 W |
Nguồn phụ |
8-pin x 1 |
Công suất nguồn đề xuất |
450 W |
Kích thước thẻ (mm) |
204 x 128 x 42 mm |
Trọng lượng (thẻ / gói) |
669 g / 1028 g |
Hỗ trợ DirectX |
12 API |
Hỗ trợ OPENGL |
4.5 |
Hiển thị tối đa |
4 |
Hỗ trợ Vr |
Có |
Công nghệ G-SYNC ® |
Có |
Độ phân giải tối đa |
7680x4320 |
Tên model |
GeForce® GTX 1660 SUPER™ VENTUS XS |
Đồ họa |
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 SUPER™ |
Giao diện |
PCI Express x16 3.0 |
Cores |
1408 Units |
Đồng hồ lõi |
Boost:1815MHz |
Tốc độ bộ nhớ |
14 Gbps |
Bộ nhớ |
6GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ |
192-bit |
Cổng kết nối |
DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 |
Hỗ trợ HDCP |
2.2 |
Năng lượng tiêu thụ |
125 W |
Nguồn phụ |
8-pin x 1 |
Công suất nguồn đề xuất |
450 W |
Kích thước thẻ (mm) |
204 x 128 x 42 mm |
Trọng lượng (thẻ / gói) |
669 g / 1028 g |
Hỗ trợ DirectX |
12 API |
Hỗ trợ OPENGL |
4.5 |
Hiển thị tối đa |
4 |
Hỗ trợ Vr |
Có |
Công nghệ G-SYNC ® |
Có |
Độ phân giải tối đa |
7680x4320 |