Giá khuyến mại: | 20.990.000 đ |
Bảo hành: | 36 tháng |
Trợ giúp
Graphics Engine |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 |
Bus Standard |
PCI Express 4.0 |
OpenGL |
OpenGL®4.6 |
Video Memory |
GDDR6X 10GB |
Engine Clock |
Chế độ OC - 1740 MHz (Xung tăng cường) Chế độ Chơi Game - 1710 MHz (Xung tăng cường) |
CUDA Core |
8704 |
Memory Speed |
19.5 Gbps |
Memory Interface |
320-bit |
Resolution |
Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa: 7680x4320 |
Interface |
Đầu ra HDMI : Có x 2 (HDMI 2.1) Cổng hiển thị : Có x 3 (DisplayPort 1.4a) Hỗ trợ HDCP : Có |
Maximum Display Support |
4 |
NVlink/ Crossfire Support |
Không |
Recommended PSU |
750W (Please reference NVIDIA's website for more information) |
Power Connectors |
2 x 8-pin |
Software |
ASUS GPU Tweak II & Trình điều khiển, vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang web hỗ trợ. |
Dimensions |
11.8 " x 4.99 " x 2.03 " Inch 29.99 x 12.69 x 5.16 centimét |
Graphics Engine |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 |
Bus Standard |
PCI Express 4.0 |
OpenGL |
OpenGL®4.6 |
Video Memory |
GDDR6X 10GB |
Engine Clock |
Chế độ OC - 1740 MHz (Xung tăng cường) Chế độ Chơi Game - 1710 MHz (Xung tăng cường) |
CUDA Core |
8704 |
Memory Speed |
19.5 Gbps |
Memory Interface |
320-bit |
Resolution |
Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa: 7680x4320 |
Interface |
Đầu ra HDMI : Có x 2 (HDMI 2.1) Cổng hiển thị : Có x 3 (DisplayPort 1.4a) Hỗ trợ HDCP : Có |
Maximum Display Support |
4 |
NVlink/ Crossfire Support |
Không |
Recommended PSU |
750W (Please reference NVIDIA's website for more information) |
Power Connectors |
2 x 8-pin |
Software |
ASUS GPU Tweak II & Trình điều khiển, vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang web hỗ trợ. |
Dimensions |
11.8 " x 4.99 " x 2.03 " Inch 29.99 x 12.69 x 5.16 centimét |
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.