Thông số kỹ thuật chính
Chụp ảnh
- Cảm biến CMOS APS-C 32,5 megapixel
- ISO 100 - 25600, mở rộng tới 51200
- Công nghệ AF Dual Pixel, hỗ trợ AF theo mắt
- Phạm vi AF: -5 đến +18 EV (Sử dụng ống kính EF-M 32mm f/1.4 STM, 23 độ C, ISO 100)
- Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 8
- Chụp liên tiếp tối đa đến 14 hình/giây, bộ nhớ đệm chứa 54 hình JPEG hoặc 23 hình RAW
- Loại ảnh: RAW, C-RAW, JPEG
Quay video
- Có thể quay video 4K UHD, Full HD, HD, 4K timelapse
- Độ phân giải
4K 29,97 / 25p
Full HD 119,88 / 100 / 59,94 / 50 / 29,97 / 25p
Full HD 29,97 / 25p IPB: xấp xỉ 30Mbps
- Đầu ra HDMI: Video không nén 4K, FHD, HD Y:Cb:Cr 4:2:2 8-bit, có âm thanh
- Trích xuất hình ảnh: 8,3 megapixel khi quay 4K
Màn hình và ống ngắm
- Màn hình lật cảm ứng, 3 inch, 1,04 triệu chấm, độ bao phủ 100% khung hình, góc nhìn 170 độ
- Ống ngắm điện tử OLED EVF-DC1, EVF-DC2 (mua rời)
Thẻ nhớ, pin, cổng, kết nối
- 1 khe thẻ SD, hỗ trợ chuẩn tốc độ cao UHS-II
- Đi kèm pin LP-E17; tối đa tới 305 hình khi sạc đầy (23 độ C) hoặc 410 hình ở Eco mode
- Cổng mic, HDMI, USB 2.0 Type C, dây bấm điều khiển
Ống kính và phụ kiện tương thích
- Tất cả các ống kính ngàm EF-M
- Các ống kính ngàm EF, sử dụng thông qua ngàm chuyển EF - EOS M
- Tất cả các đèn flash Canon Speedlite
- Điều khiển từ xa BR-E1
Khác
- 29 ngôn ngữ, bao gồm tiếng Việt
- Tùy chỉnh cá nhân (Custom Functions): 9 tùy chỉnh
- Khung vỏ hợp kim Magie, bên ngoài phủ Polycarbonate
- Chống thời tiết: Có
- Khối lượng: 408g (rỗng), 2 tùy chọn màu đen và trắng
- Kích thước: 119,6 x 70 x 49,2mm
- Kết nối không dây: Wifi, Bluetooth, thông qua ứng dụng Canon Camera Connect, EOS Utility
Thông số kỹ thuật chính
Chụp ảnh
- Cảm biến CMOS APS-C 32,5 megapixel
- ISO 100 - 25600, mở rộng tới 51200
- Công nghệ AF Dual Pixel, hỗ trợ AF theo mắt
- Phạm vi AF: -5 đến +18 EV (Sử dụng ống kính EF-M 32mm f/1.4 STM, 23 độ C, ISO 100)
- Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 8
- Chụp liên tiếp tối đa đến 14 hình/giây, bộ nhớ đệm chứa 54 hình JPEG hoặc 23 hình RAW
- Loại ảnh: RAW, C-RAW, JPEG
Quay video
- Có thể quay video 4K UHD, Full HD, HD, 4K timelapse
- Độ phân giải
4K 29,97 / 25p
Full HD 119,88 / 100 / 59,94 / 50 / 29,97 / 25p
Full HD 29,97 / 25p IPB: xấp xỉ 30Mbps
- Đầu ra HDMI: Video không nén 4K, FHD, HD Y:Cb:Cr 4:2:2 8-bit, có âm thanh
- Trích xuất hình ảnh: 8,3 megapixel khi quay 4K
Màn hình và ống ngắm
- Màn hình lật cảm ứng, 3 inch, 1,04 triệu chấm, độ bao phủ 100% khung hình, góc nhìn 170 độ
- Ống ngắm điện tử OLED EVF-DC1, EVF-DC2 (mua rời)
Thẻ nhớ, pin, cổng, kết nối
- 1 khe thẻ SD, hỗ trợ chuẩn tốc độ cao UHS-II
- Đi kèm pin LP-E17; tối đa tới 305 hình khi sạc đầy (23 độ C) hoặc 410 hình ở Eco mode
- Cổng mic, HDMI, USB 2.0 Type C, dây bấm điều khiển
Ống kính và phụ kiện tương thích
- Tất cả các ống kính ngàm EF-M
- Các ống kính ngàm EF, sử dụng thông qua ngàm chuyển EF - EOS M
- Tất cả các đèn flash Canon Speedlite
- Điều khiển từ xa BR-E1
Khác
- 29 ngôn ngữ, bao gồm tiếng Việt
- Tùy chỉnh cá nhân (Custom Functions): 9 tùy chỉnh
- Khung vỏ hợp kim Magie, bên ngoài phủ Polycarbonate
- Chống thời tiết: Có
- Khối lượng: 408g (rỗng), 2 tùy chọn màu đen và trắng
- Kích thước: 119,6 x 70 x 49,2mm
- Kết nối không dây: Wifi, Bluetooth, thông qua ứng dụng Canon Camera Connect, EOS Utility