Hotline mua hàng
(0255) 3729.729
0914.81.71.81
0985.911.911
Bảo hành: | 12 tháng |
Giá: | 18.680.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Thông tin chung | |
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Chức năng | In/ Copy/ Scan/ Fax |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | 512Mb |
Tốc độ in | - Tốc độ in/ copy: 28 trang / phút khổ A4 và 30 trang/ phút khổ Letter. - Chế độ in 2 mặt: 17 trang khổ A4 và 18 trang khổ Letter. - Tốc độ scan: 3.4 giây / trang hoặc ít hơn trên mặt gương; 15 trang màu/ phút và 22 trang đen trắng/ phút trên ADF. |
In đảo mặt | Có |
ADF | Có |
Độ phân giải | in 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent), Quyét 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực | Cartridge 051 (1,700 pages), Cartridge 051H (4,100 pages), Drum Cartridge 051 (23,000 pages) |
Thông tin khác | |
Công nghệ in | Đa chức năng |
Mô tả khác | - Khay Cassett 250 tờ/ khay tay 1 tờ.Tốc độ Fax 33,6 Kbps./Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network)/Khay nạp giấy tự động ADF 50 tờ. Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng:250-2,500 trang. - Bảo mật mạng: Wired: IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3; Wireless: Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), IEEE802.1X, Access Point Mode: WPA2-PSK (AES). - Nguồn điện: AC 220 - 240 V, 50/60 Hz. |
Kích thước | 390mm x 405mm x 375 mm |
Trọng lượng | 12.84 Kg |
Thông tin chung | |
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Chức năng | In/ Copy/ Scan/ Fax |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | 512Mb |
Tốc độ in | - Tốc độ in/ copy: 28 trang / phút khổ A4 và 30 trang/ phút khổ Letter. - Chế độ in 2 mặt: 17 trang khổ A4 và 18 trang khổ Letter. - Tốc độ scan: 3.4 giây / trang hoặc ít hơn trên mặt gương; 15 trang màu/ phút và 22 trang đen trắng/ phút trên ADF. |
In đảo mặt | Có |
ADF | Có |
Độ phân giải | in 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent), Quyét 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực | Cartridge 051 (1,700 pages), Cartridge 051H (4,100 pages), Drum Cartridge 051 (23,000 pages) |
Thông tin khác | |
Công nghệ in | Đa chức năng |
Mô tả khác | - Khay Cassett 250 tờ/ khay tay 1 tờ.Tốc độ Fax 33,6 Kbps./Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network)/Khay nạp giấy tự động ADF 50 tờ. Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng:250-2,500 trang. - Bảo mật mạng: Wired: IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3; Wireless: Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), IEEE802.1X, Access Point Mode: WPA2-PSK (AES). - Nguồn điện: AC 220 - 240 V, 50/60 Hz. |
Kích thước | 390mm x 405mm x 375 mm |
Trọng lượng | 12.84 Kg |