Hotline: (0255) 3729.729
0914.81.71.81
0985.911.911
    Chat Fanpage CIVIP zalo     Chat Zalo

Máy in laser đen trắng Canon LBP 121DN

Mã SP: INCA096 (0)
Còn hàng
Giá khuyến mại: 4.890.000 đ
  • Loại máy: Máy in laser trắng đen
  • Chức năng: In 2 mặt, in mạng lan
  • Khổ giấy in: Tối đa A4
  • Tốc độ in: Tối đa 29 trang/phút (A4)
  • Độ phân giải: Tối đa 2.400 x 600 dpi
  • Bộ nhớ ram: 256MB
  • Khay giấy: 150 tờ x 1 khay. Khay tay: 01 tờ
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi-Speed, ethernet 10/100
  • Chức năng đặc biệt: màn hình LCD 5 dòng, in 2 mặt tự động, in mạng lan, in trực tiếp từ thiết bị di động (Android, iOS)
  • Công suất khuyến nghị/tháng: 2.000 trang
  • Kích thước: 356 x 283 x 213 mm
  • Trọng lượng : 6.0 kg
  • Mực in sử dụng:Hộp mưc 071:1,200 trang (theo máy: 700 pages),Hộp mực tương thích 071H:2,500 trang
Xem thêm >
Bảo hành: 12 tháng
Tóm tắt thông số
Phương thức in In tia laser đơn sắc
Tốc độ in A4 29 ppm/Letter 30 ppm
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 2,400 (tương đương) x 600 dpi
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 7.5 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)*1 A4 5.4 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 3.2 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Lề in Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 10 mm (Phong thư)
Lượng giấy nạp (80 g/m2) Khay giấy 150 tờ
Lượng giấy xuất (75 g/m2) 100 tờ
Kích cỡ giấy A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Tùy chỉnh (tối thiểu. 76 x 127 mm, tối đa. 216 x 356 mm)
In 2 mặt A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal
Loại giấy Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy Khay giấy 60 – 163 g/m2 - In 2 mặt 60 – 105 g/m2
Giao diện chuẩn Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX
Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3
Khả năng in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
Hệ điều hành tương thích*2 Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS
Phần mềm tích hợp Printer Driver, Toner Status
Bộ nhớ thiết bị 256 MB
Bảng điều khiển 5-Dòng LCD
Yêu cầu nguồn điện AC 220 – 240 V, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ Hoạt động 530 W (tối đa. 1,300 W) - Chế độ chờ 3.5 W - Chế độ nghỉ 1 W
Môi trường hoạt động Nhiệt độ 10 – 30°C - Độ ẩm 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
Chu kỳ in hàng tháng*3 20,000 trang
Kích thước (W x D x H) 356 x 283 x 213 mm
Trọng lượng*4 5.6 kg
Vật tư mực*5 Tiêu chuẩn Cartridge 071: 1,200 trang (theo máy: 700 pages) - Dung tích lớn Cartridge 071H : 2,500 trang
* 1 Độ phân giải bản in 600 x 400 dpi.
* 2 Có thể tải xuống trình điều khiển mới nhất cho Windows, Windows Server, Mac OS và Linux từ trang web https://asia.canon/en/support nếu có.
* 3 Giá trị Chu kỳ làm việc hàng tháng cung cấp phương tiện so sánh độ bền của sản phẩm so với các thiết bị máy in laser khác của Canon và không đề cập đến sản lượng hình ảnh tối đa thực tế mỗi tháng.
* 4 Không bao gồm hộp mực.
* 5 Hiệu suất hộp mực phù hợp với ISO/IEC19752.

 

Xem cấu hình chi tiết
Phương thức in In tia laser đơn sắc
Tốc độ in A4 29 ppm/Letter 30 ppm
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 2,400 (tương đương) x 600 dpi
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 7.5 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)*1 A4 5.4 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 3.2 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Lề in Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 10 mm (Phong thư)
Lượng giấy nạp (80 g/m2) Khay giấy 150 tờ
Lượng giấy xuất (75 g/m2) 100 tờ
Kích cỡ giấy A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Tùy chỉnh (tối thiểu. 76 x 127 mm, tối đa. 216 x 356 mm)
In 2 mặt A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal
Loại giấy Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy Khay giấy 60 – 163 g/m2 - In 2 mặt 60 – 105 g/m2
Giao diện chuẩn Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX
Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3
Khả năng in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
Hệ điều hành tương thích*2 Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS
Phần mềm tích hợp Printer Driver, Toner Status
Bộ nhớ thiết bị 256 MB
Bảng điều khiển 5-Dòng LCD
Yêu cầu nguồn điện AC 220 – 240 V, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ Hoạt động 530 W (tối đa. 1,300 W) - Chế độ chờ 3.5 W - Chế độ nghỉ 1 W
Môi trường hoạt động Nhiệt độ 10 – 30°C - Độ ẩm 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
Chu kỳ in hàng tháng*3 20,000 trang
Kích thước (W x D x H) 356 x 283 x 213 mm
Trọng lượng*4 5.6 kg
Vật tư mực*5 Tiêu chuẩn Cartridge 071: 1,200 trang (theo máy: 700 pages) - Dung tích lớn Cartridge 071H : 2,500 trang
* 1 Độ phân giải bản in 600 x 400 dpi.
* 2 Có thể tải xuống trình điều khiển mới nhất cho Windows, Windows Server, Mac OS và Linux từ trang web https://asia.canon/en/support nếu có.
* 3 Giá trị Chu kỳ làm việc hàng tháng cung cấp phương tiện so sánh độ bền của sản phẩm so với các thiết bị máy in laser khác của Canon và không đề cập đến sản lượng hình ảnh tối đa thực tế mỗi tháng.
* 4 Không bao gồm hộp mực.
* 5 Hiệu suất hộp mực phù hợp với ISO/IEC19752.

 

Mô tả sản phẩm
Đang cập nhật thông tin sản phẩm...

Xem thêm

Video

Video đang cập nhật...

Đánh giá

Quang Đức

Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.

Xem thêm các đánh giá khác

Hỏi đáp
avatar
x
Đánh giá:
Bình luận facebook